Tổng hợp các câu giao tiếp thông dụng ở khách sạn bằng Tiếng Anh

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Các câu giao tiếp thông dụng ở khách sạn đầy đủ, chi tiết nhất.

Các câu giao tiếp thông dụng ở khách sạn

Nếu bạn là một nhân viên khách sạn, hoặc chỉ đơn giản bạn dự định du lịch nước ngoài, đừng quên trang bị những câu giao tiếp thông dụng tại khách sạn này nhé!

1. Các câu giao tiếp Tiếng Anh của nhân viên khách sạn

Các câu giao tiếp thông dụng ở khách sạn

Welcome to ……. May I help you?

Chào mừng tới …… Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Do you have a reservation? 

Quý khách đã đặt phòng trước chưa?

Your room number is …….

Số phòng của bạn là ………

How long do you intend to stay?

Bạn định ở đây bao lâu?

Do you have any preference?

Bạn có yêu cầu đặc biệt gì không?

Could you please fill in this registration form?

Vui lòng điền vào phiếu đăng kí này nhé.

Could you follow me, please? 

Vui lòng đi theo tôi nhé.

Do you want a single room or a double room? 

Bạn muốn phòng đơn hay phòng đôi?

How many nights will you be staying?

Bạn sẽ ở mấy đêm?

Do you want breakfast? 

Bạn có muốn dùng bữa sáng không?

Just leave your suicase here and the bellboy will bring it up.

Cứ để hành lí ở đây và nhân viên sẽ mang lên cho bạn.

Let me repeat your reservation. 

Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng của bạn nhé.

Here’s your room key. 

Đây là chìa khoá phòng bạn.

Would you like any help? 

Bạn có cần giúp đỡ gì không?

If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell.

Nếu bạn về sau nửa đêm, bạn cần phải bấm chuông.

Enjoy your stay! 

Chúc quý khách vui vẻ!

Glad to be of service!

Rất vui được phục vụ quý khách!

2. Các câu giao tiếp Tiếng Anh của khách hàng

Các câu giao tiếp thông dụng ở khách sạn

I’ve got a reservation. 

Tôi đã đặt phòng rồi.

I’d like to make a reservation. 

Tôi muốn đặt phòng trước.

I’d like to book a room.

Tôi muốn đặt một phòng.

Do you have any vacancies? 

Bạn còn phòng trống không?

My booking was for a ….. room.

Tôi đã đặt phòng …….

I need a room for tonight. 

Tôi cần một phòng vào tối nay. 

What’s the room rate? 

Giá phòng là bao nhiêu?

What’s the price per night? 

Giá phòng 1 đêm là bao nhiêu?

Can you offer me any discount? 

Bạn có thể giảm giá không?

Does the price include breakfast?

Giá có bao gồm bữa sáng không?

That’s a bit more than I wanted to pay. 

Giá phòng cao hơn mức tôi muốn trả.

Do you have a cheap room?

Các bạn có phòng giá rẻ không?

I want a quiet room.

Tôi muốn một phòng yên tĩnh.

Is the room well equipped?

Phòng được trang bị tốt chứ?

Could we have an extra? 

Chúng tôi có thêm 1 giường nữa được không?

Could I see the room? 

Tôi xem thử phòng được không?

Could you please call me a taxi? 

Làm ơn gọi cho tôi một cái taxi.

Are there any laundry facilities? 

Khách sạn có thiết bị giặt là không?

What time do I need to check out? 

Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?

Is there a shop in the hotel? 

Có cửa hàng nào trong khách sạn không?

Can I have another room, please? The people next door were very noisy last night.

Tôi có thể đổi phòng khác không? Phòng bên cạnh ồn quá.

The air conditioner is broken. 

Điều hoà bị hỏng rồi.

My room’s not been made up. 

Phòng chúng tôi vẫn chưa được dọn.

I’ve lost my room key. 

Tôi bị mất chìa khoá rồi.

I’d like to check out. 

Tôi muốn trả phòng.

I’d like to pay my bill, please. 

Tôi muốn thanh toán hoá đơn, làm ơn.

I’ll pay in cash.

Tôi sẽ thanh toán tiền mặt.

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: