Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)



Lời giải bài tập Unit 2 lớp 3 Lesson 3 trang 35, 36, 37 trong Unit 2: My School Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2.

1 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

book = sách

pen = cái bút

pencil = bút chì

rubber = tẩy

ruler = thước kẻ

2 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and match (Nghe và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Đáp án:

1. b

2. a

Hướng dẫn dịch:

Mẹ: Nhìn kìa, Jimena! Chúng có phải là bút không?

Jimena: Không, không phải vậy. Chúng là những cây bút chì.

Mẹ: Chúng thật đẹp.

Jimena: Nhìn kìa! Chúng có phải là sách không ạ?

Mẹ: Đúng vậy.

Jimena: Chúng thật tuyệt!

3 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Gợi ý:

They’re books. They’re blue. They’re nice.

Hướng dẫn dịch:

Chúng là những quyển sách. Chúng có màu xanh lam. Chúng thật đẹp.

4 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có phải là học sinh không? – Đúng vậy.

2. Bạn có phải là học sinh không? – Không, không phải.

3. Chúng có phải là bàn học không? – Đúng vậy.

5 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Point and ask. (Chỉ và hỏi)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Gợi ý:

1. Are you a teacher?

2. Are they students?

3. Are they books?

4. Are they pencils?

5. Are they chairs?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn là giáo viên à?

2. Họ có phải là sinh viên không?

3. Chúng có phải là sách không?

4. Chúng có phải là bút chì không?

5. Chúng có phải là những chiếc ghế không?

6 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

(Học sinh tự thực hành)

7 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

desk

cool

The desks are cool.

Hướng dẫn dịch:

bàn

ngầu

Bàn làm việc thật ngầu.

8 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

K, k, k!

Bàn, bàn, bàn! Chúng là bàn làm việc.

Ồ, oo, oo!

Tuyệt, tuyệt, tuyệt!

Chúng tuyệt đấy.

Chúng là bàn làm việc. Và chúng thật tuyệt.

9 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 (trang 35, 36, 37)

Hướng dẫn dịch:

1. Đồng hồ màu đen.

2. Trường học của tớ thật tuyệt.

3. Bàn học trong lớp học.

Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My School hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:




Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác