Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Lesson 3 (trang 46, 47, 48)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 3 Lesson 3 trang 46, 47, 48 trong Unit 3: Animals Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3.
- 1 trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 2 trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 3 trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 4 trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 5 trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 6 trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 7 trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 8 trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
- 9 trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
1 (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
shark = cá mập
sea = biển
turtle = rùa
whale = cá voi
2 (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
Aunt Lena: Hi, Janet! Look at my photos! They're of the sea near Australia.
Janet: Wow! Cool! What are these?
Aunt Lena: They're turtles. They're baby turtles.
Janet: And what's that?
Aunt Lena: It's a shark.
Janet: These are great photos!
Hướng dẫn dịch:
Dì Lena: Chào Janet! Nhìn vào những bức ảnh của tôi! Chúng ở biển gần Úc.
Janet: Chà! Mát mẻ! Cái gì đây?
Dì Lena: Chúng là rùa. Chúng là rùa con.
Janet: Và đó là gì?
Dì Lena: Đó là một con cá mập.
Janet: Đây là những bức ảnh tuyệt vời!
3 (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
These are turtles in the sea. They’re small. They’re cool.
Hướng dẫn dịch:
Đây là những con rùa ở biển. Chúng nhỏ, chúng thật tuyệt.
4 (trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là cái gì? - Đó là một con voi.
2. Đó là gì? - Đó là một con cá mập.
3. Đây là những gì? - Chúng là cá voi.
4. Đó là những gì? - Chúng là hươu cao cổ.
5 (trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Ask and answer (Hỏi và đáp)
Gợi ý:
1. What are those? - They’re birds.
2. What is this? – This’s a rabbit.
3. What is that? – That’s a dog.
4. What are these? - They’re cats.
5. What are those? - They’re turtles.
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là những gì? - Chúng là chim.
2. Đây là cái gì? - Đây là một con thỏ.
3. Đó là gì? - Đó là một con chó.
4. Đây là những gì? - Chúng là mèo.
5. Đó là những gì? - Chúng là rùa.
6 (trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Draw and write. Say (Vẽ và viết. Nói)
(Học sinh tự thực hành)
7 (trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
garden
elephant
My grandma is in the garden.
Those are elephants in Africa.
Hướng dẫn dịch:
sân vườn
con voi
Bà tôi đang ở trong vườn.
Đó là những con voi ở Châu Phi.
8 (trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
A, a, a!
Vườn, vườn, vườn!
Đó là một khu vườn.
E, e, e!
Con voi, con voi, con voi!
Đó là một con voi.
Có một con voi trong vườn.
9 (trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Say it! (Nói nó)
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là một con cá mập lớn.
2. Những con hươu cao cổ không có trong vườn.
3. Mấy con voi thì đẹp.
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Animals hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)