Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8: How much is this T-shirt? hay, chi tiết - Cánh diều

Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: How much is this T-shirt? hay, chi tiết trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.

Cách hỏi về giá cả

Cách 1: How much + tobe + subject?

➔ It/They + tobe…

Ex: – How much is this pen? (Cái bút này giá bao tiền?)

It is 10.000 dong. (Nó có giá 10.000 đồng).

-How much are these clothes? (Những bộ quần áo này giá bao nhiêu?)

They are 200.000 dong. (Nó có giá 200.000 đồng).

Cách 2: How much do/does + subject + cost?

➔ It/They + (cost) + giá tiền.

*Note: Cost được chia theo chủ ngữ ở phía trước.

Ex: How much does this shirt cost? (Chiếc áo sơ mi này có giá trị bao nhiêu?)

➔ It costs 150.000 dong. (Nó trị giá 150.000 đồng).

Form 3: What is the price of + subject?

➔ It is + giá tiền.

Ex: What is the price of this hat? (Giá của chiếc mũ này bao nhiêu?)

➔ It is $2. (Nó giá 2 đô).

*Một số mẫu câu hỏi khác:

– How much do/does + S + have to pay for + subject?

(Ai đó phải trả cho thứ gì bao nhiêu tiền?).

-Can you tell me the price of + subject?

(Bạn có thể nói cho tôi về giá của … không?)

-How much does it run/run for?

(Nó có giá bao nhiêu?)

– How do/does + S + sell for?

(Cái kia bán như thế nào vậy?) 

Cách trả lời giá tiền (Cách nói giá tiền Việt Nam trong Tiếng Anh).

Cách trả lời về giá tiền rất đa dạng, có nhiều cách khác nhau để trả lời.

- It is/ They are + giá tiền.

- It/They + (cost) + giá tiền.

- S + sell for + giá tiền.

- S + tobe + priced at + giá tiền.

- The value of (subject) + tobe + giá tiền.

 - S + tobe + worth…

- Nói về giá trị của một vật (vật đó không thể đem ra để bán).

Ex: How much is the blue one? (Cái vật màu xanh kia có giá bao nhiêu?).

- The blue one is 20.000 dong. (Vật màu xanh kia giá 20.000 đồng).

- Cách nói giá tiền Tiếng Việt trong Tiếng Anh giống như các cách đã hướng dẫn phía trên.

*Ngoài cách trả lời về giá, chúng ta có thể có một số cách trả giá như sau:

– Is that your best price? (Bạn có giá nào tốt nhất không?)

– Is there any discount? (Không có bất kì sự giảm giá nào sao?)

– Can your make it lower? (Bạn có thể làm cho giá thấp hơn không?)

– … is my final offer? (Đây là giá tiền cuối cùng tôi chấp nhận?)

– Give me … % discount. (Hãy giảm cho tôi … %)

Ex: Give me 20% discount. (Hãy giảm cho tôi 20%).

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều với cuộc sống hay khác:


Các loạt bài lớp 6 Cánh diều khác