Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết lớp 4 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 4 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 4.

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết - mẫu 1

Chia rẽ, bè phái,…

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết - mẫu 2

Ly tán, chia cắt,…

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết - mẫu 3

Phân chia, bất hòa,…

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết - mẫu 4

Rạn nứt, tan rã,…

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết - mẫu 5

Đơn độc, lẻ loi,…

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết - mẫu 6

Thù địch, bất đồng,…

Tìm 2 – 3 từ có nghĩa trái ngược với từ đoàn kết - mẫu 7

Mâu thuẫn, xung đột,…

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 4 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác: