Các câu giao tiếp tại bệnh viện bằng Tiếng Anh thường gặp

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Các câu giao tiếp tại bệnh viện đầy đủ, chi tiết nhất.

Các câu giao tiếp tại bệnh viện

Việc giao tiếp Tiếng Anh tại những bệnh viện quốc tế hay ở nước ngoài là điều tất yếu nếu bạn sử dụng dịch vụ của họ. Vì là một chủ đề khó, hãy để Vietjack giúp bạn học những câu giao tiếp cơ bản nhất tại bệnh viện nhé!

1. Tiếng Anh giao tiếp của bác sĩ, nhân viên bệnh viện

Các câu giao tiếp tại bệnh viện

How can I help you? 

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

What is the problem? 

Vấn đề là gì?

What’s wrong with you? 

Có vấn đề gì với bạn vậy?

Do you have an appointment? 

Bạn có hẹn lịch trước không?

Please take a seat! 

Mời ngồi!

Is it urgent? 

Nó có khẩn cấp không?

What are your symptoms?

Triệu chứng của bạn là gì?

Let me examine you. 

Để tôi kiểm tra cho bạn.

Breathe deeply, please.

Hãy hít thở sâu.

I’ll take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please. 

Tôi sẽ lấy máu cho anh. Vui lòng xắn tay áo lên.

You must be hospitalized right now.

Bạn cần nhập viện ngay bây giờ.

I’ll test your blood pressure. 

Tôi sẽ kiểm tra huyết áp cho bạn.

You need to have a blood test. 

Bạn cần thử máu.

You’re suffering from high blood pressure.

Bạn bị huyết áp cao.

Let me fell your pulse.

Để tôi bắt mạch cho bạn.

I’ll give you an injection first. 

Tôi sẽ tiêm cho bạn trước.

The operation is next week. 

Tuần sau cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành.

You should go on a diet. Obesity is a danger to health. 

Bạn nên có chế độ ăn kiêng. Béo phì rất nguy hiểm cho sức khoẻ.

I’m not going to do anything to hurt you. 

Tôi sẽ không làm đau bạn.

I’ll have your temperature taken.

Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn.

Do you have private medical insurance?

Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?

How long have you been feeling like this?

Bạn thấy như thế bao lâu rồi?

How have you been feeling generally? 

Nhìn chung bạn thấy thế nào?

Do you habe any allergies?

Bạn có bị dị ứng không?

Are you on any sort of medication?

Bạn có đang dùng thuốc gì không?

Can I have a look?

Để tôi xem nhé?

There’s a marked improvement in your condition.

Tình trạng của bạn đang được cải thiện đáng kể đấy.

Does it hurt when I press here? 

Bạn có đau khi tôi ấn vào đây không?

2. Tiếng Anh giao tiếp của bệnh nhân

Các câu giao tiếp tại bệnh viện

I’d like to see a doctor.

Tôi muốn gặp bác sĩ.

I’ve been feeling sick.

Gần đây tôi thấy mệt.

My temperature is ……

Nhiệt độ của tôi là …../

Tôi bị sốt ….. độ.

I feel absolutely awful. 

Tôi thấy thật khủng khiếp.

I’m having difficulty (in) breathing.

I’m having difficulty (in) sleeping.

Tôi thấy khó thở.

Tôi thấy khó ngủ.

I’ve got very little energy.

Tôi đang bị yếu sức.

I’m in a lot of pain.

Tôi rất đau.

I’ve been having ……

Gần đây tôi bị đau ……..

I need a sick note. 

Tôi cần chứng nhận bị bệnh.

I’ve been feeling pretty ill for a few days now.

Tôi thấy ốm suốt mấy ngày nay rồi.

I’ve got a bit of hangover.

Tôi thấy hơi khó chịu.

It’s really hurt. 

Đau quá!

I think I’ve got a flu.

Tôi nghĩ tôi bị cúm.

I feel dizzy and I’ve got no appetite.

Tôi chóng mặt và không muốn ăn gì cả.

I got a splinter the other day. 

Gần đây tôi mệt mỏi rã rời.

My joints are arching.

Các khớp của tôi rất đau.

I’m constipated. 

Tôi bị táo bón.

I’ve got a lump.

Tôi bị u lồi.

I’ve got diarhea.

Gần đây tôi bị tiêu chảy.

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: