Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 1: My Family (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Family sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Brother |
n |
/ˈbrʌðər/ |
Anh, em trai |
Cool |
adj |
/kuːl/ |
Tuyệt |
Cousin |
n |
/ˈkʌzən/ |
Anh họ, chị họ, em họ |
Dad |
n |
/dæd/ |
Bố |
Family |
n |
/ˈfæməli/ |
Gia đình |
Funny |
adj |
/ˈfʌni/ |
Hài hước |
Grandma |
n |
/ˈɡrænmɑː/ |
Bà |
Grandpa |
n |
/ˈɡrænpɑː/ |
Ông |
Great |
adj |
/ɡreɪt/ |
Tuyệt vời |
Mum |
n |
/mʌm/ |
Mẹ |
Old |
adj |
/əʊld/ |
Già |
Short |
adj |
/ʃɔːt/ |
Ngắn, thấp |
Sister |
n |
/ˈsɪstər/ |
Chị, em gái |
Tall |
adj |
/tɔːl/ |
Cao |
Uncle |
n |
/ˈʌŋkəl/ |
Chú, bác |
Young |
adj |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Family hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác