Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 15: Going out (Phần 2)



Keep + O + Adj

- The noise keeps me awake.
Tiếng ồn làm tôi không ngủ được.
- She always keeps her house tidy.
Cô ấy luôn giữ nhà cửa ngăn nắp.

Hai động từ make, find cũng có cấu trúc này.

- They always make their classroom more attractive.
Chúng luôn làm phòng học của chúng hấp dẫn hơn.
- He finds the exercise hard.
Anh ấy nhận thấy bài tập khó.

Verb form

a. V + V (nguyên thể có TO)

- You can't get to know all your neighbors.
Bạn không thể biết tất cả người láng giềng của bạn.
- She rarely goes to see movies.
Cô ấy ít khi đi xem phim.

b. V + O + V (nguyên thể có TO)

- My parents wanted me to be an engineer.
Cha mẹ tôi đã muốn tôi là kĩ sư.
- The teacher expects his students to study hard for the exam.
Giáo viên mong học trò mình học chăm chỉ cho kì thi.

c. V + V-ing: như enjoy, like, finish, practice, hate, consider, avoid, mind, ...

- I enjoy reading books very much.
Tôi rất thích đọc sách.
- He practices speaking English.
Anh ấy tập nói tiếng Anh.

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 15 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-15-going-out.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học