Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 9: What are you doing? hay, chi tiết - Cánh diều

Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: What are you doing? hay, chi tiết trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.

Thì hiện tại tiếp diễn

1. Cách dùng hiện tại tiếp diễn

- Diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm nói

- Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch sẵn.

-Mô tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này để phàn nàn và được dùng với trạng từ tần suất “always, continually”.

2. Cấu trúc câu

* Dạng khẳng định

- Công thức

S + am/ is/ are+ Ving

Chú ý

 I + am + Ving

+ He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving

+ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving

- Ví dụ

I am studying Math now. (Tôi đang học toán.)

He is baking a cake(Anh ấy đang nướng bánh)

+  She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại)

+  They are singing a song together. (Họ đang hát cùng nhau một bài hát)

+ We are preparing for our parents’ wedding anniversary. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ)

* Dạng phủ định

- Công thức

S + am/are/is + not + Ving

Chú ý ( viết tắt):

is not = isn’t

are not = aren’t

Ví dụ:

 + I am not cooking dinner. (Tôi đang không chuẩn bị bữa tối.)

He is not (isn’t) feeding his dogs. (Ông ấy đang không cho những chú chó cưng ăn)

She is not (isn’t) watching the news with her grandmother. (Cô ấy đang không xem thời sự với bà)

* Câu nghi vấn

a,Câu hỏi Yes/No question

- Công thức

Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?

 A: Yes, S + am/is/are.

No, S + am/is/are + not.

- Ví dụ

Q: Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?)

A: Yes, I am. ( Có, tớ có)

Q: Is she going out with you? (Cô ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)

A: No, she isn’t. ( Không, cô ấy không)

b,Câu hỏi “Wh” question

- Công thức

Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

- Ví dụ

What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy)

What is he studying right now? (Anh ta đang học gì vậy)

3. Dấu hiệu nhận biết

- Trạng từ chỉ thời gian:

+ Now: Bây giờ

+ Right now: Ngay bây giờ

+ At the moment: Ngay lúc này

+ At present: Hiện tại

+ It’s + giờ cụ thể + now (It’s 12 o’lock now)

- Trong câu có các động từ như

+Look!/ Watch! (Nhìn kìa!)

VD: Look! A girl is jumping from the bridge! (Nhìn kìa! Cô gái đang nhảy từ trên cầu xuống!)

+ Listen! (Nghe này!)

VD: Listen! Someone is crying! (Nghe này! Ai đó đang khóc.)

+Keep silent! (Hãy im lặng)

VD: Keep silent! The teacher is saying the main point of the lesson! (Trật tự! Cô giáo đang giảng đến phần chính của cả bài!)

+ Watch out! = Look out! (Coi chừng)

VD: Watch out! The train is coming! (Coi chừng! Đoàn tàu đang đến gần kìa!)

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều với cuộc sống hay khác:


Các loạt bài lớp 6 Cánh diều khác