Tiếng Anh 9 Unit 12 Skills 1 (trang 129, 130) - Tiếng Anh 9 Global Success
Lời giải bài tập Unit 12 lớp 9 Skills 1 trang 129, 130 trong Unit 12: Career choices Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 12.
Reading
1 (trang 129 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Look at the jobs below and answer the questions. (Hãy quan sát các công việc dưới đây và trả lời các câu hỏi.)
1. Which job is most repetitive? (Công việc nào lặp đi lặp lại nhiều nhất?)
2. Which job relates to beauty? (Công việc nào liên quan đến sắc đẹp?)
3. Which job depends heavily on technology? (Công việc nào phụ thuộc nhiều vào công nghệ?)
Đáp án:
1. A ticket seller job (in picture c) is most repetitive.
(Công việc bán vé là công việc lặp đi lặp lại nhiều nhất.)
2. A nail artist (in picture a) relates to beauty.
(Nghề làm móng liên quan đến sắc đẹp.)
3. Online teacher (in picture b) depends heavily on technology.
(Giáo viên trực tuyến phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ.)
2a (trang 129-130 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the article and do the tasks that follow. (Đọc bài viết và làm các nhiệm vụ sau.)
When you turn 15, you should start thinking seriously about your career. However, making career choices can be challenging, especially in this changing world.
1. Assembly workers and ticket sellers, whose jobs are repetitive, are being replaced by machines. However, technology has also created new jobs, such as software engineers and online teachers. Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular because people want to take better care of themselves.
2. Computer skills have become a must for many jobs. For example, doctors need to keep digital medical records of their patients. People also collaborate with each other so often that teamwork and communication skills are now increasingly important.
3. Many teenagers are willing to take vocational courses instead of going to university. Training can be both face-to-face and online. Opportunities to learn new skills are open to everyone provided that they have inquiring minds.
In the future, there may be even more changes in the world of work. It's a good idea for you to work well in teams, keep on learning and have good computer skills. By doing so, you can move confidently on your career path.
Hướng dẫn dịch:
Khi bạn bước sang tuổi 15, bạn nên bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp có thể là một thách thức, đặc biệt là trong thế giới đang thay đổi này.
1. Công nhân lắp ráp và người bán vé, những người có công việc lặp đi lặp lại, đang bị máy móc thay thế. Tuy nhiên, công nghệ cũng đã tạo ra những công việc mới, chẳng hạn như kỹ sư phần mềm và giáo viên trực tuyến. Bên cạnh đó, các công việc làm đẹp như thợ làm móng và thợ làm tóc đang trở nên phổ biến vì mọi người muốn chăm sóc bản thân tốt hơn.
2. Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc. Ví dụ, bác sĩ cần lưu hồ sơ bệnh án kỹ thuật số của bệnh nhân. Mọi người cũng thường xuyên cộng tác với nhau đến mức kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiện ngày càng trở nên quan trọng.
3. Nhiều thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia các khóa học nghề thay vì học đại học. Đào tạo có thể là trực tiếp và trực tuyến. Cơ hội học các kỹ năng mới luôn rộng mở với mọi người miễn là họ có tư duy ham học hỏi.
Trong tương lai, có thể sẽ có nhiều thay đổi hơn nữa trong thế giới việc làm. Bạn nên làm việc nhóm tốt, tiếp tục học hỏi và có kỹ năng máy tính tốt. Bằng cách đó, bạn có thể tự tin tiến lên trên con đường sự nghiệp của mình.
a. Which number (1-3) does each sentence (A - C) below fit in? Tick (✔) the correct number for each sentence. (Mỗi câu (A - C) dưới đây phù hợp với số nào (1-3)? Hãy đánh dấu (✔) vào số đúng cho mỗi câu.)
A. The skills needed for the jobs are changing, too. (Các kỹ năng cần thiết cho công việc cũng đang thay đổi.)
B. The preferred type of training is also changing. (Loại hình đào tạo được ưa chuộng cũng đang thay đổi.)
C. The kinds of jobs people are doing are changing. (Các loại công việc mà mọi người đang làm đang thay đổi.)
Đáp án:
2. A |
3. B |
1. C |
Giải thích:
2. Thông tin: Computer skills have become a must for many jobs… teamwork and communication skills are now increasingly important. (Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc… kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiện nay ngày càng quan trọng.)
3. Thông tin: Many teenagers are willing to take vocational courses instead of going to university. (Nhiều thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia các khóa học nghề thay vì học đại học.)
1. Thông tin: Assembly workers and ticket sellers … are being replaced by machines. However, technology has also created new jobs … Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular. (Công nhân lắp ráp, bán vé… đang được thay thế bằng máy móc. Tuy nhiên, công nghệ cũng tạo ra những công việc mới… Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến.)
2b (trang 130 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Which of the following is the best title for the article? (Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết?)
A. The changing world of work (Thế giới việc làm đang thay đổi)
B. How to choose your career path (Cách chọn con đường sự nghiệp)
C. Making good job decisions (Đưa ra những quyết định đúng đắn về công việc)
Đáp án: A
Giải thích:
Thông tin:
- Đoạn đầu: However, making career choices can be challenging, especially in this changing world. (Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp có thể là một thách thức, đặc biệt là trong thế giới đang thay đổi này.)
- Đoạn cuối: In the future, there may be even more changes in the world of work. (Trong tương lai, thế giới việc làm có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa.)
3 (trang 130 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the article again and tick (✔) T (True) or F (False). (Đọc lại bài viết và đánh dấu vào (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
1. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18.
2. A nail artist is an example of a job created by technology.
3. In many jobs, people need to be able to use computers well.
4. People can get job training in more ways than they could in the past..
5. There will be fewer changes in the world of work in the future.
Hướng dẫn dịch:
1. Thanh thiếu niên nên cân nhắc đến con đường sự nghiệp của mình ngay khi họ đạt đến độ tuổi 18.
2. