10+ Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa (điểm cao)

Tổng hợp 10+ Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa điểm cao, hay nhất giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.

Dàn ý Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa

1. Mở bài

+ Giới thiệu khái quát về tác giả Bằng Việt và những đóng góp của ông trong nền văn học Việt Nam.

+ Giới thiệu về bài thơ Bếp lửa và phân tích khổ thơ thứ ba trong bài:

“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Mẹ cùng cha công tác bận không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”.

2. Thân bài

+ Khơi gợi nỗi nhớ:

* "Tám năm": Là khoảng thời gian gắn bó với bà trong suốt tuổi thơ.

* "Tú hú kêu": Tiếng chim tú hú vang lên, gợi nhớ lại những kỷ niệm gắn bó với bà.

+ Những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ bên bà:

* Bà kể cho cháu nghe những câu chuyện về những ngày xưa ở Huế.

* Bà thay cha mẹ chăm sóc, dạy bảo cháu học hành.

* Bà chỉ dạy từng con chữ, chỉ bảo cháu từ những việc nhỏ nhặt trong cuộc sống và cách ứng xử hàng ngày.

=> Tất cả những điều đó đều là những kỷ niệm ngọt ngào về tình bà cháu.

+ Tình cảm của cháu đối với bà:

* "Thương bà khó nhọc": Cháu cảm nhận và thấu hiểu sự vất vả của bà, dành cho bà tình yêu thương chân thành.

* Cháu thương bà cô đơn, buồn bã, vì vậy tác giả gửi gắm nỗi niềm qua lời trách nhẹ nhàng đến chim tú hú, sao cứ bay xa, không về với bà cho đỡ hiu quạnh.

3. Kết bài

+ Khẳng định giá trị cảm xúc và nghệ thuật trong khổ thơ thứ ba, cũng như giá trị tổng thể của bài thơ Bếp lửa trong việc ca ngợi tình cảm gia đình, đặc biệt là tình bà cháu.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 1

Bằng Việt là một trong những nhà thơ lớn của thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Với phong cách thơ tự sự, trữ tình riêng biệt, ông đã cho ra đời những tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc như Hương cây – Bếp lửa, Những gương mặt những khoảng trời, Đất sau mưa, ... Bài thơ Bếp lửa, được trích từ tập thơ Hương cây – Bếp lửa, là một trong những sáng tác nổi bật của ông, khắc họa những kỷ niệm về người bà ở quê nhà trong những năm tháng xa quê hương của tác giả. Bếp lửa là một ký ức ngọt ngào về hình ảnh người bà, mỗi khi nhắc đến bếp lửa, hình ảnh của bà tần tảo lại hiện lên rõ nét trong tâm trí nhà thơ.

Thời thơ ấu của cháu gắn liền với những năm tháng chiến tranh gian khổ.

"Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế"

Cháu cùng bà đã trải qua bao năm tháng khó khăn, cùng sống bên những cánh đồng quê hương, cùng nhau nhen nhóm tình yêu thương trong những ngày bên bếp lửa thân thương. “Tám năm” là khoảng thời gian đủ để cháu ghi nhớ từng lời bà dạy, những câu chuyện của bà về những ngày ở Huế, về ký ức xưa. Tiếng tu hú vang vọng trong bài thơ như lời gọi quá khứ, khơi dậy những câu chuyện đã qua. Những vần thơ này chan chứa tình cảm, thấm đẫm nỗi nhớ:

"Mẹ cùng cha công tác bận không về

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc

Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa!"

Trong những thời khắc khó khăn, khi “giặc đốt làng cháy tàn”, khi cha mẹ phải công tác xa, cháu chỉ biết nương nhờ vào vòng tay yêu thương của bà. "Bà bảo cháu nghe", "bà dạy cháu làm", "bà chăm cháu học" - những điều giản dị nhưng đậm tình bà cháu. Mọi công việc, từ những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống đều đè nặng trên đôi vai người bà, khiến bà càng phải kiên cường và mạnh mẽ hơn. Chắc hẳn vì phải xa cha mẹ từ nhỏ, sống với bà trong suốt những năm tháng đó mà tình cảm của cháu dành cho bà luôn lớn lao và sâu đậm. Cháu luôn trân trọng sự dạy dỗ của bà, những ngày bà dạy cháu làm việc, chỉ bảo cháu học, và cả những lần bà dặn cháu viết thư cho ba mẹ nhưng đừng nhắc đến những khó khăn ở quê nhà để không làm cha mẹ lo lắng. Bà luôn lặng lẽ lo toan, vất vả nhưng không hề than thở. Tiếng tu hú vẫn kêu xa trên cánh đồng, chẳng thể đến bên bà, có lẽ chính là hình ảnh của cháu lúc này: nỗi nhớ bà trào dâng, tiếng gọi bà vọng về nhưng chẳng thể trở lại bên bà, chỉ có thể gửi gắm nỗi nhớ qua từng câu thơ.

Hình ảnh bà luôn ấm áp, đầy yêu thương, và tình cảm giữa bà và cháu luôn sâu nặng, khó phai mờ. Với lối thơ nhẹ nhàng, đầy tâm tình, kết hợp giữa tự sự, trữ tình và biểu cảm, tác giả đã sáng tạo nên một bài thơ đầy xúc cảm. Đọc bài thơ, người đọc sẽ cảm nhận được nỗi nhớ của những người con xa quê, khát khao ngày đoàn tụ, trân trọng những khoảnh khắc lao động, quây quần bên gia đình và thêm yêu quê hương, nơi đã nuôi dưỡng tâm hồn qua bao thời gian.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 2

Khổ thơ thứ ba trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt là một khúc ca đầy cảm xúc về tình bà cháu, là nỗi nhớ thương và sự biết ơn mà tác giả dành cho người bà yêu quý. Khổ thơ này mở ra những ký ức đẹp đẽ của tuổi thơ bên bà, đồng thời khắc họa một tình cảm sâu sắc, thiêng liêng của người cháu dành cho bà:

“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Mẹ cùng cha công tác bận không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”

Khi Bằng Việt viết "Tám năm", tác giả đã khơi gợi một khoảng thời gian dài gắn bó với bà trong suốt quãng đời thơ ấu. Đó là thời gian mà tình cảm của bà cháu thấm đượm trong từng lời nói, cử chỉ, và những câu chuyện bà kể về những ngày xưa ở Huế. Tiếng chim tú hú "kêu" trong khổ thơ không chỉ là một âm thanh thiên nhiên mà còn mang theo nỗi nhớ về những kỷ niệm gắn bó giữa bà và cháu, là lời nhắc nhở về sự vắng lặng và cô đơn của bà khi cháu lớn dần, không còn ở bên cạnh.

Những kỉ niệm của tuổi thơ bên bà thật đẹp đẽ và ngọt ngào. Bà không chỉ là người chăm sóc, bảo ban cháu học hành mà còn là người dạy cho cháu từng con chữ, chỉ bảo cháu từng việc làm nhỏ trong cuộc sống. Tình bà cháu ấy thật ấm áp và thân thương, như ánh lửa bếp luôn soi sáng cho cháu bước vào đời. Bà là người truyền thụ cho cháu không chỉ kiến thức mà còn là những bài học về đạo lý và cách sống.

Tình cảm của cháu đối với bà là sự biết ơn và thương xót. Cháu thấu hiểu những vất vả và hiu quạnh của bà qua câu thơ "Thương bà khó nhọc". Hình ảnh bà lặng lẽ chịu đựng khó khăn, vất vả khiến cháu không khỏi cảm thấy xót xa. Đồng thời, tình cảm ấy cũng được thể hiện qua nỗi thương bà cô đơn khi bà không có ai bầu bạn. Tác giả nhẹ nhàng trách chim tú hú sao cứ bay mãi trên cánh đồng xa mà không về với bà, làm vơi đi nỗi buồn, sự thiếu thốn tình cảm của bà.

Khổ thơ thứ ba của bài thơ Bếp lửa là một bức tranh đầy cảm xúc về tình yêu thương và sự biết ơn của người cháu đối với bà. Những ký ức tuổi thơ bên bà trở nên thiêng liêng, gắn bó, và mãi là hành trang theo suốt cuộc đời. Thông qua khổ thơ này, Bằng Việt đã thể hiện một cách sâu sắc tình cảm gia đình, đặc biệt là tình cảm bà cháu, với những kỷ niệm và tình yêu thương vô bờ bến.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 3

“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Mẹ cùng cha công tác bận không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”.

Khổ thơ thứ 3 trong bài Bếp lửa của Bằng Việt là một trong những đoạn thơ xúc động, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa cháu và bà, đồng thời bộc lộ tình cảm trân trọng và lòng biết ơn của người cháu dành cho bà trong suốt những năm tháng sống bên nhau.

Câu thơ "Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa" mở đầu khổ thơ đã khắc họa một khoảng thời gian dài mà Bằng Việt đã sống cùng bà, gắn bó với công việc nhóm lửa hằng ngày. Hình ảnh bếp lửa trong thơ không chỉ là một công việc giản dị, mà còn là biểu tượng của sự ấm áp, của tình yêu thương, sự chăm sóc của bà đối với cháu. Cùng bà nhóm lửa không chỉ là hành động làm ấm căn nhà mà còn là sự trao truyền những giá trị yêu thương, sự sẻ chia trong những ngày tháng khó khăn.

Tiếng "tu hú" kêu vang từ những cánh đồng xa gợi lên một kỷ niệm về những ngày tháng tuổi thơ của Bằng Việt. Câu hỏi "Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?" là sự gợi nhớ về những câu chuyện bà thường kể, những ngày tháng gian khó nhưng ấm áp tình bà cháu. Tiếng tu hú không chỉ là âm thanh tự nhiên mà còn là một phần trong ký ức sâu sắc của tác giả, mang đến cảm giác nhớ nhung và thân thuộc. Từ "tu hú" lặp lại ba lần như một điệp khúc, càng làm cho âm điệu câu thơ trở nên tha thiết, sâu lắng hơn, thể hiện nỗi niềm khắc khoải của người cháu đối với bà.

Câu thơ tiếp theo "Mẹ cùng cha công tác bận không về" khắc họa hoàn cảnh gia đình lúc bấy giờ, khi cha mẹ phải xa nhà vì công tác, cháu phải sống cùng bà. Dù hoàn cảnh khó khăn, nhưng chính bà đã là người chăm sóc, dạy dỗ cháu từng bữa ăn, giấc ngủ. Hình ảnh bà "bảo cháu làm, bà chăm cháu học" cho thấy bà không chỉ là người nuôi dưỡng mà còn là người thầy đầu tiên của Bằng Việt, dạy cho cháu những bài học về cuộc sống và đạo làm người.

Khổ thơ kết thúc bằng câu hỏi "Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà, kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?", thể hiện sự đồng cảm, sự mong mỏi và nỗi lo lắng của người cháu khi nghĩ về bà lúc này. Câu thơ như một lời thở dài, một lời than thở từ sâu thẳm trái tim của Bằng Việt, mong rằng có một ai đó sẽ đến để sẻ chia nỗi cô đơn của bà, thay cháu chăm sóc bà.

Khổ thơ thứ 3 này không chỉ làm nổi bật tình bà cháu sâu đậm mà còn thể hiện nỗi nhớ nhung, sự cảm thông và lòng biết ơn của Bằng Việt đối với bà. Hình ảnh bếp lửa và tiếng tu hú trong bài thơ đã trở thành những biểu tượng của tình yêu thương, của những kỷ niệm không bao giờ phai mờ trong tâm trí người cháu.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 4

Nhắc đến Bằng Việt, ai ai cũng sẽ ngay lập tức nghĩ đến bài thơ "Bếp lửa." Bếp lửa, một hình ảnh giản dị nhưng vô cùng thiêng liêng, là biểu tượng của một thứ gì đó bền bỉ, cháy mãi không bao giờ tắt. Đó chính là những kỷ niệm, những cảm xúc sâu sắc mà nhà thơ đã mang theo suốt cuộc đời, những gì quý giá nhất từ một thời tuổi thơ của ông. Bài thơ "Bếp lửa" ra đời trong những tháng năm xa xứ, khi Bằng Việt đang sống ở một nơi xa lạ, giữa không gian cô đơn, nơi con người dễ dàng bị cuốn vào nỗi hoài niệm về quá khứ. Trong cái không gian ấy, ông đã nhớ về những gian khó, những ngày tháng vất vả cùng người bà yêu dấu. Những kỷ niệm với bà đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn ông, đi theo ông suốt cả cuộc đời, như một ngọn lửa không bao giờ tắt.

Con người, khi phải xa nhà, khi cảm thấy cô đơn, thì càng dễ dàng nhớ về những người thân yêu, những người đã mang đến cho ta những kỷ niệm quý giá, là nguồn động viên vô hình nhưng rất đỗi mạnh mẽ. Và với Bằng Việt, những năm tháng chiến tranh chính là thời gian để ông tạo ra những kỷ niệm sâu sắc với người bà, những kỷ niệm đã khắc cốt ghi tâm và ở lại trong tâm hồn ông mãi mãi. Trong những năm tháng ấy, ông lớn lên không chỉ từ những bài học sách vở mà còn từ những câu chuyện bà kể, những việc bà dạy và cả những lời chỉ bảo chân thành mà bà dành cho ông.

Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà

Bà hay kể những ngày ở Huế

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Mẹ cùng cha công tác bận không về

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! chẳng đến ở cùng bà

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?

Âm thanh của tiếng tu hú mỗi mùa hè về, réo rắc vang vọng trên những cánh đồng vắng, dường như không chỉ là tiếng gọi của thiên nhiên mà còn là âm thanh của nỗi nhớ, của sự cô đơn, của sự mong mỏi trong lòng người xa quê. Tiếng tu hú ấy, trong bài thơ của Bằng Việt, không chỉ đơn thuần là âm thanh của một loài chim mà còn là điệp khúc của những hoài niệm, của những kỷ niệm mà tác giả không thể nào quên. Mỗi lần nghe tiếng tu hú kêu, ông lại nhớ về bà, nhớ về những ngày tháng bên bà. Âm thanh ấy vang lên từ những cánh đồng xa, từ một không gian rộng lớn, mênh mông, gợi lên sự vắng lặng, hiu quạnh của một vùng đất xa xôi, nơi người cháu cảm nhận được sự cô đơn khi phải xa quê hương, xa gia đình.

Tiếng tu hú trong bài thơ còn thể hiện một nỗi niềm da diết, khắc khoải trong lòng tác giả. Khi tiếng chim vang vọng trên những cánh đồng xa, nó không chỉ là sự xuất hiện của thiên nhiên mà còn là lời gọi nhớ, nhắc nhở về những ngày tháng xưa cũ. Dường như, mỗi lần nghe tiếng chim tu hú, tác giả lại thấy rõ hơn hình ảnh của bà, của những tháng ngày sống cạnh bà, được bà chăm sóc, dạy bảo, vun đắp cho những bước đi đầu đời.

Tuy nhiên, dù âm thanh tu hú kêu có vang vọng đến đâu, dù không gian có rộng lớn, vắng lặng đến bao nhiêu, tuổi thơ của người cháu vẫn luôn tràn đầy tình yêu thương, sự chăm sóc của bà. Mặc dù cha mẹ công tác xa nhà, không thể ở bên cháu, nhưng bà vẫn luôn ở đó, là người dìu dắt, chăm lo, yêu thương cháu từng ngày. Bà không chỉ là người chăm sóc, bảo ban, mà còn là người truyền đạt những bài học quý giá trong cuộc sống. "Bà bảo cháu nghe, bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học" - những động từ này không chỉ thể hiện sự quan tâm chăm sóc mà còn phản ánh tình yêu thương sâu sắc của bà dành cho cháu.

Bà trở thành người thân yêu nhất trong cuộc sống của cháu, là nguồn sống, là sự che chở, bảo vệ, là mái ấm duy nhất trong những ngày tháng thiếu vắng tình cha, nghĩa mẹ. Bà là ngọn lửa ấm áp, vừa chăm lo cho cuộc sống vật chất, vừa truyền dạy những bài học về đạo đức, về lòng yêu thương, hiếu thảo. "Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc" - câu thơ này chứa đựng cả một trời yêu thương, sự kính trọng, biết ơn mà người cháu dành cho bà. Chỉ một từ "thương" thôi cũng đã đủ để gói ghém tất cả những gì sâu lắng nhất mà cháu muốn gửi gắm vào bà, người bà mà suốt cả cuộc đời sẽ không bao giờ quên.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 5

Mỗi người chúng ta đều mang trong lòng những âm thanh, cảnh vật quê hương, những kỷ niệm sâu sắc, đặc biệt là hình ảnh ông bà, những người đã sinh ra cha mẹ ta. Bài thơ của Bằng Việt như một lời ru dịu dàng của mẹ, một câu chuyện kể ấm áp của bà, chứa đựng tình cảm dạt dào và thiêng liêng. Bằng Việt là một nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Anh bắt đầu sáng tác thơ từ thời còn là học sinh, sinh viên. Bài thơ Bếp lửa, được viết năm 1963 khi anh đang học đại học ở nước ngoài, là tác phẩm tiêu biểu nhất của anh, thể hiện một hồn thơ vừa tài hoa vừa nồng ấm tình nghĩa. Một đoạn thơ trong bài:

“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Mẹ cùng cha công tác bận không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”.

Đoạn thơ này gợi nhớ những kỷ niệm êm đềm và sâu sắc về một thời gian khổ, khi “tám năm ròng” hai bà cháu phải tự nhóm lửa để sống qua ngày. Ngọn lửa ấy, bếp lửa ấy, không chỉ là vật chất để sưởi ấm mà còn là tình yêu thương, là sự chăm sóc, đùm bọc của bà dành cho cháu. Bếp lửa đó đã nuôi dưỡng tâm hồn thơ ngây của cháu từ những ngày tháng khó khăn, và dẫu cho thời gian có trôi qua, tình cảm ấy không bao giờ phai nhạt. Tiếng kêu của chim tu hú trên những cánh đồng xa lại càng làm cho ký ức ấy thêm sâu sắc, khiến nhà thơ hồi tưởng lại những câu chuyện bà kể, những ngày tháng xa xôi của bà ở Huế:

“Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”

Hình ảnh ngọn lửa và tiếng tu hú đều mang một sức mạnh biểu cảm mạnh mẽ, tạo ra những liên tưởng đầy cảm động về tình cảm gia đình và sự gắn bó yêu thương giữa bà và cháu.

Tiếp theo, trong sáu câu thơ tiếp theo, Bằng Việt đã khắc họa hình ảnh người bà tần tảo, vất vả, suốt bao năm chăm sóc, nuôi dưỡng và dạy dỗ cháu:

“Mẹ cùng cha bận công tác không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học…”

Cấu trúc câu thơ thể hiện sự cân đối, nhịp nhàng và êm ái, với hình ảnh bà - cháu luôn quấn quýt, gắn bó trong suốt những năm tháng gian khổ. Cháu lớn lên trong tình yêu thương vô bờ bến của bà, bà đã dìu dắt cháu từ những công việc nhỏ nhất, dạy cháu cách làm, chăm lo học hành để tâm hồn cháu luôn ấm áp dù xa cách cha mẹ. Ngọn lửa của bà đã sưởi ấm và thắp sáng con đường tương lai của cháu.

Dù thời gian có trôi qua, hình ảnh của bà vẫn luôn hiện hữu trong tâm hồn cháu, mãi không phai mờ. Tiếng tu hú kêu lại vang vọng, như một sự nhắc nhở về nỗi nhớ thương bà, về sự bồn chồn và xao xuyến trong lòng cháu, khi không thể quay lại bên bà:

“Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa.”

Âm điệu nhẹ nhàng, tha thiết của những vần thơ như một tiếng gọi trong tâm tưởng, khắc sâu nỗi nhớ da diết và tình cảm đối với bà. Tiếng chim tu hú, gợi nhớ những ngày xưa cũ, như thấm đẫm trong lòng người đọc một nỗi niềm bâng khuâng, xao xuyến.

Hình ảnh "Bếp lửa" đã trở thành biểu tượng cho mái ấm gia đình, cho tình yêu thương vô điều kiện của bà dành cho cháu. Cùng với tiếng tu hú, bài thơ của Bằng Việt đã thể hiện một tình yêu quê hương, một lòng kính trọng và biết ơn đối với những người thân yêu trong cuộc đời. Ngọn lửa và tiếng chim trở thành hình ảnh gắn kết với những kỷ niệm tuổi thơ ngọt ngào, tạo nên một bức tranh đầy tính nhân văn về tình cảm gia đình và quê hương.

Mỗi người chúng ta đều có những kỷ niệm đẹp về quê hương, về ông bà, và những tình cảm đó sẽ mãi mãi là những ký ức sâu sắc trong tim. Bài thơ của Bằng Việt như một lời ru, một câu chuyện kể, chứa đựng những tình cảm thiêng liêng, gợi lại những ký ức êm đềm từ thời thơ ấu, để chúng ta thêm yêu thương và trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình và quê hương.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 6

Khổ thơ trong bài thơ Bếp lửa của nhà thơ Bằng Việt là một đoạn thơ đầy cảm xúc, chứa đựng tình cảm sâu sắc của người cháu đối với bà ngoại:

“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Mẹ cùng cha công tác bận không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”.

Những hình ảnh và âm thanh được sử dụng trong khổ thơ này không chỉ đơn thuần là mô tả một khoảng thời gian hay không gian cụ thể mà còn khắc họa được mối quan hệ thiêng liêng, bền chặt giữa bà và cháu, đồng thời phản ánh những cảm xúc chân thành, đầy thương nhớ và sự kính trọng của người cháu dành cho bà.

Trước hết, hình ảnh "Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa" thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa Bằng Việt và bà trong suốt tám năm dài. Trong suốt khoảng thời gian đó, việc cùng bà nhóm bếp lửa trở thành một hành động quen thuộc và gần gũi, thể hiện sự chăm sóc, sự yêu thương của bà đối với cháu. Cái "bếp lửa" trong thơ Bằng Việt không chỉ là một vật dụng sinh hoạt đơn thuần, mà là biểu tượng của tình thương, là nơi nuôi dưỡng tình cảm bà cháu.

Tiếng "tu hú" kêu vang trên những cánh đồng xa như một âm thanh gợi nhắc những kỷ niệm thời thơ ấu của Bằng Việt. Tiếng chim tu hú không chỉ mang âm hưởng của thiên nhiên mà còn mang theo nỗi niềm sâu sắc của tác giả. Câu hỏi "Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?" là một sự trăn trở của người cháu, gợi nhớ về những câu chuyện bà thường kể, về những ngày tháng đầy khó khăn nhưng cũng đầy ắp tình thương trong quá khứ. Tiếng tu hú không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên mà còn mang trong mình nỗi nhớ về những ngày bên bà, những giờ phút ấm áp bên bếp lửa. Câu thơ "Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!" thể hiện cảm xúc da diết, không thể tách rời của Bằng Việt đối với bà, cũng như tiếng tu hú đã khắc sâu vào tâm trí ông như một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ.

Ngoài ra, việc Bằng Việt kể về những ngày tháng sống với bà trong hoàn cảnh chiến tranh, khi cha mẹ đi công tác, đã làm nổi bật tình yêu thương vô bờ mà bà dành cho cháu. Câu thơ "Mẹ cùng cha công tác bận không về" không chỉ phản ánh hoàn cảnh gia đình mà còn thể hiện tình cảm sâu sắc của người bà, người đã thay cha mẹ chăm sóc, dạy dỗ cháu từng chút một. Hình ảnh bà "bảo cháu nghe, bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học" cho thấy bà không chỉ là người nuôi dưỡng, mà còn là người thầy đầu tiên trong đời của Bằng Việt. Dù cuộc sống khó khăn, bà vẫn cố gắng dạy bảo cháu, chăm sóc cháu từng bữa ăn, giấc ngủ, và chính bà là người đã hình thành nên những giá trị đầu tiên trong tâm hồn của Bằng Việt.

Cuối cùng, câu hỏi "Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà, kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?" là lời than thở đầy cảm xúc, thể hiện nỗi nhớ mong bà sâu sắc của người cháu. Bằng Việt muốn tu hú trở thành người bạn đồng hành cùng bà, chia sẻ nỗi cô đơn và gánh nặng của bà. Đây không chỉ là một câu hỏi đơn giản mà là biểu hiện của sự đồng cảm, là tình yêu thương vô bờ mà Bằng Việt dành cho bà mình.

Tóm lại, khổ thơ này trong bài Bếp lửa là một đoạn thơ mang đậm tính triết lý, chứa đựng tình cảm thiêng liêng và sự tri ân sâu sắc của người cháu đối với bà. Những hình ảnh bếp lửa, tiếng tu hú, cùng những lời yêu thương của bà không chỉ là những ký ức đẹp mà còn là những bài học quý giá trong cuộc đời Bằng Việt.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 7

Khi nhắc đến những nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, không thể không kể đến Bằng Việt. Thơ của ông nổi bật với sự đằm thắm, mượt mà, đặc biệt là khi viết về những kỷ niệm gia đình, về tuổi thơ hồn nhiên và mơ mộng. Một trong những sáng tác xuất sắc nhất của ông là bài thơ Bếp lửa, được sáng tác vào năm 1963 khi tác giả đang du học tại Liên Xô. Bài thơ Bếp lửa được viết khi nhà thơ nhớ bà và những kỷ niệm thân thương về bà. Bài thơ được trích trong tập Hương cây – Bếp lửa cùng với Lưu Quang Vũ. Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm sâu sắc mà người cháu dành cho bà, cũng như nỗi nhớ khôn nguôi về người bà yêu thương. Những kỷ niệm về bà được tác giả kể lại đầy xúc động ở khổ thơ thứ 3:

“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà?

Bà thường kể chuyện những ngày ở Huế

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”.

Thời gian “Tám năm ròng” là một khoảng thời gian dài đằng đẵng, đủ để hình thành nên những ký ức tuổi thơ của mỗi người. Trong tám năm sống bên bà, nhà thơ đã trải qua biết bao kỷ niệm sâu sắc. Hình ảnh tiếng tu hú kêu như là sự giục giã của thiên nhiên, thúc giục cây lúa mau chín để người nông dân không phải chịu cảnh đói khổ thêm một ngày nào nữa. Hơn nữa, tiếng tu hú cũng gợi nhớ những câu chuyện bà thường kể, những ký ức về một thời gian khó, những ngày tháng ở Huế mà bà đã từng trải qua. Cái âm thanh của tiếng tu hú như vọng lại từ xa, lặp đi lặp lại trong ký ức của tác giả, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng nỗi niềm sâu lắng của một thời thơ ấu.

Trong suốt quãng thời gian này, dù thiếu vắng cha mẹ vì công tác, nhưng người bà luôn là người chăm lo, dạy dỗ cháu từ những điều nhỏ nhất:

“Mẹ cùng cha công tác bận không về

Cháu ở cùng bà bà bảo cháu nghe

Bà dạy cháu làm bà chăm cháu học”.

Dù phải chịu thiếu thốn tình cảm của cha mẹ, nhưng bà đã thay thế họ để nuôi dưỡng, dạy dỗ cháu. Bà không chỉ chăm lo cho cháu từng miếng ăn, giấc ngủ mà còn dạy cháu cách làm những công việc nhà, khuyến khích cháu học hành, trưởng thành. Tất cả tình cảm và hành động của bà đều xuất phát từ một tấm lòng yêu thương vô bờ, mong muốn cháu có được một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Bằng Việt cũng bộc lộ sự thương xót, cảm thông sâu sắc với sự vất vả của bà qua những câu thơ:

“Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc

Tu hú ơi chẳng đến ở cùng bà

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”.

Hình ảnh “bếp lửa” trong thơ không chỉ là biểu tượng của sự sống mà còn là sự kết nối tình cảm giữa bà và cháu, là sự chăm sóc, sự vất vả, tảo tần của người bà. Tiếng tu hú lại vang lên, như một lời nhắc nhở về tình trạng khó khăn mà bà phải gánh vác. Nó cũng gợi lại những ký ức êm đềm, nhưng cũng đầy cay đắng, của một thời gian khó. Nhà thơ không chỉ nhớ bà, mà còn thương bà vô hạn khi phải chịu bao khó nhọc, gian truân trong những năm tháng chiến tranh.

Khổ thơ thứ 3 trong bài thơ Bếp lửa là một phần không thể thiếu trong dòng hồi tưởng của Bằng Việt về những năm tháng tuổi thơ bên bà. Nó thể hiện sự biết ơn, tình yêu thương vô bờ của người cháu đối với bà, đồng thời cũng là một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của những ký ức đã hình thành trong quá khứ. Nhà thơ đã khéo léo lồng ghép hình ảnh bếp lửa và hình ảnh người bà để tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc, khiến người đọc không chỉ dừng lại ở cảm nhận về tình cảm gia đình mà còn về những giá trị tinh thần sâu sắc trong cuộc sống.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 8

Trong suốt những năm tháng chiến tranh, bên cạnh những tác phẩm cổ vũ tinh thần chiến đấu của dân tộc, cũng không thiếu những bài thơ xúc động viết về tình thân, về quê hương yêu dấu. Một trong những tác phẩm nổi bật phải kể đến là bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt. Đây là một bài thơ đã khắc họa một cách sinh động tình cảm gia đình và những kỷ niệm thân thương bên bà, từ đó gửi gắm những cảm xúc sâu lắng về tình yêu thương gia đình và quê hương.

Khổ thơ thứ ba trong bài Bếp lửa để lại trong lòng người đọc những ấn tượng mạnh mẽ về tình cảm bà cháu gắn bó, qua những kỷ niệm tuổi thơ đầy xúc động:

"Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!".

Câu thơ mở đầu với “Tám năm ròng” đã gợi lên một quãng thời gian dài đằng đẵng trong ký ức của người cháu, những năm tháng vất vả bên cạnh bà. Hình ảnh bà cháu cùng nhóm lửa không chỉ là biểu tượng của sự sống mà còn là biểu tượng của tình yêu thương vô bờ bến. Tiếng “tu hú” được lặp lại nhiều lần khiến nhịp thơ trở nên da diết, bồi hồi. Tiếng chim tu hú gọi hè, gọi lúa chín, gọi cả những hy vọng và ước mơ của đứa cháu về một tương lai hòa bình, độc lập cho đất nước.

"Mẹ cùng cha công tác bận không về

Cháu ở cùng bà bà bảo cháu nghe

Bà dạy cháu làm bà chăm cháu học

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc

Tu hú ơi chẳng đến ở cùng bà

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa".

Khổ thơ này là một lời tâm sự đầy xúc động của người cháu. Trong hoàn cảnh đất nước chiến tranh, cha mẹ bận công tác, đứa cháu phải ở bên bà. Tuy cuộc sống có phần vất vả nhưng tình cảm giữa bà và cháu thật nồng ấm, đầy ân tình. Hình ảnh bà tảo tần chăm lo cho cháu từ những điều nhỏ nhặt nhất, từ miếng ăn đến bài học đầu đời, hiện lên thật đẹp đẽ và đáng trân trọng. Đặc biệt, trong lúc khó nhọc ấy, tiếng tu hú lại vang lên, như một lời nhắc nhở về nỗi vất vả, gánh nặng mà bà phải gánh vác. Cảm giác xót xa, thương bà vô cùng của đứa cháu khiến người đọc không khỏi nghẹn ngào.

Tình bà cháu trong đoạn thơ này đã khắc sâu vào tâm trí người đọc, khiến cho họ cảm nhận được sự hy sinh thầm lặng và cao cả của bà trong suốt những năm tháng khó khăn. Dù đất nước chìm trong bom đạn, bà vẫn là người che chở, chăm sóc cho cháu, từ những bữa cơm cho đến những giấc ngủ bình yên. Đó chính là tình cảm thiêng liêng, cao quý nhất mà con người có thể dành cho nhau.

Khổ thơ thứ ba trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt, mặc dù với câu từ giản dị và nhẹ nhàng, nhưng lại chứa đựng một tình cảm sâu sắc, đầy ân tình. Những câu thơ như vỡ ra từ trái tim, khiến người đọc cảm thấy nghẹn ngào, xót xa và yêu thương những giá trị gia đình, tình thân và quê hương hơn bao giờ hết.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 9

Tờ mờ sáng, khi tôi đang mơ màng trong giấc ngủ với những ký ức về Quảng Ninh và bà ngoại đã mất cách đây nhiều năm, một lời nói của bạn cùng phòng khiến tôi tỉnh giấc, không thể ngủ lại. Tôi suy nghĩ về bà và trong thoáng chốc, đôi mắt tôi cay xè vì chỉ có thể nhìn bà qua bức ảnh thờ. Đột nhiên, tôi nhớ tới nhà thơ Bằng Việt, người cũng có nỗi nhớ về bà qua tác phẩm "Bếp lửa", với những dòng thơ đầy xúc động về tình bà cháu:

“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Mẹ cùng cha công tác bận không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”.

Tình cảm của Bằng Việt với bà ngoại không chỉ là sự nhớ nhung mà còn là lòng biết ơn sâu sắc đối với người bà đã nuôi dưỡng, dạy dỗ. Thông qua bài thơ, Bằng Việt đã tái hiện một thời thơ ấu với hình ảnh bà lam lũ, tần tảo. Bà dạy cháu làm, chăm cháu học, và luôn là chỗ dựa vững chắc trong cuộc sống. Bài thơ còn thể hiện sự gắn bó khăng khít giữa bà và cháu, và những kỷ niệm về bà, như tiếng chim tu hú vọng lại từ xa, khiến lòng người trỗi dậy bao niềm nhớ thương.

Bằng Việt cũng như nhiều nhà thơ khác đã dùng những hình ảnh gần gũi để khắc họa tình cảm thiêng liêng giữa bà và cháu. Dù có xa cách, những ký ức này vẫn sống mãi trong tâm hồn người cháu, mang lại cảm xúc sâu sắc về tình yêu thương, sự chăm sóc và sự hi sinh của bà.

Bài thơ “Bếp lửa” không chỉ là sự tưởng nhớ bà mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của tình cảm gia đình, về công ơn của ông bà, cha mẹ. Những ký ức đó sẽ luôn là nguồn động lực, sưởi ấm tâm hồn mỗi người trong suốt cuộc đời.

Cảm nhận khổ 3 bài Bếp lửa - mẫu 10

Bằng Việt cũng có những kỉ niệm sâu sắc không thể quên về bà, những tháng năm đầy ắp tình cảm mà ông đã được sống bên bà ngoại. Chính trong những ngày tháng đó, ông đã cùng bà nhóm lên cái bếp lửa ấm áp, một hình ảnh thân thương, gắn liền với tuổi thơ của ông. Không chỉ là hình ảnh bếp lửa, tình cảm sâu đậm giữa bà và cháu cũng đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong tâm hồn nhà thơ. Điều này được thể hiện rõ qua bài thơ “Bếp lửa” của ông. Đây là một tác phẩm gợi lên nhiều xúc cảm về bà ngoại và tình bà cháu, đồng thời cũng là lời bày tỏ lòng kính yêu, biết ơn của người cháu đối với bà, đối với gia đình, quê hương và đất nước.

Bài thơ "Bếp lửa" được Bằng Việt sáng tác khi ông mới 19 tuổi, trong thời gian du học tại Liên Xô vào năm 1963. Trong bài thơ này, Bằng Việt đã khéo léo khơi lại những kỷ niệm ấm áp về người bà yêu thương, những bài học cuộc sống quý giá mà bà đã dạy, những giờ phút hạnh phúc bên bếp lửa quê hương. Hình ảnh bếp lửa chính là cầu nối để tác giả nhớ về những tháng năm tuổi thơ tươi đẹp bên bà ngoại. Ở nơi đất khách quê người, hình ảnh bếp lửa bỗng hiện về, khiến cho những ký ức về bà, những câu chuyện mà bà kể, những điều mà bà dạy cháu lại hiện lên sống động trong tâm trí tác giả.

Chỉ qua vài dòng thơ, Bằng Việt đã làm sống lại một phần tuổi thơ của mình với bà ngoại:

“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”

Những câu thơ đầy ắp tình cảm ấy cho thấy mối quan hệ vô cùng thân thiết giữa hai bà cháu. Hình ảnh "cháu cùng bà nhóm lửa" không chỉ là hành động giản dị của cuộc sống mà còn tượng trưng cho sự sinh sôi của tình yêu thương giữa bà và cháu, một ngọn lửa của tình cảm luôn cháy bền vững trong trái tim người cháu. Trong ký ức của Bằng Việt, mỗi ngày bên bà đều là một ngày đầy ắp yêu thương và những bài học quý giá. Dù ở đâu, dù xa quê hương, bà vẫn luôn là người gắn bó, nuôi dưỡng những ước mơ, là nguồn cảm hứng lớn lao trong trái tim ông.

Hình ảnh tiếng tu hú kêu, một biểu tượng trong thơ Bằng Việt, mang đến một cảm giác vừa mơ màng vừa tha thiết. Tiếng tu hú ấy không chỉ đơn thuần là âm thanh tự nhiên mà còn như một lời nhắc nhở của người cháu đối với bà, như thể tu hú chính là người gửi lời mời gọi bà về kể những câu chuyện về quá khứ. Tiếng tu hú ấy cứ vang vọng trong ký ức của Bằng Việt, như một phần không thể thiếu của tuổi thơ, là sợi dây liên kết giữa quá khứ và hiện tại, giữa hai bà cháu. Trong những ngày đất nước chiến tranh, khi gia đình phải tản cư và bố mẹ bận công tác, chính bà là người chăm sóc và dạy dỗ Bằng Việt. Tám năm sống cùng bà là khoảng thời gian quý báu đối với ông, nơi tình bà cháu càng thêm sâu đậm.

“Mẹ cùng cha công tác bận không về,

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,

Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,

Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,

Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,

Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”.

Dù trong những ngày đất nước chiến tranh, dù phải sống trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng tình cảm của bà đối với cháu không hề phai nhạt. Ngược lại, chính những gian khó ấy lại làm cho tình cảm của bà cháu càng thêm bền chặt. Với Bằng Việt, bà không chỉ là người thân yêu mà còn là người bạn tri kỷ, người mẹ, người thầy đầu tiên dạy cho cháu những điều cơ bản nhất trong cuộc sống. Bà chính là người đã dạy cho ông những phép toán đầu tiên, những chữ cái đầu tiên và hơn hết là những bài học về đạo lý, về cách sống và làm người.

Khi nghĩ về bà trong những năm tháng ấy, Bằng Việt cảm thấy lòng mình trào dâng niềm thương nhớ. Bà đã dành cho ông biết bao tình cảm và sự hy sinh, lo lắng cho ông từng bữa ăn giấc ngủ. Chính vì vậy, khi nghĩ về bà trong lúc xa xứ, ông không khỏi cảm thấy cô đơn và xót xa: "Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà?". Câu hỏi ấy, tuy đơn giản nhưng lại chứa đựng bao nỗi niềm thương nhớ, những tình cảm mà một đứa cháu dành cho bà mình, cảm giác cô đơn khi không còn được ở bên bà, không còn nghe những câu chuyện kể của bà.

Chính trong những khoảnh khắc ấy, Bằng Việt cảm nhận rõ sự tảo tần và hy sinh của bà. Bà không chỉ lo cho cháu miếng ăn giấc ngủ mà còn là người thầy đầu tiên dạy cháu về đạo lý, về tình yêu thương gia đình. Hình ảnh bếp lửa không chỉ đơn thuần là nơi nấu nướng mà còn là nơi nuôi dưỡng tình yêu thương và những kỷ niệm sâu sắc giữa hai bà cháu. Dù có nghèo khó, bà vẫn luôn làm hết sức mình để chăm sóc cháu, lo lắng cho cháu từng bữa ăn, giấc ngủ. Những hình ảnh đó vẫn sống mãi trong trái tim người cháu, trở thành những kỷ niệm vô giá mà không gì có thể thay thế được.

Qua những dòng thơ của Bằng Việt, chúng ta có thể thấy rõ được sự thiêng liêng và quý giá của tình bà cháu, sự gắn bó mật thiết giữa hai bà cháu, một tình cảm luôn trường tồn theo thời gian. Những bài học của bà, những ký ức về bà, sẽ mãi là hành trang theo suốt cuộc đời của người cháu, là động lực để ông vươn lên và sống tốt đẹp hơn.

Xem thêm các bài văn mẫu hay khác:


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học