Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 10: Our houses in the future (hay, chi tiết)
Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future sách Global Success 6 hay, chi tiết trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.
A. GRAMMAR
I. Future simple (Tương lai đơn)
1. Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) dùng để diễn tả một quyết định, kế hoạch tự phát sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng thì này để đưa ra một dự án, lời mời hoặc một đề nghị lịch sự.
Ví dụ: I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi đến)
She will help you with your homework. (Cô ấy sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
We will not (won’t) be late for the meeting. (Chúng tôi sẽ không đến trễ cuộc họp dâu.)
2. Công thức của thì tương lai đơn.
Loại câu |
Động từ to be |
Động từ thường |
Thể khẳng định |
S + will + be + N/Adj Ví dụ: She will be a doctor in the future. (Cô ấy sẽ là một bác sĩ trong tương lai.) |
S + will + V-inf + O Ví dụ: We will finish the project next week. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.) |
Thể phủ định |
S + will not (won’t) + be + N/Adj Ví dụ: She won’t be at home tomorrow. (Cô ấy sẽ không có ở nhà vào ngày mai. |
S + will not + V-inf Ví dụ: They won’t join the meeting next week. (Họ sẽ không tham gia cuộc họp vào tuần sau. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) |
Will + S + be + N/ Adj? Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t. Ví dụ: Will she be happy with the gift? (Cô ấy sẽ vui với món quà chứ?)
|
Will + S + Vinf? Câu trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t. Ví dụ: Will you call me tonight. (Bạn sẽ gọi cho tôi tối nay chứ?) |
Câu nghi vấn (WH-question) |
Wh-word + will + S + V-inf? Câu trả lời: S + will + V (bare-inf) Ví dụ: How will she come home next month? When will he go to work? (Khi nào anh ấy sẽ đi làm?) |
|
3. Cách sử dụng thì tương lai đơn
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả một hành động xảy ra sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai. |
I’m tired. I will take a nap before dinner. (Tôi bị mêt. Tôi sẽ chợp mắt một chút trước bữa tối.) |
Diễn tả một dự đoán không có cơ sở, căn cứ |
He will probably win the competition. (Có lẽ anh ấy sẽ thắng cuộc thi.) |
Dùng để đưa ra yêu cầu hay lời mời |
Will you come to my birthday party this weekend? (Bạn sẽ đến sinh nhật mình vào cuối tuần này chứ?) |
Dùng để đưa ra một lời hứa |
Don’t worry, I will keep your secret. (Đừng lo, mình sẽ giữ bí mật cho bạn.) |
Dùng để đưa ra một lời cảnh báo |
Watch out! You will break the vase! (Cẩn thận! Bạn sẽ làm vỡ cái bình đấy!) |
Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ |
I’ll carry those boxes for you. They look heavy. (Để mình mang những cái hộp đó giúp bạn. Chúng trông nặng đấy.) |
Dùng trong câu điều kiện loại 1 |
If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
a. Trong câu có chứa trạng từ thời gian:
• “in” + thời gian: in 5 minutes
• Next day/week/month/year
• Tomorrow
Ví dụ: I will call you in five minutes. (Tôi sẽ gọi cho bạn trong 5 phút nữa.)
She will move to Hanoi next month. (Cô ấy sẽ chuyển đến Hà Nội vào tháng sau.)
They will start the new project tomorrow. (Họ sẽ bắt đầu dự án mới vào ngày mai.)
b. Trong câu có những động từ chỉ khả năng xảy ra
• Think/ suppose/ believe/ guess
• Promise
• Probably
• Perhaps
• Hope, expect
Ví dụ: We hope he will pass the exam. (Chúng tôi hi vọng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
I expect the weather will be nice tomorrow. (Tôi mong đợi thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai.)
She promises she will return the book next week. (Cô ấy hứa sẽ trả sách vào tuần sau.)
I believe they will get married soon. (Tôi tin rằng họ sẽ sớm kết hôn.)
5. So sánh giữa thì Tương lai đơn và Tương lai gần
Thì tương lai đơn và thì tương lai gần là hai thì rất dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Để phân biệt hai thì này, chúng ta cần lưu ý đến những yếu tố sau:
Thì Tương lai đơn |
Thì Tương lai gần |
Tương lai đơn được sử dụng để mô tả các hành động tự phát ngay thời điểm nói mà không có căn cứ, cơ sở rõ ràng. Công thức: S + will + be + N/Adj Ví dụ: I suppose he will be late again. (Tôi cho là anh ấy lại đến trễ nữa.) |
Tương lai gần (be going to) được dùng để mô tả những hành động đã được lên kế hoạch và lịch trình trước thời điểm nói, có căn cứ rõ ràng. Công thức: S + be + going to + V-inf Ví dụ: We are going to have a meeting at 8:00 AM |
6. Các cấu trúc tương tự nói về tương lai
a. Cấu trúc: S + look forward to + Ving/ Noun
• Cách dùng: thể hiện một sự mong đợi về một sự kiện trong tương lai.
Ví dụ: She looks forward to starting her new job. (Cô ấy rất mong bắt đầu công việc mới.)
We look forward to the concert. (Chúng tôi mong chờ buổi hòa nhạc.)
b. Cấu trúc: S + hope + to V
• Cách dùng: thể hiện mong muốn hoặc hành động của người nói về sự việc sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ: I hope to for this book to become a bestseller. (Tôi hi vọng cuốn sách này sẽ trở thành sách bán chạy nhất.)
I hope to to travel to Japan next year. (Tôi hi vọng sẽ đi Nhật vào năm sau.)
c. Cấu trúc: Be to + V-inf
• Cách dùng: thể hiện một hành động hoặc một sự kiện cụ thể được lên kế hoạch hoặc sắp đặt để diễn ra trong tương lai.
Ví dụ: All students are to submit their reports by Friday. (Tất cả học sinh sẽ phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
The new law is to take effect from July 1st. (Luật mới sẽ có hiệu lực từ này 1 tháng 7.
d. Cấu trúc: Be likely to + V-inf
• Cách dùng: Diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: It is likely to rain this evening. (Có khả năng trời sẽ mưa vào tối nay.)
They are likely to win the championship. (Họ có thể sẽ giành chức vô địch.)
e. Cấu trúc: Be sure/ bound/certain to + V-inf
• Cách dùng: diễn đạt một hành động, sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: She is sure to pass the exam. (Cô ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi.)
They are bound to arrive late if they don’t leave now. (Họ chắc chắn sẽ đến trễ nếu không đi ngay bây giờ.)
II. Might for future possibility
1. Giới thiệu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “might” là một động từ khiếm khuyết (modal verb), thường được dùng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc. Mặc dù “might”cũng có thể dùng cho hiện tại hoặc quá khứ tùy vào ngữ cảnh, trong phần này, chúng ta chỉ tập trung vào cách dùng “might” để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.
Việc hiểu và sử dụng đúng “might” giúp người học có thể diễn đạt được những tình huống chưa chắc chắn, nói một cách nhẹ nhàng, lịch sự hơn về những việc có thể xảy ra trong tương lai.
2. Cấu trúc ngữ pháp
Dạng khẳng định |
S + might + V-infinitive |
Dạng phủ định |
S + might not + V-infinitive |
Ví dụ:
• I might go to the party tonight. (Tôi có thể sẽ đi dự tiệc tối nay.)
• She might travel to Japan next summer. (Cô ấy có thể sẽ đi Nhật vào mùa hè tới.)
• They might not finish the project on time. (Họ có thể sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
Lưu ý:
• “Might” luôn đi với động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive).
• Dạng phủ định là “Might not” hoặc “mightn’t” (mightn’t là cách nói trang trọng, phổ biến trong tiếng Anh-Anh hơn là tiếng Anh-Mỹ.)
3. Cách dùng của might để nói về khả năng trong tương lai
a. Diễn tả sự không chắc chắn
“Might” được dùng khi người nói không chắc chắn 100% điều gì đó sẽ xảy ra. Nó biểu hiện rằng điều đó có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn.
Ví dụ:
• It might rain tomorrow. (Trời có thể sẽ mưa vào ngày mai.)
• He might be come to the meeting. (Anh ấy có thể sẽ đến buổi họp.)
• We might be late. (Chúng ta có thể sẽ trễ.)
b. Dự đoán
“Might” cũng được dùng để dự đoán các sự việc trong tương lai với mức độ chắc chắn thấp.
Ví dụ:
• The team might win the championship. (Đội đó có thể thắng giải vô địch.)
• Prices might increase next month. (Giá cả có thể sẽ tang vào tháng sau.)
c. Đưa ra gợi ý một cách nhẹ nhàng
Trong một số trường hợp, “might” còn được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một cách nhẹ nhàng, lịch sự.
Ví dụ:
• You might want to check your work again. (Bạn có thể muốn kiểm tra lại bài của mình.)
• You might consider studying abroad. (Bạn có thể cân nhắc việc du học.)
4. So sánh Might, May và Will
Ba động từ khiếm khuyết Might, May và Will đều được dùng để nói về khả năng trong tương lai, nhưng mức độ chắc chắn là khác nhau.
Modal Verb |
Mức độ chắc chắn |
Ví dụ |
Will |
Chắc chắn cao |
She will come tomorrow. (Cô ấy sẽ đến vào ngày mai.) |
May |
Có thể xảy ra |
He may come. (Anh ấy có thể sẽ đến.) |
Might |
Khả năng thấp hơn |
It might rain. (Trời có thể sẽ mưa.) |
5. Ví dụ trong các ngữ cảnh thực tế
a. Hôi thoại hằng ngày
Ví dụ:
A: Are you coming to the picnic? (Bạn có đi picnic không?)
B: I’m not sure. I might come. (Tôi chưa chắc, có thể tôi sẽ đi.)
She might not feel well tomorrow. (Ngày mai cô ấy có thể sẽ không thấy khỏe.)
b. Trong văn viết học thuật hoặc trang trọng
Ví dụ:
• The results might indicate a change in behavior. (Kết quả có thể cho thấy sự thay đổi hành vi.)
• There might be delays due to bad weather. (Có thể sẽ có sự chậm trễ do thời tiết xấu.)
6. Dạng phủ định: Might not / Mightn’t
Dạng phủ định dùng để diễn tả điều khó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
• We might not have time to visit the museum. (Chúng ta có thể sẽ không có thời gian đi tham quan bảo tàng.)
• She mightn’t join the contest. (Cô ấy có thể sẽ không tham gia cuộc thi.)
*Lưu ý: “Mightn’t” là cách nói trang trọng, thường gặp trong tiếng Anh-Anh hơn là tiếng Anh-Mỹ.
B. PRACTICE
Bài 1: Dựa vào từ cho sẵn, viết câu khẳng định ở thì tương lai đơn.
1. I/ do/ this/ later.
__________________________________________________
2. We / go shopping
__________________________________________________
3. the sun / shine
__________________________________________________
4. Peter / call you.
__________________________________________________
5. they / be / there.
__________________________________________________
6. you / ask /him.
__________________________________________________
7. Jenny / lock / the door.
__________________________________________________
8. it / rain
__________________________________________________
9. the teacher / test / our English.
__________________________________________________
10. they / buy / a car.
__________________________________________________
Bài 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.
1. It (rain/not) tomorrow.
2. I promise I (be/not) late
3. We (start/not) to watch the film without you.
4. The bus (wait/not) for us.
5. He (believe/not) us.
6. I (pass/not) the test.
7. She (come/not) with us.
8. You (enjoy/not) visiting Paris.
9. I (pay/not) for lunch.
10. He (answer/not) the question.
Bài 3: Đưa ra câu trả lời ngắn cho các câu hỏi ở thì tương lai đơn.
1. Will the dog bark? Yes,
2. Will you buy lots of presents? No,
3. Will your mom prepare dinner? Yes,
4. Will Ben copy the CD? No,
5. Will the children go to London? Yes,
6. Will Bne make pizza for tea? Yes,
7. Will you go to the shops? No,
8. Will Mr Brown take hotos? Yes,
9. Will you go on a diet? No,
Bài 4: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.
1. What ______________you (do) this evening?
2. I’m a little busy, I ______________ (have) time to help you with your homework later though.
3. Mr. Brown ______________ (give) us a grammar test tomorrow.
4. You ______________ (help) your friend after class, won’t you?
5. Kyung Sook ______________ (cook) something tasty for dinner tonight. Will you try it?
6. Next year, the university ______________ (change) its entrance requirements.
7. We ______________ (move) to the new campus in 2010.
8. ______________ (you/ come) camping with our club on Saturday?
9. ______________ (you/ go) to Cananda for your vacation?
10. Our friends ______________ (meet) us in front of the Sears department store.
11. Miss Brown ______________ (make) a new list tonight.
12. We ______________ (ask) a policeman which road to take.
13. My wife ______________ (call) on you tomorrow.
14. I ______________ (have) my lunch at twelve o’clock.
15. He ______________ (be) here on Wednesday.
16. He ______________ (come) at two o’clock tomorrow.
17. The new park ______________ (cover) a very great area.
18. We ______________ (know) the answer tomorrow.
19. I hope we ______________ (meet) him tomorrow.
20. When the thermometer is below zero water ______________ (freeze).
Bài 5: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. on/ May/ lan/ be/ will/ Sundy/ 25th / 13
__________________________________________________
2. call/ six/ willl/ I/ after/ o’clock/ again/her.
__________________________________________________
3. you/ free/ morning/ be/ will/ tomorrow?
__________________________________________________
4. Ho Chi Minh city/ her/ visit/ next year/ will/ parents.
__________________________________________________
5. go/her/ we/ birthday/ will/ party/ to.
__________________________________________________
Bài 6: Chọn một động từ thích hợp và sử dụng cấu trúc “might + V” để hoàn thành các câu sau.
bite |
break |
need |
rain |
slip |
wake |
1. Take an umbrella with you when you go out. It ______________later.
2. Don’t make too much noise. You ______________the baby.
3. Be careful of that dog. It ______________you.
4. I don’t think we should throw that letter away. We ______________it later.
5. Be careful. The footbath is very icy. You ______________
6. Don’t let the children play in this room. They ______________something.
Bài 7: Viết câu dưới đây theo cách khác, sử dụng “might” hoặc “may”
Ví dụ : Perhaps Helen is in her office ---> She might be in her office.
Perhaps Helen isn’t in her office --> She might not be in her office.
1. Perhaps Helen is busy.
__________________________________________________
2. Perhaps she is working.
__________________________________________________
3. I’m not sure that Liz will come to the party.
__________________________________________________
4. Perhaps she wants to be alone.
__________________________________________________
5. perhaps she was ill yesterday.
__________________________________________________
6. I’m not sure that Sue wil be able to come out with us this evening.
__________________________________________________
7. Perhaps she went home early.
__________________________________________________
8. I’m not sure thats I’ll go out htis evening.
9. perhaps she had to go home early.
__________________________________________________
10. Perhaps she was working yesterday.
__________________________________________________
11. perhaps she doesn’t want to see me.
__________________________________________________
12. Perhaps she isn’t working today.
__________________________________________________
13. I’m not sure that we’ll get tickets for the concert.
__________________________________________________
14. Perhaps she wasn’t feeling well yesterday.
__________________________________________________
Bài 8: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
1. be/ may/ python/ sleeping/ the/
__________________________________________________
2. An/ become/explore/ might/ she/
__________________________________________________
3. anyone/ can/ he/ laugh make.
__________________________________________________
4. plan/ may/ with/ agree/ this/ she.
__________________________________________________
5. happy/ may/ be/ about/ what/./ They/ happened/not.
__________________________________________________
6. go/ might/ a/ see/ doctor/./
__________________________________________________
7. work/ might/ go/ tomorrow/ ./ I/ not/ to
__________________________________________________
8. not/ to/ party/./ Sue/ might/ come/ the
KEYS
Bài 1:
1. I will do this later.
2. We will shopping.
3. the sun will shine.
4. Peter will call you.
5. They will be there.
6. you will ask him.
7. Jenny will lock the door.
8. It will rain.
9. The teacher will test our English.
10. they will buy a car.
Bài 2:
1. won’t rain |
2. won’t be |
3. won’t start |
4. won’t wait |
5. won’t believe |
6. won’t pass |
7. won’t come |
8. won’t enjoy |
9. won’t pay |
10.won’t answer |
Bài 3:
1. Yes, it will 2. No, I won’t 3. Yes, it will 4. No, he won’t 5. Yes, they will |
6. Yes, he will 7. No, I won’t 8. Yes, I will 9. No, he won’t |
Bài 4:
1. Will you do |
2. will have |
3. will give |
4. will help |
5. will cook |
6. will change |
7. will move |
8. will you come |
9. will you go |
10. will meet |
11. will make |
12. will ask |
13. will call |
14. will have |
15. will be |
16. will come |
17. will cover |
18. will know |
19. will meet |
12. will freeze |
Bài 5:
1. Lan will be 13 on Sunday May 25th.
2. I will call her again after six o’clock.
3. Will you be free tomorrow morning?
4. Her parents will visit Ho Chi Minh city next week.
5. We will go to her birthday party.
Bài 6:
1. might rain |
2. might wake |
3. might bite |
4. might need |
5. might slip |
6. might break |
Bài 7:
1. Helen might be busy
2. She might be working
3. Liz might not come to the party.
4. She might want to be alone
5. She might be ill yestetrday.
6. Sue might not be able to come out with us this evening.
7. She might go home alone.
8. I might not go out this evening.
9. She might have to go home early.
10. She might be working yesterday.
11. She might not want to see me.
12. She might not be working today.
13. She might not get tickets for the concert.
14. She might not be feeling well yesterday.
Bài 8:
1. The python may be sleeping.
2. She might become an explorer.
3. He can make anyone laugh.
4. She may agree with this plan.
5. They may not be happy about what happened.
6. I might go to see a doctor.
7. I might not go to work tomorrow.
8. Sue might not come to the party.
Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều