Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 3: Green living sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 12 Unit 3 Global Success.
Question 1. Choose the correct answer.
Using reusable bags is a small change, _______ is an action that can have a big impact on plastic pollution.
A. which
B. whose
C. who
D. whom
Đáp án đúng: A
Giải thích: “which” được dùng để thay thế cho toàn bộ mệnh đề trước đó (Using reusable bags is a small change).
Dịch nghĩa: Việc sử dụng túi tái sử dụng là một thay đổi nhỏ, điều này là một hành động có thể tạo ra tác động lớn đến ô nhiễm nhựa.
Question 2. Choose the correct answer.
Conserving water is crucial, _______ is something we should all be mindful of in our daily routines.
A. whom
B. which
C. where
D. that
Đáp án đúng: B
Giải thích: “which” dùng để thay thế cho “Conserving water”.
Dịch nghĩa: Tiết kiệm nước là điều rất quan trọng, điều này là việc chúng ta nên chú ý trong thói quen hằng ngày.
Question 3. Choose the correct answer.
Composting kitchen scraps is a practice that enriches the soil, _______ is something that also reduces landfill waste.
A. where
B. whom
C. which
D. whose
Đáp án đúng: C
Giải thích: “which” dùng để thay thế cho “Composting kitchen scraps”.
Dịch nghĩa: Ủ rác nhà bếp là một thói quen giúp cải tạo đất, điều này cũng giúp giảm rác thải chôn lấp.
Question 4. Choose the correct answer.
Carpooling is gaining traction, _______ is a movement that can lessen traffic congestion and air pollution.
A. of which
B. whom
C. whose
D. which
Đáp án đúng: D
Giải thích: “which” dùng để thay thế cho “Carpooling”.
Dịch nghĩa: Đi chung xe đang dần phổ biến, điều này là một phong trào có thể giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí.
Question 5. Choose the correct answer.
Avoiding single-use plastics is a step towards a cleaner planet, _______ is a goal that we all need to work towards.
A. which
B. whose
C. who
D. whom
Đáp án đúng: A
Giải thích: “which” dùng để thay thế cho “Avoiding single-use plastics”.
Dịch nghĩa: Tránh sử dụng nhựa dùng một lần là một bước hướng tới một hành tinh sạch hơn, điều này là mục tiêu mà tất cả chúng ta cần hướng tới.
Question 6. Choose the correct answer.
Investing in renewable energy may seem costly at first, but in the long _______, it will save money and protect the environment.
A. go
B. move
C. take
D. run
Đáp án đúng: D
Giải thích: Cụm từ cố định “in the long run” = về lâu dài.
Dịch nghĩa: Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể tốn kém lúc đầu, nhưng về lâu dài nó sẽ tiết kiệm tiền và bảo vệ môi trường.
Question 7. Choose the correct answer.
Organic materials can _______ naturally, providing nutrients back to the earth when managed properly.
A. release
B. reuse
C. decompose
D. recycle
Đáp án đúng: C
Giải thích: decompose = phân hủy tự nhiên.
Dịch nghĩa: Các vật liệu hữu cơ có thể tự phân hủy, cung cấp chất dinh dưỡng trở lại cho đất khi được quản lý đúng cách.
Question 8. Choose the correct answer.
Adopting _______ practices in agriculture can lead to healthier food and less environmental degradation.
A. sustainable
B. reusable
C. single-use
D. recyclable
Đáp án đúng: A
Giải thích: sustainable practices = các phương pháp bền vững.
Dịch nghĩa: Áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững có thể dẫn đến thực phẩm lành mạnh hơn và ít suy thoái môi trường hơn.
Question 9. Choose the correct answer.
Creating a _______ bin at home is an easy way to turn kitchen scraps into valuable fertilizer for your garden.
A. waste
B. container
C. compost
D. layer
Đáp án đúng: C
Giải thích: compost bin = thùng ủ phân.
Dịch nghĩa: Tạo một thùng ủ phân tại nhà là cách dễ dàng để biến rác nhà bếp thành phân bón hữu ích cho vườn.
Question 10. Choose the correct answer.
Drinking water can become _______ by industrial waste, so it's crucial to support clean water initiatives.
A. sorted
B. decomposed
C. recycled
D. contaminated
Đáp án đúng: D
Giải thích: contaminated = bị ô nhiễm.
Dịch nghĩa: Nước uống có thể bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, vì vậy điều quan trọng là phải ủng hộ các sáng kiến bảo vệ nguồn nước sạch.
Question 11. Choose the correct answer.
Choosing _______ materials for building projects can help conserve natural resources and reduce waste.
A. sustainable
B. reusable
C. single-use
D. recyclable
Đáp án đúng: A
Giải thích: sustainable materials = vật liệu bền vững.
Dịch nghĩa: Chọn vật liệu bền vững cho các dự án xây dựng có thể giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm rác thải.
Question 12. Choose the correct answer.
What were they arguing _______?
A. at
B. about
C. of
D. in
Đáp án đúng: B
Giải thích: argue about something = tranh luận về điều gì.
Dịch nghĩa: Họ đã tranh luận về điều gì vậy?
Question 13. Choose the correct answer.
The IT specialists apologised _______ being late because of the heavy traffic.
A. for
B. in
C. of
D. about
Đáp án đúng: A
Giải thích: apologise for something = xin lỗi vì điều gì.
Dịch nghĩa: Các chuyên gia IT đã xin lỗi vì đến muộn do tắc đường.
Question 14. Choose the correct answer.
I talked _______ her about this matter.
A. for
B. of
C. about
D. to
Đáp án đúng: D
Giải thích: talk to somebody about something = nói chuyện với ai về điều gì.
Dịch nghĩa: Tôi đã nói chuyện với cô ấy về vấn đề này.
Question 15. Choose the correct answer.
My husband specializes _______ computer software.
A. for
B. about
C. in
D. of
Đáp án đúng: C
Giải thích: specialize in something = chuyên về lĩnh vực nào.
Dịch nghĩa: Chồng tôi chuyên về phần mềm máy tính.
Question 16. Choose the correct answer.
The course in this school appeals _______ me the most.
A. by
B. on
C. to
D. of
Đáp án đúng: C
Giải thích: appeal to somebody = hấp dẫn, lôi cuốn ai.
Dịch nghĩa: Khóa học ở trường này lôi cuốn tôi nhất.
Question 17. Choose the correct answer.
He's always boasting _______ the one time he was on TV!
A. about
B. on
C. at
D. for
Đáp án đúng: A
Giải thích: boast about something = khoe khoang về điều gì.
Dịch nghĩa: Anh ta lúc nào cũng khoe khoang về lần duy nhất xuất hiện trên TV!
Question 18. Choose the correct answer.
Poor Linda! She suffers _______ migraine headaches.
A. to
B. at
C. for
D. from
Đáp án đúng: D
Giải thích: suffer from something = chịu đựng, bị (bệnh tật).
Dịch nghĩa: Tội nghiệp Linda! Cô ấy bị chứng đau nửa đầu.
Question 19. Choose the correct answer.
How are you feeling? Have you recovered _______ your operation yet?
A. from
B. to
C. on
D. at
Đáp án đúng: A
Giải thích: recover from something = hồi phục sau (bệnh, ca phẫu thuật).
Dịch nghĩa: Bạn cảm thấy thế nào? Bạn đã hồi phục sau ca phẫu thuật chưa?
Question 20. Choose the correct answer.
A columnist ____ in writing a newspaper or a magazine.
A. believes
B. concentrates
C. responds
D. specializes
Đáp án đúng: D
Giải thích: specialize in something = chuyên về lĩnh vực nào.
Dịch nghĩa: Một cây bút chuyên mục chuyên viết cho báo hoặc tạp chí.
Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 Vocabulary and Grammar (sách cũ)
Bài 1. Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 1: ____ he was waiting for Sam outside the cinema, Jim realized that the street was funnily crowded.
