SBT Tiếng Anh 11 Bright Unit 1d Speaking (trang 12)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1d Speaking trang 12 trong Unit 1: Generation gaps and Independent life sách Bài tập Tiếng Anh Bright 11 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 11 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 11 Unit 1d.

Teenage problems (Vấn đề tuổi mới lớn)

1a (trang 12 SBT Tiếng Anh 11 Bright): Match the words in the two columns. (Nối các từ trong hai cột.)

1. school

2. attitude and

3. body

4. family

5. future

6. friends and

a. relationships

b. career

c. problems

d. performance

e. behaviour

f. image

Đáp án:

1. d

2. e

3. f

4. c

5. b

6. a

Hướng dẫn dịch:

1. school performance = thành tích học tập

2. attitude and behaviour = thái độ và hành vi

3. body image = hình ảnh cơ thể

4. family problems = vấn đề gia đình

5. future career = nghề nghiệp tương lai

6. friends and relationships = bạn bè và các mối quan hệ

1b (trang 12 SBT Tiếng Anh 11 Bright): Use the phrases in Exercise 1a to complete the sentences. (Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 1a để hoàn thành các câu.)

1 Sarah has a poor ______________. She thinks she needs to lose weight, but she doesn't.

2 Jack is very worried about his ______________. He thinks he might not get good grades this term.

3 It's hard to do well in school when you have ______________.

4 To do well in school and have a happy family life, you need to have a positive ______________.

5 Tom isn't worried about his ______________. He knows he will work for the family business.

6 My ______________ are very important to me. I do my best to support friends and family in hard times.

Đáp án:

1. body image

2. school performance

3. family problems

4. attitude and behaviour

5. future career

6. friends and relationships

Hướng dẫn dịch:

1. Sarah has a poor body image. She thinks she needs to lose weight, but she doesn't. (Sarah có thân hình kém săn chắc. Cô ấy nghĩ rằng cô ấy cần phải giảm cân, nhưng cô ấy không làm thế.)

2. Jack is very worried about his school performance. He thinks he might not get good grades this term. (Jack rất lo lắng về thành tích học tập của mình. Anh ấy nghĩ rằng anh ấy có thể không đạt điểm cao trong học kỳ này.)

3. It's hard to do well in school when you have family problems. (Thật khó để học tốt ở trường khi bạn gặp vấn đề gia đình.)

4. To do well in school and have a happy family life, you need to have a positive attitude and behaviour. (Để học tốt ở trường và có một cuộc sống gia đình hạnh phúc, bạn cần có thái độ và hành vi tích cực.)

5. Tom isn't worried about his future career. He knows he will work for the family business. (Tom không lo lắng về sự nghiệp tương lai của mình. Anh ấy biết mình sẽ làm việc cho công việc kinh doanh của gia đình.)

6. My friends and relationships are very important to me. I do my best to support friends and family in hard times. (Bạn bè và các mối quan hệ của tôi rất quan trọng đối với tôi. Tôi làm hết sức mình để hỗ trợ bạn bè và gia đình trong thời điểm khó khăn.)

Everyday English

Complaining (Phàn nàn)

2 (trang 12 SBT Tiếng Anh 11 Bright): Complete the dialogue with the sentences below. (Hoàn thành cuộc đối thoại với các câu dưới đây.)

What happened?

What’s wrong?

Thank you

Cheer up!

Sam: Hey! What's up?

Ann: I'm so stressed.

Sam: 1) ______________

Ann: I'm so stressed about school. I'm not doing very well.

Sam: 2) ______________

Ann: I was ill for a couple of weeks, and I am behind in my schoolwork. The exams are coming up and I don't feel ready for them.

Sam: 3) ______________ I can come over later and help you study.

Ann: OK. 4) ______________

Đáp án:

1. What’s wrong?

2. What happened?

3. Cheer up!

4. Thank you.

Giải thích:

- What happened?: Chuyện gì đã xảy ra thế?

- What's wrong?: Chuyện gì vậy?

- Thank you: Cảm ơn.

- Cheer up!: Cố lên

Hướng dẫn dịch:

Sam: Này! Có chuyện gì vậy?

Ann: Tôi rất căng thẳng.

Sam: Có chuyện gì vậy?

Ann: Tôi rất căng thẳng về trường học. Tôi không làm tốt lắm.

Sam: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Ann: Tôi bị ốm trong vài tuần và tôi bị chậm học. Các kỳ thi sắp đến và tôi không cảm thấy sẵn sàng cho chúng.

Sam: Cố lên! Tôi có thể đến sau và giúp bạn học tập.

Ann: Được rồi. Cảm ơn bạn.

Pronunciation

Intonation in Wh-questions and Yes-No questions (Ngữ điệu trong câu hỏi Wh và câu hỏi Yes-No)

3 (trang 12 SBT Tiếng Anh 11 Bright): Mark the questions with the correct intonation. Then listen and check. (Đánh dấu các câu hỏi với ngữ điệu chính xác. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Track 05

1 What happened?

2 Are you ready for the exams?

3 Why is she so stressed?

4 Is he worried about his school performance?

5 Can you come over and help me study?

Đáp án:

1What happened ⇘ ?

2 Are you ready for the exams ⇗ ?

3 Why is she so stressed ⇘ ?

4 Is he worried about his school performance ⇗ ?

5 Can you come over and help me study ⇗ ?

Giải thích:

- Trong câu hỏi Yes/No, ngữ điệu thường đi lên ở cuối câu.

- Trong câu hỏi Wh-, ngữ điệu thường đi xuống ở cuối câu.

Hướng dẫn dịch:

1. What happened ⇘ ?

(Chuyện gì đã xảy ra?)

2. Are you ready for the exams ⇗ ?

(Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa?)

3. Why is she so stressed ⇘ ?

(Tại sao cô ấy lại căng thẳng như vậy?)

4. Is he worried about his school performance ⇗ ?

(Anh ấy có lo lắng về kết quả học tập của mình không?)

5. Can you come over and help me study ⇗ ?

(Bạn có thể đến và giúp tôi học không?)

Lời giải sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Generation gaps and Independent life hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 11 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học