Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3 (Global Success có đáp án): Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3 (Global Success có đáp án): Reading

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3 phần Reading trong Unit 3: Healthy living for teens sách Global Success sẽ giúp học sinh lớp 9 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3.

Question 1 - 5. Read the passage and then decide whether the sentences are True (T) or False (F).

Effective time management is an essential skill for teens to balance school, hobbies, and rest. One useful method is to create a daily or weekly schedule that includes all important tasks and deadlines. Using planners, calendars, or mobile apps can help stay organized. It's also important to set priorities and focus on completing the most urgent or difficult tasks first. Breaking big tasks into smaller steps can make them less overwhelming. Teens should avoid distractions like social media while studying to stay focused. Setting specific goals for each study session also increases productivity. Taking short breaks between tasks helps refresh the mind. Lastly, reviewing the schedule regularly and adjusting it when needed ensures better time use and personal growth.

Question 1. Creating a daily or weekly schedule can help teens manage their time better.

A. True

B. False

Đáp án đúng:  A

Giải thích: Thông tin: One useful method is to create a daily or weekly schedule that includes all important tasks and deadlines.

Dịch nghĩa: Một phương pháp hữu ích là tạo lịch trình hàng ngày hoặc hàng tuần bao gồm tất cả các nhiệm vụ và thời hạn quan trọng.

Question 2. Using mobile apps is not recommended for organizing tasks.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Giải thích:

Thông tin:  Using planners, calendars, or mobile apps can help stay organized.

Dịch nghĩa: Sử dụng sổ kế hoạch, lịch hoặc ứng dụng di động có thể giúp duy trì sự ngăn nắp.

Question 3. Taking breaks between tasks can help refresh the mind.

A. True

B. False

Đáp án đúng: A

Giải thích:

Thông tin: Taking short breaks between tasks helps refresh the mind.

Dịch nghĩa: Nghỉ giải lao ngắn giữa các nhiệm vụ giúp thư giãn đầu óc.

Question 4. Setting goals during study sessions reduces productivity.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Giải thích:

Thông tin: Setting specific goals for each study session also increases productivity.

Dịch nghĩa:  Đặt ra các mục tiêu cụ thể cho mỗi buổi học cũng giúp tăng năng suất.

Question 5. The passage suggests that time management strategies should never be changed once planned.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Giải thích:

Thông tin: Lastly, reviewing the schedule regularly and adjusting it when needed ensures better time use and personal growth. => Tác giả khuyến khích điều chỉnh kế hoạch khi cần, không phải là không bao giờ thay đổi.

Dịch nghĩa: Cuối cùng, việc xem lại lịch trình thường xuyên và điều chỉnh khi cần thiết sẽ đảm bảo sử dụng thời gian hiệu quả hơn và phát triển bản thân.

Dịch bài đọc:

Quản lý thời gian hiệu quả là một kỹ năng thiết yếu để thanh thiếu niên cân bằng giữa việc học, sở thích và nghỉ ngơi. Một phương pháp hữu ích là tạo lịch trình hàng ngày hoặc hàng tuần bao gồm tất cả các nhiệm vụ và thời hạn quan trọng. Sử dụng sổ kế hoạch, lịch hoặc ứng dụng di động có thể giúp duy trì sự ngăn nắp. Điều quan trọng nữa là phải đặt ra các ưu tiên và tập trung hoàn thành các nhiệm vụ cấp bách hoặc khó khăn nhất trước. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn có thể giúp chúng bớt quá tải. Thanh thiếu niên nên tránh các yếu tố gây xao nhãng như mạng xã hội trong khi học để duy trì sự tập trung. Đặt ra các mục tiêu cụ thể cho mỗi buổi học cũng giúp tăng năng suất. Nghỉ giải lao ngắn giữa các nhiệm vụ giúp thư giãn đầu óc. Cuối cùng, việc xem lại lịch trình thường xuyên và điều chỉnh khi cần thiết sẽ đảm bảo sử dụng thời gian hiệu quả hơn và phát triển bản thân.

Question 6 - 10. Read the text, then decide whether the statements that follow are True (T) or False (F).

Healthy eating plays a key role in a teen's physical and mental development. A balanced diet should include a variety of foods, such as fruits, vegetables, whole grains, and lean proteins. Teens are encouraged to limit their intake of sugary snacks and drinks, as too much sugar can lead to weight gain and energy crashes. Drinking enough water is also important for staying hydrated and maintaining focus throughout the day. While fast food is convenient, it often contains high levels of salt, unhealthy fats, and calories, which are not ideal for growing bodies. Preparing simple home-cooked meals is often a healthier and more cost-effective option.

Question 6. A balanced teen diet should include fruits, vegetables, whole grains, and lean proteins.

A. True

B. False

Đáp án đúng: A

Giải thích:

Thông tin: A balanced diet should include a variety of foods, such as fruits, vegetables, whole grains, and lean proteins.

Dịch nghĩa: Một chế độ ăn uống cân bằng nên bao gồm đa dạng các loại thực phẩm, chẳng hạn như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.

Question 7. Consuming a lot of sugary snacks helps teens stay energetic all day.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Giải thích:

Thông tin: Teens are encouraged to limit their intake of sugary snacks and drinks, as too much sugar can lead to weight gain and energy crashes.

Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên được khuyến khích hạn chế đồ ăn vặt và đồ uống có đường, vì quá nhiều đường có thể dẫn đến tăng cân và sụt giảm năng lượng.

Question 8. Fast food is always a healthy choice for teens because it's convenient.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Giải thích:

Thông tin: While fast food is convenient, it often contains high levels of salt, unhealthy fats, and calories, which are not ideal for growing bodies.

Dịch nghĩa: Mặc dù thức ăn nhanh rất tiện lợi, nhưng chúng thường chứa hàm lượng muối, chất béo không lành mạnh và calo cao, không tốt cho cơ thể đang phát triển.

Question 9. The passage recommends preparing simple meals at home as a better alternative to fast food.

A. True

B. False

Đáp án đúng: A

Giải thích:

Thông tin: Preparing simple home-cooked meals is often a healthier and more cost-effective option.

Dịch nghĩa: Việc tự nấu những bữa ăn đơn giản tại nhà thường là một lựa chọn lành mạnh và tiết kiệm chi phí hơn.

Question 10. The passage says teens should completely avoid all fats in their diet.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Giải thích: Trong đoạn văn không có câu nào nói rằng thanh thiếu niên nên tránh hoàn toàn chất béo, tác giả chỉ nói đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo không lành mạnh chứ không bác bỏ tất cả các loại chất béo.

Dịch bài đọc:

Ăn uống lành mạnh đóng vai trò then chốt trong sự phát triển thể chất và tinh thần của thanh thiếu niên. Một chế độ ăn uống cân bằng nên bao gồm đa dạng các loại thực phẩm, chẳng hạn như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Thanh thiếu niên được khuyến khích hạn chế đồ ăn vặt và đồ uống có đường, vì quá nhiều đường có thể dẫn đến tăng cân và sụt giảm năng lượng. Uống đủ nước cũng rất quan trọng để duy trì đủ nước và duy trì sự tập trung suốt cả ngày. Mặc dù thức ăn nhanh rất tiện lợi, nhưng chúng thường chứa hàm lượng muối, chất béo không lành mạnh và calo cao, không tốt cho cơ thể đang phát triển. Việc tự nấu những bữa ăn đơn giản tại nhà thường là một lựa chọn lành mạnh và tiết kiệm chi phí hơn.

Question 11 - 15. Read the passage and choose the correct answers.

We can manage our time effectively by (11) _____ some of these strategies. Firstly, it is important to (12) _____ clear and realistic goals and prioritise tasks accordingly. This means that you must identify what is the most important and urgent and allocate time and resources accordingly. Next, creating a schedule or to-do list can be helpful in staying on track and ensuring that all tasks are completed within the time allotted. Thirdly, it is important to learn to say no to distractions and time-wasting activities such as checking social (13) _____. Instead, you should focus on the task at hand and work efficiently to complete it. Additionally, taking regular breaks and scheduling time for self-care activities can help increase productivity and prevent burnout. Finally, it is essential to regularly review and adjust your schedule to ensure that you are making progress (14) _____ your goals and accommodating yourself to any working conditions in your life. By following these tips, you can make the most of your time, be more productive, and achieve success in all (15) _____ of your life.

Question 11.

A. making

B. following

C. doing

D. working

Đáp án đúng: B

making: làm ra

following: tuân theo

doing: làm

working: làm việc

Giải thích:

Dịch nghĩa: Chúng ta có thể quản lý thời gian một cách hiệu quả bằng cách làm theo một số chiến lược sau.

Question 12.

A. achieve

B. get

C. reach

D. set

Đáp án đúng: D

Giải thích: set a goal: đặt ra mục tiêu

Dịch nghĩa:

Question 13.

A. medium

B. media

C. interaction

D. contact

Đáp án đúng: B

Giải thích: cụm từ social media: phương tiện truyền thông, mạng xã hội

Dịch nghĩa: Thứ ba, điều quan trọng là phải học cách nói không với những phiền nhiễu và các hoạt động lãng phí thời gian như kiểm tra mạng xã hội.

Question 14.

A. forwards

B. towards

C. in

D. on

Đáp án đúng: B

Giải thích:

forwards (adv) hướng về phía trước

towards: hướng đến

in: trong

on: trên

Dịch nghĩa: Cuối cùng, điều cần thiết là phải thường xuyên xem xét và điều chỉnh lịch trình của bạn để đảm bảo rằng bạn đang đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu của mình và thích nghi với mọi điều kiện làm việc trong cuộc sống.

Question 15.

A. aspects

B. parts

C. features

D. sides

Đáp án đúng: A

Giải thích:

aspects (n) các khía cạnh

parts (n) các phần

features (n) các đặc điểm

sides (n) các mặt

Dịch nghĩa: Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể tận dụng tối đa thời gian, làm việc hiệu quả hơn và đạt được thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Dịch bài đọc:

Chúng ta có thể quản lý thời gian hiệu quả bằng cách áp dụng một số chiến lược sau. Trước hết, điều quan trọng là phải đặt ra các mục tiêu rõ ràng và thực tế, đồng thời sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ. Điều này có nghĩa là bạn phải xác định điều gì là quan trọng và cấp bách nhất, đồng thời phân bổ thời gian và nguồn lực phù hợp. Tiếp theo, việc lập lịch trình hoặc danh sách việc cần làm có thể hữu ích để duy trì tiến độ và đảm bảo hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trong thời gian quy định. Thứ ba, điều quan trọng là học cách nói không với những thứ gây xao nhãng và các hoạt động lãng phí thời gian như kiểm tra mạng xã hội. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào nhiệm vụ trước mắt và làm việc hiệu quả để hoàn thành nó. Ngoài ra, việc nghỉ ngơi thường xuyên và lên lịch thời gian cho các hoạt động chăm sóc bản thân có thể giúp tăng năng suất và ngăn ngừa kiệt sức. Cuối cùng, điều cần thiết là thường xuyên xem xét và điều chỉnh lịch trình của bạn để đảm bảo rằng bạn đang đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu và thích nghi với mọi điều kiện làm việc trong cuộc sống. Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể tận dụng tối đa thời gian, làm việc hiệu quả hơn và đạt được thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Question 16 - 20. Read the text carefully then answer the following questions.

Most of us have a sweet tooth. We love to eat a cookie, a donut or a piece of chocolate. But have you noticed what often happens when you cat one? When we eat or drink sugary foods, the sugar enters our blood and affects part of our brain. We may feel better, but the good feeling stops and we just want another one. All tasty foods do this, but sugar has a particularly strong effect.

This is why many scientists believe that our love of sugar might be an addiction. In the body, sugar acts like an addictive drug, one that doctors recommend we all cut down.

It seems obvious now that too much sugar can harm us, but why is it harmful? In early human history, the body began storing sugar as fat to use as energy. Our bodies are efficient, so they need very little sugar. Today, the Western diet has the highest amount of sugar in history. There are also more high blood pressure and diabetes in the world. Some researchers believe that too much sugar may be the culprit.

How do we battle our sweet tooth? Doctors advise us to cut down on sweets. They recommend that we choose healthy foods for snacks. Nuts, dark chocolate and yogurts are some of them. Yet even healthy foods can have too much sugar. Yogurts that are advertised as low-fat can have 17 grams, about half the daily allowance. However, the less sugar you eat, the less you want. Exercise helps, too. Using facilities such as walking tracks and gymnasiums can help control our desire.

Question 16. What is the main idea of the reading?

A. Types of healthy food

B. Our sugar addiction

C. Sugar makes us sick

D. What not to eat

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Chứng nghiện đường của chúng ta

Question 17. The underlined phrase "sweet tooth" in the passage refers to_____.

A. our love of sugar

B. blood pressure and diabetes

C. our problems with sugar

D. sweet treats

Đáp án đúng: A

Giải thích: sweet tooth: hảo ngọt (thích đồ ngọt)

Dịch nghĩa: Hầu hết chúng ta đều thích đồ ngọt.

Question 18. Too much sugar is the culprit for what diseases?

A. Insomnia and diabetes

B. Cancer and high blood pressure

C. High blood pressure and diabetes

D. Tetanus and diabetes

Đáp án đúng: C

Giải thích:

Thông tin: There are also more high blood pressure and diabetes in the world.

Dịch nghĩa: Ngoài ra, còn có nhiều bệnh nhân huyết áp cao và tiểu đường trên thế giới.

Question 19. What would be a good title for the second paragraph?

A. Research on Sugar Addiction

B. Reasons why we are addicted to sugar

C. How sugar can harm the body

D. The western diet today question

Đáp án đúng: C

Giải thích:

Thông tin: This is why many scientists believe that our love of sugar might be an addiction. In the body, sugar acts like an addictive drug, one that doctors recommend we all cut down.

Dịch nghĩa: Đây là lý do tại sao nhiều nhà khoa học tin rằng tình yêu của chúng ta đối với đường có thể là một chứng nghiện. Trong cơ thể, đường hoạt động như một loại thuốc gây nghiện, một loại thuốc mà các bác sĩ khuyên chúng ta nên cắt giảm.

Question 20. Which of the following statements about sugar is TRUE?

A. Fat turn to sugar in the body

B. It can be difficult to stop eating sugar

C. The less you eat, the more get addicted

D. Healthy food can have no sugar at all

Đáp án đúng: B

Giải thích:

Thông tin: This is why many scientists believe that our love of sugar might be an addiction. In the body, sugar acts like an addictive drug, one that doctors recommend we all cut down.

Dịch nghĩa: Đây là lý do tại sao nhiều nhà khoa học tin rằng tình yêu của chúng ta đối với đường có thể là một chứng nghiện. Trong cơ thể, đường hoạt động như một loại thuốc gây nghiện, một loại thuốc mà các bác sĩ khuyên chúng ta nên cắt giảm.

Dịch bài đọc:

Hầu hết chúng ta đều thích đồ ngọt. Chúng ta thích ăn bánh quy, bánh rán hoặc một miếng sô cô la. Nhưng bạn có để ý điều gì thường xảy ra khi bạn ăn một miếng không? Khi chúng ta ăn hoặc uống đồ ăn có đường, đường sẽ đi vào máu và ảnh hưởng đến một phần não của chúng ta. Chúng ta có thể cảm thấy khỏe hơn, nhưng cảm giác dễ chịu đó sẽ dừng lại và chúng ta chỉ muốn ăn thêm một miếng nữa. Tất cả các loại thực phẩm ngon đều như vậy, nhưng đường có tác động đặc biệt mạnh.

Đây là lý do tại sao nhiều nhà khoa học tin rằng tình yêu của chúng ta đối với đường có thể là một chứng nghiện. Trong cơ thể, đường hoạt động như một loại thuốc gây nghiện, một loại thuốc mà các bác sĩ khuyên chúng ta nên cắt giảm.

Bây giờ có vẻ rõ ràng rằng quá nhiều đường có thể gây hại cho chúng ta, nhưng tại sao nó lại có hại? Vào thời kỳ đầu của lịch sử loài người, cơ thể bắt đầu lưu trữ đường dưới dạng chất béo để sử dụng làm năng lượng. Cơ thể chúng ta hoạt động hiệu quả, vì vậy chúng ta cần rất ít đường. Ngày nay, chế độ ăn uống của phương Tây có lượng đường cao nhất trong lịch sử. Ngoài ra, còn có nhiều bệnh nhân huyết áp cao và tiểu đường trên thế giới. Một số nhà nghiên cứu tin rằng quá nhiều đường có thể là thủ phạm.

Chúng ta chống lại chứng thèm đồ ngọt như thế nào? Các bác sĩ khuyên chúng ta nên cắt giảm đồ ngọt. Họ khuyên chúng ta nên chọn những thực phẩm lành mạnh cho bữa ăn nhẹ. Các loại hạt, sô cô la đen và sữa chua là một số trong số đó. Tuy nhiên, ngay cả những thực phẩm lành mạnh cũng có thể chứa quá nhiều đường. Sữa chua được quảng cáo là ít chất béo có thể chứa 17 gam, khoảng một nửa lượng đường được phép tiêu thụ hàng ngày. Tuy nhiên, bạn càng ăn ít đường, bạn càng ít muốn ăn. Tập thể dục cũng có tác dụng. Sử dụng các tiện nghi như đường đi bộ và phòng tập thể dục có thể giúp kiểm soát ham muốn của chúng ta.




Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3 Reading (sách cũ)

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:

unit-3-teen-stress-and-pressure.jsp

Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học