Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)



Lời giải bài tập Unit 2 lớp 3 Lesson 2 trang 32, 33, 34 trong Unit 2: My School Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2.

1 (trang 32 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

board = cái bảng

chair = cái ghế

clock = cái đồng hồ

desk = cái bàn

2 (trang 32 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

Nhìn này! Đó là một lớp học.

Thật tuyệt vời.

Giáo viên đang ở trên bảng. Nó màu trắng.

Các học sinh đang ở bàn học. Những chiếc ghế màu cam.

3 (trang 32 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look at the photo in 2. Point and say. (Nhìn vào bức ảnh trong bài 2. Chỉ và nói.)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Gợi ý:

It’s a classroom. It’s great.

Hướng dẫn dịch:

Đó là một lớp học. Thật tuyệt vời.

4 (trang 33 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta là học sinh.

2. Họ là giáo viên.

3. Chúng là bàn làm việc.

5 (trang 33 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Gợi ý:

1. They’re chairs.

2. They’re teachers.

3. They’re clocks.

4. They’re classrooms.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng là những chiếc ghế.

2. Họ là giáo viên.

3. Chúng là những đồng hồ.

4. Chúng là các lớp học.

6 (trang 33 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and sing (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Hướng dẫn dịch:

Tất cả chúng ta đều là học sinh trong trường của chúng ta!

Tất cả chúng ta đều là học sinh trong trường của chúng ta!

Chúng ta không phải là giáo viên! Chúng ta không phải là gia đình!

Tất cả chúng ta đều là học sinh trong trường của chúng ta!

7 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Đáp án:

1. black

2. desks

3. black

4. blue

Nội dung bài nghe:

1. The boards are black.

2. The students are at the desks.

3. The pencils are black.

4. The chairs are blue.

Hướng dẫn dịch:

1. Các bảng màu đen.

2. Các học sinh đang ở bàn học.

3. Những chiếc bút chì màu đen.

4. Những chiếc ghế màu xanh lam.

8 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Read and say. (Đọc và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

Gợi ý:

1. They’re chairs. They’re white.

2. They’re students. They’re cool.

3. He/ She is a teacher. He/ She is great.

4. It’s a classrom. It’s nice.

5. They’re desks. They’re green.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng là những chiếc ghế. Chúng có màu trắng.

2. Họ là học sinh. Họ tuyệt đấy.

3. Anh ấy / Cô ấy là một giáo viên. Anh ấy / Cô ấy thật tuyệt.

4. Đó là một lớp học. Nó đẹp.

5. Chúng là bàn làm việc. Chúng có màu xanh lá cây.

9 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Draw, write and say (Vẽ và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 2 (trang 32, 33, 34)

(Học sinh tự thực hành)

Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My School hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:




Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác