Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 10 đầy đủ, hay nhất



Unit 10: Life on other planets

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 10 Life on other planets - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 10

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10.

aboard adv. trên tàu, trên thuyền
aerobics n. môn thể dục nhịp điệu
alien n adj. người ngoài hành tinh (n.), thuộc nước ngoài, lạ (adj.)
balloon n. khinh khí cầu, bóng bay
capture v. bắt, đoạt được, chiếm được
circus n. gánh xiếc, rạp xiếc
claim v. đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là
conclusive adj. để kết luận, giúp đi đến kết luận, có tính thuyết phục
creature n. loài sinh vật, sinh vật
despite prep. mặc dù
device n. thiết bị, dụng cụ
disappear v. biến mất
evidence n. bằng chứng
exist v. tồn tại, sống
flying saucer n. đĩa bay
gemstone n. đá quý
grade v. phân loại, xếp hạng
hole n. cái lỗ, cái hố
imagine v. tưởng tượng, hình dung
imagination n. sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
infant n. trẻ con, nhi đồng
micro-organism n. vi sinh vật
mineral n. khoáng chất, khoáng sản
mysterious adj. bí hiểm, bí ẩn
news n. tin tức
object n. vật thể
orbit v. đi theo quỹ đạo
planet n. hành tinh
precious adj. quý, quý giá, quý báu
prisoner n. tù nhân
prove v. chứng minh
public adj. công cộng, công
pull n. lực kéo, lực hút
push-up n. bài tập chống đẩy
round adj. tròn, có hình tròn
sample n. mẫu, mẫu vật
shape n. hình dáng
sight v. nhìn thấy, nhìn tận mắt
soil n. đất
spacecraft n. tàu vũ trụ
sparkling adj. lấp lánh
spot n. điểm, chấm
subject (to) adj. chịu/bị ảnh hưởng
terrify v. làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đảm
trace n. dấu vết
trick n. trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo
UFO n. vật thể bay không xác định, đĩa bay
unidentified adj. không nhận dạng được, không xác định, lạ

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 10: Life on other planets khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:


unit-10-life-on-other-planets.jsp