Giáo án điện tử Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (hay nhất)

Tài liệu Giáo án điện tử Tiếng Anh 11 Explore New Worlds đầy đủ Học kì 1, Học kì 2 hay, mới nhất với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên soạn bài giảng powerpoint (PPT) Tiếng Anh 11 dễ dàng.

Nội dung đang được cập nhật.....

................................

................................

................................

Trên đây tóm tắt một số nội dung miễn phí trong bộ Giáo án điện tử Tiếng Anh 11 Explore New Worlds năm 2024 mới, hay nhất, để mua bài giảng PPT đầy đủ, Thầy/Cô vui lòng xem thử:

Bài giảng PPT Tiếng Anh lớp Explore New Worlds cả năm gồm 8 Unit:

Unit I: Introduction

Từ vựng Unit I 11

Unit IA. Vocabulary (trang 8)

Unit IB. Grammar (trang 9)

Unit IC. Vocabulary (trang 10)

Unit ID. Grammar (trang 11)

Unit I. Vocabulary Builder (trang 108)

Unit I. Grammar Builder and Reference (trang 113, 114, 115)

Unit 1: Generations

Từ vựng Unit 1 11

Unit 1A. Vocabulary (trang 12, 13)

Unit 1B. Grammar (trang 14)

Unit 1C. Listening (trang 15)

Unit 1D. Grammar (trang 16)

Unit 1E. Word Skills (trang 17)

Unit 1F. Reading (trang 18, 19)

Unit 1G. Speaking (trang 20)

Unit 1H. Writing (trang 21)

Unit 1I. Culture (trang 22)

Review Unit 1 (trang 23)

Unit 1. Vocabulary Builder (trang 108, 109)

Unit 1. Grammar Builder and Reference (trang 115, 116)

Unit 2: Leisure time

Từ vựng Unit 2 11

Unit 2A. Vocabulary (trang 24, 25)

Unit 2B. Grammar (trang 26)

Unit 2C. Listening (trang 27)

Unit 2D. Grammar (trang 28)

Unit 2E. Word Skills (trang 29)

Unit 2F. Reading (trang 30, 31)

Unit 2G. Speaking (trang 32)

Unit 2H. Writing (trang 33)

Unit 2I. Culture (trang 34)

Review Unit 2 (trang 35)

Unit 2. Vocabulary Builder (trang 109)

Unit 2. Grammar Builder and Reference (trang 116, 117, 118)

Unit 3: Sustainable health

Từ vựng Unit 3 11

Unit 3A. Vocabulary (trang 36, 37)

Unit 3B. Grammar (trang 38)

Unit 3C. Listening (trang 39)

Unit 3D. Grammar (trang 40)

Unit 3E. Word Skills (trang 41)

Unit 3F. Reading (trang 42, 43)

Unit 3G. Speaking (trang 44)

Unit 3H. Writing (trang 45)

Unit 3I. Culture (trang 46)

Review Unit 3 (trang 47)

Unit 3. Vocabulary Builder (trang 109)

Unit 3. Grammar Builder and Reference (trang 118, 119)

Unit 4: Home

Từ vựng Unit 4 11

Unit 4A. Vocabulary (trang 48, 49)

Unit 4B. Grammar (trang 50)

Unit 4C. Listening (trang 51)

Unit 4D. Grammar (trang 52)

Unit 4E. Word Skills (trang 53)

Unit 4F. Reading (trang 54, 55)

Unit 4G. Speaking (trang 56)

Unit 4H. Writing (trang 57)

Unit 4I. Culture (trang 58)

Review Unit 4 (trang 59)

Unit 4. Vocabulary Builder (trang 109, 110)

Unit 4. Grammar Builder and Reference (trang 119, 120, 121, 122)

Unit 5: Technology

Từ vựng Unit 5 11

Unit 5A. Vocabulary (trang 60, 61)

Unit 5B. Grammar (trang 62)

Unit 5C. Listening (trang 63)

Unit 5D. Grammar (trang 64)

Unit 5E. Word Skills (trang 65)

Unit 5F. Reading (trang 66, 67)

Unit 5G. Speaking (trang 68)

Unit 5H. Writing (trang 69)

Unit 5I. Culture (trang 70)

Review Unit 5 (trang 71)

Unit 5. Vocabulary Builder (trang 110)

Unit 5. Grammar Builder and Reference (trang 122, 123, 124)

Unit 6: High flyers

Từ vựng Unit 6 11

Unit 6A. Vocabulary (trang 72, 73)

Unit 6B. Grammar (trang 74)

Unit 6C. Listening (trang 75)

Unit 6D. Grammar (trang 76)

Unit 6E. Word Skills (trang 77)

Unit 6F. Reading (trang 78, 79)

Unit 6G. Speaking (trang 80)

Unit 6H. Writing (trang 81)

Unit 6I. Culture (trang 82)

Review Unit 6 (trang 83)

Unit 6. Vocabulary Builder (trang 110, 111)

Unit 6. Grammar Builder and Reference (trang 124, 125)

Unit 7: Artists

Từ vựng Unit 7 11

Unit 7A. Vocabulary (trang 84, 85)

Unit 7B. Grammar (trang 86)

Unit 7C. Listening (trang 87)

Unit 7D. Grammar (trang 88)

Unit 7E. Word Skills (trang 89)

Unit 7F. Reading (trang 90, 91)

Unit 7G. Speaking (trang 92)

Unit 7H. Writing (trang 93)

Unit 7I. Culture (trang 94)

Review Unit 7 (trang 95)

Unit 7. Vocabulary Builder (trang 111)

Unit 7. Grammar Builder and Reference (trang 125, 126)

Unit 8: Cities

Từ vựng Unit 8 11

Unit 8A. Vocabulary (trang 96, 97)

Unit 8B. Grammar (trang 98)

Unit 8C. Listening (trang 99)

Unit 8D. Grammar (trang 100)

Unit 8E. Word Skills (trang 101)

Unit 8F. Reading (trang 102, 103)

Unit 8G. Speaking (trang 104)

Unit 8H. Writing (trang 105)

Unit 8I. Culture (trang 106)

Review Unit 8 (trang 107)

Unit 8. Vocabulary Builder (trang 112)

Unit 8. Grammar Builder and Reference (trang 126, 127, 128)

Xem thêm giáo án điện tử lớp 11 Explore New Worlds hay khác:


Các loạt bài lớp 12 khác