Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2: My School (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My School sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Board |
n |
/bɔːd/ |
Cái bảng |
Book |
n |
/bʊk/ |
Sách, vở |
Chair |
n |
/tʃeər/ |
Ghế |
Classroom |
n |
/ˈklɑːsruːm/ |
Phòng học |
Clock |
n |
/klɒk/ |
Cái đồng hồ |
Desk |
n |
/desk/ |
Bàn học |
Homework |
n |
/ˈhəʊmwɜːk/ |
Bài tập về nhà |
Lesson |
n |
/ˈlesn/ |
Bài học, tiết học |
Nice |
adj |
/naɪs/ |
Vui, tốt, đẹp |
Pen |
n |
/pen/ |
Bút mực |
Pencil |
n |
/ˈpensl/ |
Bút chì |
Rubber |
n |
/ˈrʌbə(r)/ |
Cục tẩy |
Ruler |
n |
/ˈruːlə(r)/ |
Thước kẻ |
School |
n |
/skuːl/ |
Trường học |
Student |
n |
/ˈstjuːdnt/ |
Học sinh |
Teacher |
n |
/ˈtiːtʃə(r)/ |
Giáo viên |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My School hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)