Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1 - Global Success



Lời giải bài tập Unit 4 lớp 9 Skills 1 trang 45, 46 trong Unit 4: Remembering the past Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4.

Reading

1 (trang 45 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in groups. Discuss the following questions (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau)

What do you know about England? (Bạn biết gì về nước Anh?)

Gợi ý:

+ England: one of the 4 parts of the UK (England, Scotland, Wales, the Northern Ireland)

+ Capital: London

+ Population: over 56 million (2021)

+ Area: 130,279 km2

+ National language: English

+ National dishes: Fish and Chips, Sunday Roast, Full English Breakfast, …

Hướng dẫn dịch:

+ England: một trong 4 vùng của Vương quốc Anh (Anh, Scotland, xứ Wales, Bắc Ireland)

+ Thủ đô: Luân Đôn

+ Dân số: trên 56 triệu người (2021)

+ Diện tích: 130.279 km2

+ Ngôn ngữ quốc gia: Tiếng Anh

+ Các món ăn dân tộc: Fish and Chips, Sunday Roast, Full English Breakfast,…

2 (trang 45-46 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the text and write the underlined words in the box. (Đọc đoạn văn và viết những từ được gạch chân vào ô.)

England's traditions have been around for hundreds, even thousands of years. English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.

Typical English cuisine has developed over many centuries, and people say that fish and chips is the most English dish of all. It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s. Since then people have considered fish and chips to be England's national dish, and it is now a common takeaway in the United Kingdom.

The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. Fish and chips is served hot as the main dish in England. Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.

The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. Fish and chips is served hot as the main dish in England. Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.

Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too. Preserving and promoting fish and chips is the way English people keep themselves associated with the past.

Hướng dẫn dịch:

Truyền thống của nước Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào gìn giữ.

Ẩm thực điển hình của Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ và người ta nói rằng cá và khoai tây chiên là món ăn đậm chất Anh nhất. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860. Kể từ đó mọi người coi cá và khoai tây chiên là món ăn quốc gia của nước Anh và hiện nay nó là món ăn mang đi phổ biến ở Vương quốc Anh.

Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món ăn chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.

Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món ăn chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.

Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác. Bảo quản và quảng bá món cá và khoai tây chiên là cách người Anh giữ mình gắn liền với quá khứ.

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1 | Tiếng Anh 9 Global Success

Đáp án:

1. associated

2. deep-rooted

3. appeared

4. basic

Giải thích:

1. associated: liên quan = linked or connected (liên kết hoặc kết nối)

2. deep-rooted: bám rễ sâu = difficult to change or destroy (khó thay đổi hay tiêu diệt)

3. appeared: xuất hiện = started to be seen (bắt đầu được nhìn thấy)

4. basic: cơ bản = necessary and important (cần thiết và quan trọng)

3 (trang 45-46 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the text again and tick (V) T (True) or F (False) for each sentence. (Đọc lại đoạn văn và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

1. English people take great pride in their traditions.

2. Fish and chips has been around for hundreds of years.

3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.

4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.

5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.

6. Fish and chips is sold in many countries now.

Hướng dẫn dịch:

1. Người Anh rất tự hào về truyền thống của họ.

2. Cá và khoai tây chiên đã có từ hàng trăm năm nay.

3. Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào năm 1860.

4. Đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua là cần thiết cho món cá và khoai tây chiên.

5. Cá và khoai tây chiên không tốt cho sức khỏe vì có nhiều dầu.

6. Hiện nay cá và khoai tây chiên được bán ở nhiều nước.

Đáp án:

1. T

2. T

3. F

4. F

5. F

6. T

Giải thích:

1. Thông tin: English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive. (Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào gìn giữ.)

2. Thông tin: It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century. (Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19.)

3. Thông tin: The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s. (Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860.)

4. Thông tin: The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. (Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua.)

5. Thông tin: Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes. (Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.)

6. Thông tin: Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too. (Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác.)

Speaking

4 (trang 46 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Match 1 - 5 in column A with a - e in column B (Làm việc theo cặp. Nối 1 - 5 ở cột A với a - e ở cột B)

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1 | Tiếng Anh 9 Global Success

Đáp án:

1. c

2. e

3. a

4. b

5. d

Hướng dẫn dịch:

1. tên món ăn - bánh chưng

2. lịch sử - có từ thời Hùng Vương thứ 6

3. thành phần cơ bản - gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn

4. ăn vào dịp nào - vào dịp Tết, ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

5. loại món ăn - món ăn truyền thống

5 (trang 46 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in groups. Match the Vietnamese dishes with their names in English (Làm việc nhóm. Nối các món ăn Việt Nam với tên của chúng bằng tiếng Anh)

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1 | Tiếng Anh 9 Global Success

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1 | Tiếng Anh 9 Global Success

Đáp án:

1. b

2. c

3. d

4. e

5. a

Giải thích:

1. pancake: bánh xèo

2. five-colour sticky rice: xôi ngũ sắc

3. beef noodle soup: phở bò

4. white rice: cơm trắng

5. spring rolls: nem

Choose a typical traditional Vietnamese dish and talk about it. (Chọn một món ăn truyền thống điển hình của Việt Nam và nói về nó.)

Gợi ý 1:

Well… One of Vietnamese dishes that I like is Fried rice (Cơm rang). It’s a kind of popular street food. We can make and eat it every day, but I’d like to have it at the weekend. The main ingredients of this dish are cooked rice, meat or sausage and colourful vegetables chopped up into small pieces and mixed together. Then we fry the ingredients slowly with cooking oil and one or two eggs. When you fry the rice, you must stir it constantly with a wooden spoon. 

Hướng dẫn dịch:

À… Một trong những món ăn Việt Nam mà tôi thích là Cơm rang. Đó là một loại thức ăn đường phố phổ biến. Chúng ta có thể làm và ăn nó hàng ngày, nhưng tôi muốn ăn nó vào cuối tuần. Nguyên liệu chính của món ăn này là cơm, thịt hoặc xúc xích và các loại rau củ nhiều màu sắc xắt thành từng miếng nhỏ rồi trộn đều. Sau đó chúng ta chiên từ từ các nguyên liệu với dầu ăn và một hoặc hai quả trứng. Khi chiên cơm, bạn phải khuấy cơm liên tục bằng thìa gỗ.

Gợi ý 2:

Five-colour sticky rice, known as "xôi ngũ sắc" in Vietnamese, is a traditional dish of Vietnam. People call the dish five-coloured sticky rice because it has five colours: red, yellow, green, purple and white. The five colours of the dish represent five elements of life according to Vietnamese beliefs: yellow is earth, red is fire, green is plants, white is metal, and purple or black is water. The basic ingredients include sticky rice, natural colorants (pandan leaves, gac fruit, turmeric, and butterfly pea flower/black rice leaves) and toppings (mung beans, shredded coconut, sesame seeds). It is usually eaten on important occasions such as Mid-Autumn Festival, full moon days, Tet holidays, weddings and death anniversaries, or whenever the family has guests. This dish symbolizes joy and prosperity.I like it for its unique presentation and diverse flavors.

Hướng dẫn dịch:

Xôi ngũ sắc là một món ăn truyền thống của Việt Nam. Người ta gọi món xôi ngũ sắc vì nó có 5 màu: đỏ, vàng, xanh lá cây, tím và trắng. Năm màu của món ăn tượng trưng cho năm yếu tố của cuộc sống theo tín ngưỡng của người Việt: vàng là đất, đỏ là lửa, xanh là thực vật, trắng là kim loại và tím hoặc đen là nước. Nguyên liệu cơ bản bao gồm gạo nếp và chất tạo màu tự nhiên (lá dứa, quả gấc, nghệ và hoa đậu biếc/lá gạo đen) và các topping (đậu xanh, dừa vụn, hạt vừng). Món ăn này thường được ăn vào những dịp quan trọng như Trung thu, rằm, lễ Tết, đám cưới, giỗ hay bất cứ khi nào gia đình có khách. Món ăn này tượng trưng cho niềm vui và sự thịnh vượng. Tôi thích nó vì cách trình bày độc đáo và hương vị đa dạng.

Bài giảng: Unit 4 Skills 1 - Global Success - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học