Giới từ theo sau động từ lớp 12 hay, có đáp án

Tài liệu Giới từ theo sau động từ lớp 12 hay, có đáp án trình bày khái quát lại ngữ pháp, cấu trúc, cách dùng cũng như bài tập có đáp án chi tiết nhằm mục đích giúp học sinh ôn luyện ngữ pháp và đạt kết quả cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 12.

GIỚI TỪ THEO SAU ĐỘNG TỪ

1. Động từ theo sau bới “FOR”

Động từ + FOR 

Nghĩa

Apologize for

Xin lỗi về cái gì 

Ask for 

Đòi hỏi về

Beg for 

Cầu xin về

Care for 

Quan tâm tới

Fight for 

Đấu tranh cho 

Search for 

Tìm kiếm về 

Wait for 

Chờ đợi

Ex:

- She apologizes for her misbehavior.

(Cô ấy xin lỗi vì cách cư xử không đúng mực)

- We are waiting for the next bus.

(Chúng tôi đang đợi chuyến xe buýt tiếp theo.)

- I searched the internet for the best deal.

(Tôi đã tìm kiếm trên internet những khuyến mại tốt nhất.)

2. Động từ theo sau bới “TO”

Động từ + To

Nghĩa 

Adjust to 

Điều chỉnh 

Admit to 

Thừa nhận

Belong to 

Thuộc về 

Listen to 

Lắng nghe

Relate to 

Liên quan tới 

Respond to 

Đáp lại, hưởng ứng 

Contribute to 

Góp phần, đóng góp

Look forward to 

Mong chờ

Ex:

- Kate admitted to cheating in the exam.

(Kate thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra)

- I’m looking forward to seeing you later.

(Tôi rất mong được gặp bạn sau.)

- Would you like to contribute to our collection? 

(Bạn có muốn đóng góp vào bộ sưu tập của chúng tôi không?)

3. Động từ theo sau bởi “WITH”

Động từ + with 

Nghĩa 

(dis)agree with 

(không) đồng ý với 

Argue with 

Tranh cãi với 

Compare with 

So sánh với

Cope with 

Đương đầu với 

Sympathize with 

Thông cảm

Combine with 

Kết hợp với 

Deal with 

Đối phó với 

Provide … with st 

Cung cấp với

Ex:

- Do you agree with me? 

(Anh có đồng ý với tôi không?)

- He's good at dealing with pressure.

(Anh ấy giỏi đối phó với áp lực.)

- She manages to successfully combine family life with a career.

(Cô ấy cố gắng kết hợp thành công cuộc sống gia đình với sự nghiệp.)

4. Động từ theo sau bới “OF”

Động từ + OF

Nghĩa

Approve of 

Tán thành về

Consist of

Được tạo nên bởi

Dream of

Mơ về

Hear of

Nghe về

Think of

Nghĩ về 

Die of

Chết vì

Ex: 

- I think of you every day. 

(Anh nghĩ về em mỗi ngày)

- She doesn't approve of me leaving school this year.

(Cô ấy không chấp thuận cho tôi nghỉ học trong năm nay.)

- I dream of living on a tropical island.

(Tôi mơ được sống trên một hòn đảo nhiệt đới.)

5. Động từ theo sau bới “IN”

Động từ + IN

Nghĩa

Speak in 

Nói bằng (thứ tiếng)

Fail in 

Thất bại 

Believe in 

Tin tưởng

Engage in 

Dính dáng vào

Result in 

Gây ra

Specialize in 

Chuyên gia về

Succeed in

Thành công ở

Invest in 

Điều tra

Join in 

Tham gia 

Ex:

- Gradually, since her divorce, she's beginning to believe in herself again.

(Dần dần, kể từ khi ly hôn, cô ấy bắt đầu tin vào bản thân mình trở lại.)

- Do you believe in ghosts?

(Bạn có tin vào ma quỷ?)

- He's not certain whether to invest in the project.

(Anh ấy không chắc có đầu tư vào dự án hay không.)

6. Động từ theo sau bới “AT”

Động từ + AT

Nghĩa

Aim at 

Nhắm vào 

Laugh at

Cười

Shout at

La hét

Smile at 

Cười

Ex:

- She aimed at the target. (Cô nhắm vào mục tiêu.)

- Dad really shouted at me when I broke the window. (Bố thực sự hét vào mặt tôi khi tôi phá cửa sổ.)ư

7. Động từ theo sau bởi “ON”

Động từ + ON

Nghĩa

Rely on 

Dựa vào, nhờ cậy vào

Depend on 

Dựa vào, phụ thuộc vào

Comment on 

Bình luận vào

Concentrate on 

Tập trung vào

Focus on 

Tập trung vào

Count on 

Trông cậy vào

Congratulate sb on 

Chúc mừng ai

Ex: 

- The charity relies heavily on public support and donations. (Tổ chức từ thiện chủ yếu dựa vào sự ủng hộ và đóng góp của công chúng.)

- My mum always comments on what I'm wearing. (Mẹ tôi luôn nhận xét về những gì tôi đang mặc.)

8. Động từ theo sau bới “FROM”

Động từ + from 

Nghĩa

Benefit from 

Hưởng lợi ích từ

Differ from 

Khác với 

Escape from 

Trốn thoát khỏi

Recover from 

Phục hồi 

Suffer from 

Chịu đựng cái gì 

Prevent from 

Ngăn cản, ngăn chặn

Protect from 

Bảo vệ từ

 Ex:

- I feel that I have benefited greatly from her wisdom. 

(Tôi cảm thấy rằng tôi đã được hưởng lợi rất nhiều từ sự thông minh của cô ấy.

- It took her a long time to recover from her heart operation.

(Cô ấy đã mất một thời gian dài để hồi phục sau khi phẫu thuật tim.)


Xem thêm các bài học Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 đầy đủ, chi tiết khác: