Tiếng Anh 12 Unit 9 Looking Back (trang 126) - Tiếng Anh 12 Global Success



Lời giải bài tập Unit 9 lớp 12 Looking Back trang 126 trong Unit 9: Career paths Tiếng Anh 12 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 9.

Pronunciation

(trang 126 Tiếng Anh 12 Global Success): Underline the stressed words in the following sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.

(Gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong các câu sau. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)

Audio 74

1. I saw a new job advert on the school noticeboard.

(Tôi nhìn thấy một quảng cáo việc làm mới trên bảng thông báo của trường.)

2. They're seeking a volunteer for their new project.

(Họ đang tìm kiếm tình nguyện viên cho dự án mới của họ.)

3. The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience.

(Khu di sản muốn thuê một hướng dẫn viên du lịch có kinh nghiệm làm việc phù hợp.)

4. My brother doesn't want to apply for a job that requires working with people.

(Anh trai tôi không muốn xin việc yêu cầu phải làm việc với nhiều người.)

Đáp án:

1. I saw a new job advert on the school noticeboard.

2. They're seeking a volunteer for their new project.

3. The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience.

4. My brother doesn't want to apply for a job that requires working with people.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thấy một quảng cáo việc làm mới trên bảng thông báo của trường.

2. Họ đang tìm kiếm một tình nguyện viên cho dự án mới của họ.

3. Di sản muốn thuê một hướng dẫn viên du lịch có kinh nghiệm làm việc có liên quan.

4. Anh trai tôi không muốn nộp đơn xin việc làm đòi hỏi phải làm việc với mọi người.

Vocabulary

(trang 126 Tiếng Anh 12 Global Success): Complete the text. Use the correct words and phrases in the box.

(Hoàn thành văn bản. Sử dụng các từ và cụm từ đúng trong khung.)

passion               soft skills                      pursue                    automated                    outgoing personality

The world of work is changing very fast. Most jobs require both technical and (1) _______. There are many employment opportunities for doctors, nurses, or software developers. Other jobs such as travel agents or cashiers may become (2) _______ or obsolete. Most jobs will be replaced by robots. That's why it's important to choose and (3) _______ the right career path. To be successful and happy, you also need to have a(n) (4) _______ for your work and a(n) (5) _______.

Đáp án:

The world of work is changing very fast. Most jobs require both technical and (1) soft skills. There are many employment opportunities for doctors, nurses, or software developers. Other jobs such as travel agents or cashiers may become (2) automated or obsolete. Most jobs will be replaced by robots. That's why it's important to choose and (3) pursue the right career path. To be successful and happy, you also need to have a(n) (4) passion for your work and a(n) (5)  outgoing personality.

Giải thích:

passion (n): đam mê   

soft skills (n.p): kĩ năng mềm

pursue (v): theo đuổi              

automated (adj): tự động                   

outgoing personality (n.p): tính cách cởi mở

Hướng dẫn dịch:

Thế giới việc làm đang thay đổi rất nhanh. Hầu hết các công việc đều yêu cầu cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm. Có rất nhiều cơ hội việc làm cho bác sĩ, y tá hoặc nhà phát triển phần mềm. Các công việc khác như đại lý du lịch hoặc nhân viên thu ngân có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Hầu hết các công việc sẽ được thay thế bởi robot. Đó là lý do tại sao việc lựa chọn và theo đuổi con đường sự nghiệp đúng đắn là điều quan trọng. Để thành công và hạnh phúc, bạn cũng cần có niềm đam mê với công việc và một tính cách hướng ngoại.

Grammar

(trang 126 Tiếng Anh 12 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. It is important for Grade 12 students to keep ______ with the changes in the university entrance exams.

A. up

B. on

C. down

D. to

2. My father left his job because he couldn't put ______ with his colleagues' constant complaining.

A. on

B. up

C. along

D. through

3. The company is planning to cut down ______ staff to reduce costs.

A. in

B. along

C. on

D. at

4. Many teenagers find it difficult to live ______ to their parents' expectations.

A. in

B. on

C. back

D. up

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. D

Giải thích:

1. A

keep up with (phr.v): theo kịp

2. B

put up with (phr.v): chịu đựng

3. C

cut down on (phr.v): cắt giảm

4. D

live up to (phr.v): đáp ứng

Hướng dẫn dịch:

1. It is important for Grade 12 students to keep up with the changes in the university entrance exams.

(Điều quan trọng là học sinh lớp 12 phải theo kịp những thay đổi trong kỳ thi tuyển sinh đại học.)

2. My father left his job because he couldn't put up with his colleagues' constant complaining.

(Cha tôi đã nghỉ việc vì ông không thể chịu đựng được những lời phàn nàn liên tục của đồng nghiệp.)

3. The company is planning to cut down on staff to reduce costs.

(Công ty đang có kế hoạch cắt giảm nhân sự để giảm chi phí.)

Many teenagers find it difficult to live up to their parents' expectations.

(Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó đáp ứng được kỳ vọng của cha mẹ.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 9: Career paths hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 12 Unit 9: Career paths:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:


unit-9-choosing-a-career.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học