Từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5: Science and Technology (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology sách iLearn Smart World 8 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Attention

(n)

/əˈtenʃn/

Sự chú ý

Assistant

(n)

/əˈsɪstənt/

Trợ lý

Bright

(adj)

/braɪt/

Tươi sáng

Battery

(n)

/ˈbætri/

Pin

Carefully

adv

/ˈkerfəli/

Một cách cẩn thận

Charge

(n)

/tʃɑːrdʒ/

Sự nạp pin

Chip

(n)

/tʃɪp/

Chip điện tử

Complete

(v)

/kəmˈpliːt/

Hoàn thành

Excited

(adj)

/ɪkˈsaɪtɪd/

Háo hức

Feature

(n)

/ˈfiːtʃər/

Điểm đặc trưng

Gigabyte (GB)

(n)

/ˈɡɪɡəbaɪt/

GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)

Inch

(n)

/ɪntʃ/

Inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2,54 cm)

Lift

(v)

/lɪft/

Nâng lên

Navigate

(v)

/ˈnævɪɡeɪt/

Điều hướng, vận hành

Performance

(n)

/pərˈfɔːrməns/

Hiệu năng

Powerful

(adj)

/ˈpaʊərfl/

Mạnh, có sức mạnh lớn

Quietly

adv

/ˈkwaɪətli/

Một cách yên lặng

Recognize

(v)

/ˈrekəɡnaɪz/

Nhận ra

Rescue

(n)

/ˈreskjuː/

Sự giải cứu

Safely

(adv)

/ˈseɪfli/

Một cách an toàn

Screen

(n)

/skriːn/

Màn hình

Speaker

(n)

/ˈspiːkər/

Cái loa

Storage

(n)

/ˈstɔːrɪdʒ/

Bộ nhớ, sự lưu trữ

Tablet

(n)

/ˈtæblət/

Máy tính bảng

Weight

(n)

/weɪt/

Trọng lượng, cân nặng

Waiter

(n)

/ˈweɪtə(r)/

Phục vụ bàn

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học