A. So B. While
C. Unless D. Even though
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Trong khi chờ Sam ở ngoài rạp chiếu phim, Jim nhận ra rằng đường phố rất đông người.
Question 2: I didn't meet him right away ____ he had to talk to his boss first.
A. while B. if
C. because D. or
Đáp án: C
Dịch nghĩa: Tôi đã không gặp anh ta ngay lập tức vì anh ta phải nói chuyện với ông chủ của mình trước.
Question 3: ____ what has happened, I think she will never return.
A. If B. Unless
C. While D. After
Đáp án: D
Dịch nghĩa: Sau những gì đã xảy ra, tôi nghĩ cô ấy sẽ không bao giờ trở lại.
Question 4: There wasn't a chair for the headmaster, ____ is a big problem.
A. what B. which
C. that D. where
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Không có một cái ghế cho hiệu trưởng, đó là một vấn đề lớn.
Question 5: The student wiped the board ____ was full of notes and drawings.
A. that B. while
C. after D. so
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Học sinh lau bảng đầy ghi chú và hình vẽ.
Question 6: True Blood is my favourite TV series, ____ I don't have much time to watch it often.
A. although B. before
C. if D. yet
Đáp án: D
Dịch nghĩa: True Blood là phim truyền hình yêu thích của tôi, nhưng tôi không có nhiều thời gian để xem nó thường xuyên.
Question 7: After the children finished their dinner, they went to bed ____ listened to a bedtime story before falling asleep.
A. that B. and
C. so D. while
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Sau khi bọn trẻ ăn tối xong, chúng đi ngủ và nghe một câu chuyện trước khi đi ngủ.
Question 8: The kids show some hatred towards him, ____ he was really nice to them.
A. because B. before
C. unless D. even though
Đáp án: D
Dịch nghĩa: Bọn trẻ tỏ ra căm thù anh, mặc dù anh rất tốt với chúng.
Question 9: We can leave ____ you are ready.
A. whatever B. whoever
C. whenever D. whichever
Đáp án: C
Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể rời đi bất cứ khi nào bạn sẵn sàng
Question 10: I like swimming ____ my sister likes jogging and dancing.
A. whereas B. when
C. whenever D. so
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Tôi thích bơi lội trong khi chị tôi thích chạy bộ và nhảy múa.
Bài 2. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 1: For environmental safety, we need to find ways to reduce emission of fumes and smoke of factories.
A. leak B. release
C. poison D. pollutant
Đáp án: B
Từ mới: Emission = release (khí thải)
Dịch nghĩa: Vì an toàn môi trường, chúng ta cần tìm cách giảm phát thải khói và khói của các nhà máy.
Question 2: Nylon is a man-made fibre, the use of which has helped more people to have cheaper and more colourful clothes to wear.
A. natural B. plastic
C. synthetic D. artificial
Đáp án: D
Từ mới: Man-made = artificial (nhân tạo)
Dịch nghĩa: Nylon là một loại sợi nhân tạo, việc sử dụng nó đã giúp nhiều người có quần áo rẻ hơn và nhiều màu sắc hơn để mặc.
Question 3: The advances of commercial airplanes resulted in a shrinking world.
A. decreasing B. reduced
C. smaller D. compressing
Đáp án: C
Từ mới: Shrinking = smaller (thu nhỏ)
Dịch nghĩa: Những tiến bộ của máy bay thương mại dẫn đến một thế giới bị thu hẹp.
Question 4: We have to suffer from traffic congestion and pollution every day.
A. accident B. fullness
C. mass D. crowd
Đáp án: D
Từ mới: Congestion = crowd (sự đông đúc)
Dịch nghĩa: Chúng ta phải chịu tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm mỗi ngày.
Question 5: Many animals were born in captivity. Resultantly, they do not always breed well.
A. imprisonment B. lock
C. detention D. freedom
Đáp án: B
Từ mới: Captivity = lock (nuôi nhốt)
Dịch nghĩa: Nhiều động vật được sinh ra trong điều kiện nuôi nhốt. Kết quả là, chúng không phải lúc nào cũng sinh sản tốt.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 Global Success có đáp án khác: