Ngữ pháp tiếng Anh 6 Bài 1: Greetings (Phần 1)



Động từ TO BE

TO BE trong tiếng Anh có nghĩa là "thì, là, ở" và được chia tùy vào chủ ngữ như trong bảng sau:

Ngôi Chủ ngữ TO BE
Ngôi thứ 1 I am
Ngôi thứ 2 You are
Ngôi thứ 3

He, She, It

They

is

are

Cách sử dụng động từ TO BE

Động từ TO BE thường đứng sau chủ ngữ và theo sau nó là một danh từ hoặc tính từ.

S + be + danh từ/tính từ

Ví dụ:

I am a student. (Tôi là học sinh/sinh viên.)

He is tall. (Anh ấy cao lớn.)

They are in the classroom. (Chúng tôi ở trong phòng học.)

Dạng rút gọn của động từ TO BE

I am = I'm He is = He's They are = They're
She is = She's We are = We're
It is = It's You are = You're

Dạng phủ định của động từ TO BE

S + be + not + danh từ/tính từ

Ví dụ:

I am not a student. (Tôi không phải là học sinh/sinh viên.)

He is not tall. (Anh ấy không cao lớn.)

They are not in the classroom. (Chúng tôi không ở trong phòng học.)

Dạng phủ định rút gọn của động từ TO BE

is not = isn't

are not = aren't

Dạng nghi vấn với câu hỏi Yes/No

Be + S + danh từ/tính từ ?

Ví dụ:

- Are you Tom? (Bạn có phải là Tom không?)

Yes, I am./ No, I'm not.

- Is he a doctor? (Anh ấy có phải là bác sĩ không?)

Yes, he is./ No, he is not.

Dạng nghi vấn với từ để hỏi như How, Who, Where, What ...

Từ để hỏi + be + S + danh từ/tính từ ?

Ví dụ:

How are you? (Bạn khỏe không?)

Where is Mr John? (Ông John ở đâu vậy?)

Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1 khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:


unit-1-greetings.jsp


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học