Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron

Bài 12.16 trang 47 SBT Hóa học 10: Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử trong mỗi trường hợp sau:

a) H2S+SO2S+H2O

b) SO2+H2O+Cl2H2SO4+HCl

c) FeS2+O2Fe2O3+SO2

d) C12H22O11+H2SO4CO2+SO2+H2O

Lời giải:

a) H2S2 +S+4O2S0 +H2O

- Chất khử: H2S; chất oxi hóa: SO2.

2×1×S2S0 +2eS+4 +4eS0

Phương trình hóa học:

2H2S + SO2 → 3S + 2H2O

b) S+4O2+H2O+Cl02H2S+6O4+HCl1

1×1×S+4S+6 +2eCl20 +2e2Cl1

Phương trình hóa học:

SO2+Cl2+2H2OH2SO4+2HCl

c) FeS20+O02Fe+32O3+S+4O2

- Chất khử: FeS2; chất oxi hóa: O2

4×11×FeS20Fe+3 +2S+4+11eO20 +4e2O2

Phương trình hóa học:

4FeS2+11O22Fe2O3+8SO2

d) C12H22O110+H2S+6O4C+4O2+S+4O2+H+12O

- Chất khử: C12H22O11; chất oxi hóa: H2SO4.

1×24×C12H22O11012C+4 +22H+1+11O2 +48eS+6 +2eS+4

Phương trình hóa học:

C12H22O11+24H2SO412CO2+24SO2+35H2O

Xem thêm các bài giải sách bài tập Hóa học lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:


Giải bài tập lớp 10 Chân trời sáng tạo khác