Phân phối chương trình Toán lớp 1 Cánh diều
Với phân phối chương trình Toán lớp 1 Cánh diều năm 2024 cả năm đầy đủ Học kì 1, Học kì 2 chi tiết từng tuần, tiết giúp Giáo viên nắm được kế hoạch giảng dạy môn Toán lớp 1.
Tuần |
Tiết |
Chủ đề / Bài |
Ghi chú |
1 |
|
1. Các số đến 10 |
15 tiết |
1 |
Trên – Dưới. Phải ‒ Trái. Trước ‒ Sau. Ở giữa |
|
|
2 |
Hình vuông ‒ Hình tròn ‒ Hình tam giác ‒ Hình CN |
|
|
3 |
Các số 1, 2, 3 |
|
|
2 |
4 |
Các số 4, 5, 6 |
|
5 |
Các số 7, 8, 9 |
|
|
6 |
Số 0 |
|
|
3 |
7 |
Số 10 |
|
8 |
Luyện tập |
|
|
9 |
Nhiều hơn ‒ Ít hơn ‒ Bằng nhau |
|
|
4 |
10 |
Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = |
|
11 |
Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = |
|
|
12 |
Luyện tập |
|
|
5 |
13 |
Em ôn lại những gì đã học |
|
14 |
Em ôn lại những gì đã học |
|
|
15 |
Em vui học toán |
|
|
|
|
2. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 |
39 tiết |
6 |
16 |
Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng |
|
17 |
Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng (tiếp theo) |
|
|
18 |
Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng (tiếp theo) |
|
|
19 |
Phép cộng trong phạm vi 6 (tiết 1) |
|
|
7 |
20 |
Phép cộng trong phạm vi 6 (tiết 2) |
|
21 |
Phép cộng trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 3) |
|
|
22 |
Phép cộng trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 4) |
|
|
8 |
23 |
Luyện tập |
|
24 |
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 1) |
|
|
25 |
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 2) |
|
|
9 |
26 |
Luyện tập |
|
27 |
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 1) |
|
|
28 |
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 2) |
|
|
10 |
29 |
Luyện tập |
|
30 |
Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương |
|
|
31 |
Làm quen với phép trừ ‒ Dấu trừ |
|
|
11 |
32 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiết 1) |
|
33 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiết 2) |
|
|
34 |
Luyện tập |
|
|
12 |
35 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 1) |
|
36 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 2) |
|
|
37 |
Luyện tập |
|
13 |
38 |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 1) |
|
39 |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 2) |
|
|
40 |
Luyện tập |
|
|
14 |
41 |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 1) |
|
42 |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 2) |
|
|
43 |
Luyện tập (tiết 1) |
|
|
15 |
44 |
Luyện tập (tiết 2) |
|
45 |
Luyện tập (tiết 3) |
|
|
46 |
Luyện tập (tiết 4) |
|
|
16 |
47 |
Luyện tập (tiết 5) |
|
48 |
Luyện tập (tiết 6) |
|
|
49 |
Luyện tập chung ( tiết 1) |
|
|
17 |
50 |
Luyện tập chung ( tiết 2) |
|
51 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) |
|
|
52 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) |
|
|
18 |
53 |
Em vui học toán |
|
54 |
Ôn tập (tiết 1) |
|
|
55 |
Ôn tập (tiết 2) |
|
|
|
3. Các số trong phạm vi 100 |
21 tiết |
|
19 |
56 |
Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 ( tiết 1) |
|
57 |
Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 ( tiết 2) |
|
|
58 |
Các số 17, 18, 19, 20 (tiết 1) |
|
|
20 |
59 |
Các số 17, 18, 19, 20 (tiết 2) |
|
60 |
Luyện tập |
|
|
61 |
Các số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 |
|
|
21 |
62 |
Các số có hai chữ số (từ 21 đến 40) |
|
63 |
Các số có hai chữ số (từ 41 đến 70) |
|
|
64 |
Các số có hai chữ số (từ 71 đến 99) |
|
|
22 |
65 |
Các số đến 100 |
|
66 |
Chục và đơn vị (tiết 1) |
|
|
67 |
Chục và đơn vị (tiết 2) |
|
|
23 |
68 |
Luyện tập |
|
69 |
So sánh các số trong phạm vi 100 |
|
|
70 |
Luyện tập |
|
|
24 |
71 |
Dài hơn ‒ Ngắn hơn |
|
72 |
Đo độ dài |
|
|
73 |
Xăng-ti-mét |
|
|
25 |
74 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) |
|
75 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) |
|
|
76 |
Em vui học toán |
|
26 |
|
4. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 |
30 tiết |
77 |
Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 1) |
|
|
78 |
Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 2) |
|
|
79 |
Phép trừ dạng 17 – 2 (tiết 1) |
|
|
27 |
80 |
Phép trừ dạng 17 – 2 (tiết 2) |
|
81 |
Luyện tập |
|
|
82 |
Cộng, trừ các số tròn chục |
|
|
28 |
83 |
Phép cộng dạng 25 + 14 (tiết 1) |
|
84 |
Phép cộng dạng 25 + 14 (tiết 2) |
|
|
85 |
Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (tiết 1) |
|
|
29 |
86 |
Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (tiết 2) |
|
87 |
Luyện tập |
|
|
88 |
Phép trừ dạng 39 – 15 (tiết 1) |
|
|
30 |
89 |
Phép trừ dạng 39 – 15 (tiết 2) |
|
90 |
Phép trừ dạng 27 ‒ 4; 63 – 40 (tiết 1) |
|
|
91 |
Phép trừ dạng 27 ‒ 4; 63 – 40 (tiết 2) |
|
|
31 |
92 |
Luyện tập |
|
93 |
Luyện tập chung |
|
|
94 |
Các ngày trong tuần lễ |
|
|
32 |
95 |
Đồng hồ ‒ Thời gian (tiết 1) |
|
96 |
Đồng hồ ‒ Thời gian (tiết 2) |
|
|
97 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) |
|
|
33 |
98 |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) |
|
99 |
Em vui học toán |
|
|
100 |
Ôn tập các số trong phạm vi 10 |
|
|
34 |
101 |
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 |
|
102 |
Ôn tập các số trong phạm vi 100 |
|
|
103 |
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 |
|
|
35 |
104 |
Ôn tập tập về thời gian |
|
105 |
Ôn tập |
|
|
106 |
Ôn tập |
|
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 1
- Giáo án Tiếng Việt lớp 1
- Giáo án Toán lớp 1
- Giáo án Đạo đức lớp 1
- Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 1
- Giáo án Tự nhiên xã hội lớp 1
- Giáo án Mĩ thuật lớp 1
- Giáo án Âm nhạc lớp 1
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 (cả ba sách)
- Toán Kangaroo cấp độ 1 (Lớp 1, 2)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 1 (hàng ngày)
- Bài tập Toán lớp 1 (hàng ngày)
- Đề cương ôn tập Toán lớp 1
- Ôn hè Toán lớp 1 lên lớp 2
- Ôn hè Tiếng Việt lớp 1 lên lớp 2