Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 15: Going out đầy đủ, hay nhất



Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.

A. Video games

Amusement         [ə'mju:zmənt]        (n): sự giải trí
Amusement centre                       (n): trung tâm giải trí
Addictive         [ə'dɪktɪv]         (adj): gây nghiện
Arcare            ['ɑ:keɪd]            (n): khu vui chơi
Players           ['pleɪə]             (n): người chơi
Dizzy             ['dɪzɪ]            (adj): choáng
On one's own                        (prep): một mình
Take part in                           (v): tham gia
Outdoors          [ɑʊt'dƆ:z]         (adv): ngoài trời
Indoors           [ɪn'dƆ:z]          (adv): trong nhà
Develop           [dɪveləp]            (v): phát triển
Social skill      ['səʊʃl skɪl]        (n): kĩ năng giao tiếp
Skill             [skɪl]               (n): kĩ năng
Of one's age                        (prep): cùng tuổi
Preotect          [prə'tekt]           (v): bảo vệ
Premies           ['premɪsɪz]          (n): nhà cửa, đất đai
Robbery           ['rɒbərɪ]            (n): vụ cướp
Robber            ['rɒbə]              (n): tên cướp
Rob               ['rɒb]               (v): cướp
Education         [edɜu'keɪʃn]         (n): giáo dục
University course [ju:nɪ'vɜ:sətɪ kƆ:s] (n): khóa học đại học
Teaching aid      ['ti:tʃɪn eɪd]       (n): trợ huấn cụ
Recorder          [rɪ'kƆ:də]           (n): máy ghi âm
Industry          ['ɪndəstrɪ]          (n): công nghiệp
Compact disc      [kəm'pӕkt dɪsk]      (n): đĩa nén
Image             ['ɪmɪdɜ]             (n): hình ảnh
Worldwide         ['wɜ:ldwɑɪd]       (adj): rộng khắp thế giới
At the same time  [ət öə seɪm tɑɪm]  (adv): cùng một lúc, đồng thời
Millions of Ns    ['mɪlɪəmzəv]         (n): hàng triệu
Ví dụ:
- Millions of children are working hard in factories.
  Hàng triệu trẻ em đang làm việc cực khổ ở nhà máy.

B. In the city (Ở thành phố)

Theatre club      ['əɪətə klᴧb]        (n): câu lạc bộ kịch
Awake             [ə'werk]           (adj): thức giấc, không ngủ
Keep awake                             (v): giữ tỉnh táo
Get/Be used to + V-ing/N               (v): quen
Cross             [krɒs]               (v): băng qua
Direction         [dɪ'rekʃn]           (n): hướng, phương hướng
Scars             [skeə]               (v): làm hoảng sợ
Be scared (of)                       (adj): sợ
Play chess        [pleɪ tʃes]          (v): chơi cờ
Far too           [fa:tu:]           (adj): quá nhiều
Rarely            ['reəlɪ]           (adv): ít khi
Socialize         ['səʊʃəlɑɪz]         (v): xã hội hóa
Cost nothing      [kɒst nʌθiɳ]         (v): không tốn kém gì
Regularly         ['regjuləlɪ]       (adv): một cách đều đặn
After all                            (adv): tuy nhiên
What else?        [wɒt els]          (exp): còn gì nữa không
Boring            ['bƆ:rɪƞ]          (adj): buồn chán
Burger            ['bɜ:gə]             (n): bánh mì kẹp thịt bò băm
In addition to    [ɪnə'dɪʃn tu:]    (prep): thêm vào, ngoài ra
Tyre              [tɒɪə]               (n): lốp xe
Pain              [peɪn]               (n): sự đau khổ, khổ cực
In a hurry        [inə'hᴧrɪ]        (prep): cách vội vã
Flat              [flӕt]             (adj): xẹp, bằng phẳng
Ví dụ:
- The tire of my bike was flat.
  Lốp xe đạp của tôi bị sẹp.

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 15 khác:

Lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-15-going-out.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học