Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Với bộ 5 Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án, chọn lọc được biên soạn bám sát nội dung và sưu tầm từ đề thi Tiếng Anh lớp 1 của các trường Tiểu học trên cả nước. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong các bài thi Học kì 2 Tiếng Anh 1.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2023 - 2024

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 1)

I/ Look at the picture and match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

A. balloons

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

B. ears

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

C. bathroom

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

D. kite

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

E. grandma

II/ Complete the following words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

III/ Look at the pictures and answer questions

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

What is it?

It’s _________________

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Where is your sister?

In the _______________

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Is it a hand?

_____________________

-The end-

Đáp án - Đề 1

I/ Look at the picture and match

II/ Complete the following words

  1. Kitchen
  2. Robot
  3. Mouth
  4. Paper

III/ Look at the pictures and answer questions

  1. It’s a doll
  2. In the bedroom
  3. Yes, it is

                                                   Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2023 - 2024

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 2)

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại. 

1. A. ball

B. banana

C. pear

2. A. fish

B. frog

C. choose

3. A. cookie

B. leg

C. hand

4. A. seven

B. ten

C. many

5. A. sit down

B. name

C. raise your hand

II. Read and match. Đọc và nối.

1. l

a. __at

2. k

b. tu____

3. b

c.  bir___

4. c

d. ___ite

5. d

e. ___ion

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 

1. nose/ This/ my/ is/ ./

__________________________

2. legs/ are/ These/ my/ ./

__________________________

3. they/ are/ What/ ?/

__________________________

4. hippos/ are/ They/ ./

__________________________

5. sandwich/ I/ a/ have/ ./

__________________________

ĐÁP ÁN – Đề 2

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

II. Read and match. Đọc và nối.

1 - e - lion;

2 - d - kite;

3 - b - tub;

4 - a - cat;

5 - c - bird;

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1 - This is my nose.

2 - These are my legs.

3 - What are they?

4 - They are hippos.

5 - I have a sandwich.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2023 - 2024

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 3)

I. Read and Match (Đọc và nối)

A

B

1. Good morning

a. Tạm biệt

2. Good afternoon

b. Chào buổi sáng

3. Good bye

c. Ngồi xuống

4. Stand up

d. Chào buổi chiều

5. Sit down

e. Đứng lên

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1. Goodbye./ later/ See/ you/ . 

2. mum/ That/ my/ is/ ./ 

3. a/ Is/ robot/ this/ ?/ 

4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/

5. apple/ I/ juice/ like/ ./

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1. A. pupil

B. teacher

C. Desk

2. A. mum

B. doctor

C. Vet

3. A. cake 

B. bottle

C. ice cream

4. A. bike

B. taxi

C. hand

5. A. I 

B. dad

C. she


ĐÁP ÁN – Đề 3

I. Read and Match (Đọc và nối)

1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c; 

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1 - Goodbye. See you later.

2 - That is my mum.

3 - Is this a robot?

4 - What do you have for lunch?

5 - I like apple juice.

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2023 - 2024

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 4)

I. Look and write: 

up

down


juice

apples


a boy

a girl


a book

a car


                             Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

II. Look at the picture and complete the word: 

                                     Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

III. Complete the conversation: 

Benny              see              name’s            please            too          I’m           fine

bye               like             Good               Here              you         thank         you’re


Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.


1. My________Sue

   ________morning, Sue.

4. Good-_____!

   ______ you tomorrow!

2. How are _______?

_______,thank you.

5. Cookies,_______.

   ______ you are.

3. A book._______you.

   _________welcome.

6. I_____pink.

   Me,______!

IV. Connect:

                                                         Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

V.   Which are the same? Circle.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề) Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

VI.   Which is different? Write an X.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề) Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)


ĐÁP ÁN – Đề 4

I. Look and write: 

up

down


juice

apples


a boy

a girl


a book

a car



                                           Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

II. Look at the picture and complete the word: 

                                             Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

III. Complete the conversation: 

Benny              see              name’s            please            too          I’m           fine

bye               like             Good               Here              you         thank         you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.


1. My name’s Sue

   Good morning, Sue.

4. Good- bye!

   See you tomorrow!

2. How are you?

Fine,thank you.

5. Cookies, please.

   Here you are.

3. A book. thank you.

   You’re welcome.

6. I like pink.

   Me, to!

IV. Connect:

                                         Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

V.   Which are the same? Circle.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề) Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

VI.   Which is different? Write an X.

                                            Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2024 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2023 - 2024

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 5)

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my  ________.

2. How many _______?

3. There are _______ cars.

4. How _______ is Lam?

5. I am seven _______ old.

II. Read and match.

A

B

1. Lisa needs some

a. banana.

2. Thank

b. apple.

3. Mai wants a

c. balls.

4. Touch your

d. you

5. Bobby has an

e. hand.


III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

_______________________

2. How/ many/ balls/ ?

_______________________

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

_______________________

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_______________________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_______________________

ĐÁP ÁN – Đề 5

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my ___bedroom_____.

2. How many ___cars____?

3. There are ___five____ cars.

4. How ____old___ is Lam?

5. I am seven ___years____ old.

II. Read and match.

1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

___That is a teddy bear._______

2. How/ many/ balls/ ?

______How many balls?_______

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

______Kim has two kites._____

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_____I have a doll._________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_____How old is he?_______