Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)
Lời giải bài tập Unit 5 lớp 8 Lesson 2 trang 48, 49, 50, 51 trong Unit 5: Science and Technology Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5.
- Let’s talk trang 48 Tiếng Anh 8 Unit 5
- New words trang 48 Tiếng Anh 8 Unit 5
- Listening trang 49 Tiếng Anh 8 Unit 5
- Grammar Meaning and Use trang 49 Tiếng Anh 8 Unit 5
- Grammar Form and Practice trang 50 Tiếng Anh 8 Unit 5
- Pronunciation trang 50 Tiếng Anh 8 Unit 5
- Practice trang 51 Tiếng Anh 8 Unit 5
- Speaking trang 51 Tiếng Anh 8 Unit 5
Let's Talk! (trang 48 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. What do you think the robots can do? Which robot do you think will be better as a cleaner? Which will be better as a doctor? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ robot có thể làm gì? Bạn nghĩ robot nào sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp? Robot nào sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ?)
Gợi ý:
In the pictures I see robots that can replace humans doing things like serving, cleaning... I think the robot on the left will be better at cleaning and the robot on the right will be better at being a doctor.
Hướng dẫn dịch:
Trong những bức tranh, tôi thấy robot có thể thay thế con người làm những việc như phục vụ, dọn dẹp... Tôi nghĩ con robot bên trái sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp và con robot bên phải sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ.
New Words (phần a->b trang 48 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Nghe và nhắc lại.)
1. We sent rescue robots to search for people after the earthquake. |
a. with a lot of attention to what you are doing so that you don’t make mistakes |
2. Many factories use robots to lift heavy machines and boxes. |
b. saving somebody or something from a dangerous situation |
3. We’ll complete the design for a new robot next week. Next, we need to build and test it. |
c. in a way that makes very little noise |
4. After a disaster, robots can help find people because they can navigate through dangerous situations when humans can’t. |
d. put somebody or something in a higher position |
5. Our new robot arm can pick up different objects quickly and carefully. It can pick up an egg without breaking it. |
e. finish making or doing something |
6. Not many robots can move quietly. They often make a lot of noise. |
f. find your way through a difficult place |
7. Robots can recognize people’s voice and do what they say. |
g. without being harmed, damaged, or lost |
8. Robots can safely travel in dangerous places that humans can’t. They don’t feel pain. |
h. know who someone is when you hear or see them |
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. d |
3. e |
4. f |
5. a |
6. c |
7. h |
8. g |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi đã gửi robot cứu hộ để tìm kiếm người sau trận động đất |
a. chú ý nhiều vào những gì bạn đang làm để không mắc sai lầm |
2. Nhiều nhà máy dùng robot để nâng các máy móc và hộp nặng. |
b. cứu ai hoặc thứ gì đó khỏi hoàn cảnh nguy hiểm |
3. Chúng tôi sẽ hoàn thiện thiết kế mẫu robot mới vào tháng sau. Tiếp theo, chúng tôi cần xây dựng và thử nghiệm nó. |
c. theo cách mà ít tạo ra tiếng ồn |
4. Sau thảm họa, robot có thể giúp tìm kiếm người vì chúng có thể điều hướng qua các tình huống nguy hiểm mà con người không thể. |
d. đặt ai đó hoặc thứ gì đó lên 1 vị trí cao hơn |
5. Cánh tay robot mới của chúng tôi có thể nhặt các đồ vật khác nhau một cách nhanh chóng và cẩn thận. Nó có thể nhặt 1 quả trứng mà không làm vỡ nó. |
e. làm xong hoặc thứ gì đó |
6. Không nhiều robot có thể di chuyển một cách nhẹ nhàng. Chúng thường tạo ra nhiều tiếng ồn. |
f. tìm đường qua nơi khó khăn |
7. Robot có thể nhận diện giọng nói của con người và làm theo những gì họ nói. |
g. mà không bị tổn hại, hư hỏng hoặc bị thất lạc |
8. Robot có thể di chuyển an toàn ở những nơi nguy hiểm trong khi con người không thể. Chúng không cảm thấy đau đớn. |
h. nhận ra ai đó khi bạn nghe thấy hoặc nhìn thấy họ |
b. In pairs: Talk about something you recently completed and something you can do carefully/quietly. (Làm việc theo cặp: Nói về điều gì đó mà bạn vừa mới hoàn thành và điều gì đó mà bạn có thể làm một cách cẩn thận/thầm lặng.)
A: I completed my math homework last night. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập toán tối qua.)
B: I usually cook carefully so that don't cut my fingers. (Tôi thường nấu ăn cẩn thận để không bị đứt tay.)
Gợi ý:
I always wash the dishes carefully so as not to break any of them.
Hướng dẫn dịch:
Tôi luôn luôn rửa bát cẩn thận để không làm vỡ cái bát nào.
Listening (phần a->e trang 49 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Listen to a report about a robot competition. What's the purpose of the report? (Nghe báo cáo về 1 cuộc thi robot. Mục đích của báo cáo là gì?)
1. to tell the audience what's happening (để nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)
2. to tell the audience the final results (để nói cho khán giả biết kết quả cuối cùng)
Bài nghe:
Đáp án:
1. to tell the audience what's happening (để nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)
Nội dung bài nghe:
John: Hello! I'm John Miller.
Ashley: And I'm Ashley Thompson. We're at the 2078 Robolympics. Let's take a look at the Rescue task.
John: Twitchy is currently in the first place. Let's see if any robots can complete the rescue faster than her.
Ashley: Big Dog is doing his second try. In his first try, he climbed the stairs very quickly and fell. He's climbing the stairs more carefully and slowly this time.
John: He did it! He's moving more quickly towards the wall. Robots need to navigate really well to complete this climbing task.
Ashley: Unfortunately, Big Dog is doing worse than Twitchy. I don't think he'll beat Twitchy.
John: I agree. Now, let's go to the Lift and Carry task.
Ashley: Three robots are competing. Octopus 1 is the fastest and lifting the first object.
John: Tsunami and Wall-D are catching up. Tsunami can't lift the ball. I think he needs to move more carefully.
Ashley: Yeah. Wall-D is doing better than Octopus 1. He's moving the objects very quickly and...
Hướng dẫn dịch:
John: Xin chào! Tôi là John Miller.
Ashley: Và tôi là Ashley Thompson. Chúng tôi đang ở Robolympic 2078. Chúng ta hãy cùng xem nhiệm vụ Giải cứu.
John: Twitchy hiện đang ở vị trí đầu tiên. Hãy xem liệu có robot nào có thể hoàn thành cuộc giải cứu nhanh hơn nó không.
Ashley: Big Dog đang thử lần thứ hai. Trong lần thử đầu tiên, nó leo cầu thang rất nhanh và bị ngã. Lần này nó leo cầu thang cẩn thận và chậm rãi hơn.
John: Nó đã làm được rồi! Nó đang di chuyển nhanh hơn về phía bức tường. Robot cần phải điều hướng thật tốt để hoàn thành nhiệm vụ leo núi này.
Ashley: Thật không may, Big Dog lại đang làm tệ hơn Twitchy. Tôi không nghĩ nó sẽ đánh bại được Twitchy.
John: Tôi đồng ý. Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang nhiệm vụ Nâng và Mang.
Ashley: Ba con robot đang cạnh tranh nhau. Octopus 1 nhanh nhất và nâng được vật đầu tiên.
John: Tsunami và Wall-D đang đuổi kịp. Tsunami không thể nhấc bóng lên. Tôi nghĩ nó cần phải di chuyển cẩn thận hơn.
Ashley: Vâng. Wall-D đang làm tốt hơn Octopus 1. Nó đang di chuyển các vật thể rất nhanh và...
b. Now, listen and write True or False. (Bây giờ, hãy nghe và viết True (Đúng) hoặc False (Sai).)
1. Twitchy completed the task more slowly than other robots. |
False |
2. Big Dog climbs the stairs faster in his second try. |
____ |
3. The speakers think Big Dog will do better than Twitchy. |
____ |
4. Octopus 1 is lifting his first object in the Lift and Carry task. |
____ |
5. Wall-D is doing worse than Octopus 1. |
____ |
Bài nghe:
Đáp án:
1. False |
2. False |
3. False |
4. True |
5. False |
Giải thích:
1. Thông tin: Twitchy is currently in the first place. Let's see if any robots can complete the rescue faster than her. (Twitchy hiện đang ở vị trí đầu tiên. Hãy xem liệu có robot nào có thể hoàn thành cuộc giải cứu nhanh hơn nó không.)
2. Thông tin: Big Dog is doing his second try. In his first try, he climbed the stairs very quickly and fell. He's climbing the stairs more carefully and slowly this time. (Big Dog đang thử lần thứ hai. Trong lần thử đầu tiên, nó leo cầu thang rất nhanh và bị ngã. Lần này nó leo cầu thang cẩn thận và chậm rãi hơn.)
3. Thông tin: Unfortunately, Big Dog is doing worse than Twitchy. I don't think he'll beat Twitchy. (Thật không may, Big Dog lại đang làm tệ hơn Twitchy. Tôi không nghĩ nó sẽ đánh bại được Twitchy.)
4. Thông tin: Three robots are competing. Octopus 1 is the fastest and lifting the first object. (Ba con robot đang cạnh tranh nhau. Octopus 1 nhanh nhất và nâng được vật đầu tiên.)
5. Thông tin: Wall-D is doing better than Octopus 1. He's moving the objects very quickly and... (Wall-D đang làm tốt hơn Octopus 1. Nó đang di chuyển các vật thể rất nhanh và...)
Hướng dẫn dịch:
1. Twitchy hoàn thành nhiệm vụ chậm hơn các con robot khác.
2. Big Dog leo cầu thang nhanh hơn trong lần thử thứ hai.
3. Những người dẫn chương trình nghĩ rằng Big Dog sẽ làm tốt hơn Twitchy.
4. Octopus 1 đang nâng vật đầu tiên của mình trong nhiệm vụ Nâng và Mang.
5. Wall-D đang làm tệ hơn Octopus 1.
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
Conversation Skill Showing agreement To show you agree with someone, say: I agree. You’re right. |
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại Thể hiện sự đồng ý Để thể hiện rằng bạn đồng ý với ai đó, hãy nói: I agree. (Tôi đồng ý.) You’re right. (Bạn đúng.) |
d. Now, listen to the conversation again and tick the phrase you hear. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào cụm từ mà bạn nghe được.)
Bài nghe:
Đáp án:
I agree.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đồng ý.
e. In pairs: What do you think of the Robolympics? Would you like to watch or participate in them? Why (not)? (Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ gì về Robolympics? Bạn có muốn xem hoặc tham gia không? Tại sao có/ Tại sao không?)
A: I think the Robolympics are fun. I'd like to watch them and see how robots do different things. (Tôi nghĩ Robolympics rất thú vị. Tôi muốn xem chúng và xem cách những con robot làm những việc khác nhau như thế nào.)
B: Yes, I agree. (Ừ, tôi đồng ý.)
Gợi ý:
A: I think Robolympics will be great. I want to see how the robots work.
B: You're right.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi nghĩ Robolympics sẽ rất tuyệt. Tôi muốn xem những con robot làm việc như thế nào.
B: Bạn đúng.
Grammar Meaning and Use (phần a->b trang 49 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Read about comparative adverbs and fill in the blank. (Đọc về trạng từ so sánh hơn và điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
Looper runs faster than Boomer.
Hướng dẫn dịch:
Looper chạy nhanh hơn Boomer.
Trạng từ so sánh hơn Chúng ta có thể dùng trạng từ so sánh hơn để so sánh 2 hành động. Tsunami moves more slowly than Octopus 1. (Tsunami di chuyển chậm hơn Octopus 1.) Wall-D can jump higher than Twitchy. (Wall-D có thể nhảy cao hơn Twitchy.) |
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành.)
Grammar Form and Practice (phần a->c trang 50 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Hướng dẫn dịch:
Trạng từ so sánh hơn Pin của Kitbot kéo dài hơn của Frogfoot. Wall-D di chuyển chậm hơn Tsunami. Ziggy đã hoàn thành nhiệm vụ giải cứu tệ hơn Sparky. |
|
Loại trạng từ |
Dạng so sánh hơn |
Một âm tiết |
Thêm er fast → faster |
Một âm tiết tận cùng là e |
Thêm r late → later |
Từ 2 âm tiết trở lên |
Thêm more quickly → more quickly |
Ngoại lệ |
well → better, badly → worse, far → farther, much/ many → more, little → less, early → earlier |
a. Read the examples and notes above, then fill in the blanks. (Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó điền vào chỗ trống.)
1. Redbot completed the tasks faster (fast) than Blackbot
2. FR61 works __________ (hard) than Wall-D.
3. Sparta81 works __________ (quietly) than Otto892WS.
4. ROBO navigates __________ (well) than GOTS2.
5. Fie-RH did ___________ (badly) in the competition than Rover 32.
6. Ziggy drives ___________ (safely) than Buster.
Đáp án:
1. faster |
2. harder |
3. more quietly |
4. better |
5. worse |
6. more safely |
Hướng dẫn dịch:
1. Redbot hoàn thành các nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.
2. FR61 hoạt động chăm chỉ hơn Wall-D.
3. Sparta81 hoạt động yên tĩnh hơn Otto892WS.
4. ROBO điều hướng tốt hơn GOTS2.
5. Fie-RH thi đấu tệ hơn Rover 32.
6. Ziggy lái xe an toàn hơn Buster.
b. Write sentences using the adverbs and information on the right. (Viết câu sử dụng các trạng từ và thông tin bên phải.)
Hướng dẫn dịch:
|
STUMPY |
FLYING CHICKEN |
1. Có thể nhảy: |
1,5 m |
1,1 m |
2. Có thể chạy: |
23 km/h |
33km/h |
3. Có thể bay: |
30 km |
34 km |
4. Có thể nhận diện giọng nói: |
rất tốt |
ổn |
5. Pin dùng được trong: |
48 giờ |
36 giờ |
Đáp án:
1. Stumpy can jump higher than Flying Chicken.
2. Flying Chicken can run more quickly than Stumpy.
3. Flying Chicken can fly farther than Stumpy.
4. Stumpy can recognize voices better than Flying Chicken.
5. Stumpy’s battery lasts longer than Flying Chicken’s.
Hướng dẫn dịch:
1. Stumpy có thể nhảy cao hơn Flying Chicken.
2. Flying Chicken có thể chạy nhanh hơn Stumpy.
3. Flying Chicken có thể bay xa hơn Stumpy.
4. Stumpy có thể nhận diện giọng nói tốt hơn Flying Chicken.
5. Pin của Stumpy lâu hơn của Flying Chicken.
c. In pairs: Take three minutes to memorize the information in Tasks a and b. Then, close your book and test your memory with your partner. (Làm việc theo cặp: Dành ba phút để ghi nhớ thông tin trong phần a và b. Sau đó, đóng sách lại và kiểm tra trí nhớ của bạn với bạn của mình.)
A: Redbot completed the tasks faster than Blackbot. (Redbot hoàn thành các nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.)
B: That's right. (Đúng vậy.)
(Học sinh tự thực hành.)
Pronunciation (phần a->d trang 50 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Word Stress (Trọng âm của từ)
a. Stress the first syllable for most 3-syllable words ending in “-ly”. (Nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng “-ly”.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
carefully, quietly, perfectly
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
carefully /ˈkeə.fəl.i/ (adv): cẩn thận
quietly /ˈkwaɪət.li/ (adv): lặng lẽ
perfectly /ˈpɜː.fekt.li/ (adv): hoàn hảo
c. Listen and cross out the word with the different stress. (Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm khác biệt.)
recently happily usually exactly
Bài nghe:
Đáp án:
Loại bỏ từ “exactly”.
Hướng dẫn dịch:
recently /ˈriː.sənt.li/ (adv): gần đây
happily /ˈhæp.əl.i/ (adv): một cách hạnh phúc
usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường xuyên
exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): một cách chính xác
d. Read the words with the correct stress to a partner. (Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một người bạn.)
(Học sinh tự thực hành.)
Practice (trang 51 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Take turns making sentences using comparative adverbs and the information below. (Thay phiên nhau đặt câu sử dụng trạng từ so sánh hơn và thông tin bên dưới.)
A: Lucy cleans faster than Eddie and Andy. (Lucy dọn dẹp nhanh hơn Eddie và Andy.)
B: Andy cleans faster than Eddie. (Andy dọn dẹp nhanh hơn Eddie.)
Hướng dẫn dịch:
DO-IT-ALL ROBOFRIEND TESTING RESULTS |
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM DO-IT-ALL ROBFRIEND |
Clean fast |
Vệ sinh nhanh |
Clean carefully |
Vệ sinh cẩn thận |
Complete tasks quietly |
Hoàn thành nhiệm vụ một cách yên tĩnh |
Navigate well |
Điều hướng tốt |
Drive safely |
Lái xe an toàn |
Travel far on one charge |
Di chuyển xa với một lần sạc |
Dance beautifully |
Nhảy đẹp |
Battery lasts |
Pin kéo dài |
Gợi ý:
A: Andy navigates better than Eddie and Lucy.
B: Eddie completes tasks more quietly than Eddie.
Hướng dẫn dịch:
A: Andy điều hướng tốt hơn Eddie và Lucy.
B: Eddie hoàn thành nhiệm vụ yên tĩnh hơn Eddie.
Speaking (phần a->b trang 51 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World) Which Robot for the Job? (Rô bốt nào phù hợp với công việc gì?)
a. You're discussing which robots might be good for different jobs. In pairs: Discuss and choose the robot you think is better for each job and say why. (Bạn đang thảo luận về những robot nào có thể phù hợp với các công việc khác nhau. Làm việc theo cặp: Thảo luận và chọn rô-bốt mà bạn cho là tốt hơn cho từng công việc và nói lý do.)
Hướng dẫn dịch:
I think the OP 12 is better for being a cleaner. It completes tasks more quietly and works more carefully. (Tôi nghĩ OP 12 phù hợp hơn để trở thành người dọn dẹp. Nó hoàn thành nhiệm vụ yên tĩnh hơn và làm việc cẩn thận hơn.)
Cleaner (n): người dọn dẹp
Construction worker (n): công nhân xây dựng
Sales assistant (n): trợ lý bán hàng
Rescue worker (n): nhân viên cứu hộ
Waiter (n): phục vụ
Ability to...(có khả năng...)
move fast (di chuyển nhanh)
work carefully (làm việc cẩn thận)
complete tasks quietly (hoàn thành nhiệm vụ một cách yên tĩnh)
navigate well (điều hướng tốt)
lift objects high (nâng vật lên cao)
recognize voices well (nhận diện giọng nói tốt)
Strength (sức mạnh)
Battery life (tuổi thọ pin)
Đáp án:
I think OP 12 should be the cleaner because it moves faster and has longer battery life.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ OP 12 nên trở thành người phục vụ bởi vì nó di chuyển nhanh hơn và có thời lượng pin lâu hơn.
b. Do you think robots can do any of the jobs better than humans? Why (not)? (Bạn có nghĩ rằng robot có thể làm bất kỳ công việc nào tốt hơn con người không? Tại sao có/không?)
I think robots can be better cleaners. Cleaning is a simple job, and robots don't get fired. (Tôi nghĩ rằng robot có thể làm người dọn dẹp tốt hơn. Dọn dẹp là một công việc đơn giản và rô-bốt không bị đuổi việc.)
Gợi ý:
I think robots can become better waiters because robots are tireless and move very fast.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ robot có thể trở thành những người phục vụ tốt hơn bởi vì robot không biết mệt và di chuyển rất nhanh.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 8 Semester 1 Project (Optional)
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Life on Other Planets
- Tiếng Anh 8 Semester 2 Mid-term review
- Tiếng Anh 8 Unit 7: Teens
- Tiếng Anh 8 Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam
- Tiếng Anh 8 Semester 2 Final Review
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều