Mã hóa ASCII trong HTML
Có 27 = 128 ký tự in được mà có thể được biểu diễn bởi các mã 7 bit ASCII. Một số bộ ký tự khác không dành cho biểu diễn HTML và được sử dụng cho điều khiển phần cứng.
Bảng dưới đây chúng tôi liệt kê danh sách tất cả các mã 7 bit ASCII và mã tương đương trong HTML.
Nếu bạn muốn quan sát các mã tương đương trong HEX, OCT và phần thiết lập mở rộng của mã ASCII, bạn xem chương tiếp theo của chúng tôi.
Các ký tự 7-BIT ASCII in được
Các ký tự ASCII | Miêu tả | Mã trong HTML |
---|---|---|
Khoảng cách | ||
! | Dấu châm than | ! |
" | Dấu trích dẫn | " |
# | Ký hiệu thăng (#) | # |
$ | Ký hiệu Đôla | $ |
% | Ký hiệu phần trăm | % |
& | Ký hiệu và | & |
' | Dấu nháy đơn | ' |
( | Ngoặc đơn trái | ( |
) | Ngoặc đơn phải | ) |
* | Dấu sao | * |
+ | Dấu cộng | + |
, | Dấu phảy | , |
- | Dấu gạch nối | - |
. | Dấu chấm | . |
/ | Dấu gạch chéo | / |
0 | chữ số 0 | 0 |
1 | chữ số 1 | 1 |
2 | chữ số 2 | 2 |
3 | chữ số 3 | 3 |
4 | chữ số 4 | 4 |
5 | chữ số 5 | 5 |
6 | chữ số 6 | 6 |
7 | chữ số 7 | 7 |
8 | chữ số 8 | 8 |
9 | chữ số 9 | 9 |
: | Dấu hai chấm | : |
; | Dấu chấm phảy | ; |
< | Ký hiệu nhỏ hơn | < |
= | Dấu bằng | = |
> | Ký hiệu lớn hơn | > |
? | Dấu hỏi | ? |
@ | Ký hiệu @ | @ |
A | Ký tự viết hoa A | A |
B | Ký tự viết hoa B | B |
C | Ký tự viết hoa C | C |
D | Ký tự viết hoa D | D |
E | Ký tự viết hoa E | E |
F | Ký tự viết hoa F | F |
G | Ký tự viết hoa G | G |
H | Ký tự viết hoa H | H |
I | Ký tự viết hoa I | I |
J | Ký tự viết hoa J | J |
K | Ký tự viết hoa K | K |
L | Ký tự viết hoa L | L |
M | Ký tự viết hoa M | M |
N | Ký tự viết hoa N | N |
O | Ký tự viết hoa O | O |
P | Ký tự viết hoa P | P |
Q | Ký tự viết hoa Q | Q |
R | Ký tự viết hoa R | R |
S | Ký tự viết hoa S | S |
T | Ký tự viết hoa T | T |
U | Ký tự viết hoa U | U |
V | Ký tự viết hoa V | V |
W | Ký tự viết hoa W | W |
X | Ký tự viết hoa X | X |
Y | Ký tự viết hoa Y | Y |
Z | Ký tự viết hoa Z | Z |
[ | Dấu ngoặc vuông trái | [ |
\ | Dấu chéo ngược | \ |
] | Dấu ngoặc vuông phải | ] |
^ | Dấu mũ | ^ |
_ | Dấu gạch ngang dưới | _ |
` | Dấu nháy ngược | ` |
a | Ký tự thường a | a |
b | Ký tự thường b | b |
c | Ký tự thường c | c |
d | Ký tự thường d | d |
e | Ký tự thường e | e |
f | Ký tự thường f | f |
g | Ký tự thường g | g |
h | Ký tự thường h | h |
i | Ký tự thường i | i |
j | Ký tự thường j | j |
k | Ký tự thường k | k |
l | Ký tự thường l | l |
m | Ký tự thường m | m |
n | Ký tự thường n | n |
o | Ký tự thường o | o |
p | Ký tự thường p | p |
q | Ký tự thường q | q |
r | Ký tự thường r | r |
s | Ký tự thường s | s |
t | Ký tự thường t | t |
u | Ký tự thường u | u |
v | Ký tự thường v | v |
w | Ký tự thường w | w |
x | Ký tự thường x | x |
y | Ký tự thường y | y |
z | Ký tự thường z | z |
{ | Dấu ngoặc ôm trái | { |
| | Thanh dọc | | |
} | Dấu ngoặc ôm phải | } |
~ | Dấu ngã | ~ |
Các ký tự điều khiển thiết bị 7-BIT ASCII
Các ký tự ASCII | Miêu tả | Mã trong HTML |
---|---|---|
NUL | Ký tự null | |
SOH | Bắt đầu của header | |
STX | Bắt đầu văn bản | |
ETX | Phần kết thúc của văn bản | |
EOT | Phần cuối của sự truyền tải | |
ENQ | Câu hỏi | |
ACK | Tín hiệu thừa nhận | |
BEL | Tiếng chuông (ring) | |
BS | Nút quay trở lại | |
HT | Tab ngang | |
LF | Line feed | |
VT | Tab dọc | |
FF | Form feed | |
CR | Xuống dòng | |
SO | Shift out | |
SI | Shift in | |
DLE | Thoát khỏi liên kết dữ liệu | |
DC1 | Điều khiển thiết bị (device control) 1 | |
DC2 | Điều khiển thiết bị 2 | |
DC3 | Điều khiển thiết bị 3 | |
DC4 | Điều khiển thiết bị 4 | |
NAK | Tín hiệu thừa nhận phủ định | |
SYN | Đồng bộ hóa | |
ETB | Kết thúc khối truyền tải | |
CAN | Cancel | |
EM | Đầu cuối của thiết bị trung gian | |
SUB | Thay thế | |
ESC | Escape | |
FS | Bộ tách (separator) file | |
GS | Bộ tách nhóm | |
RS | Bộ tách bản ghi | |
US | Bộ tách đơn vị | |
DEL | Delete | |
Bài học HTML phổ biến khác tại hoconline.club:
Bài viết liên quan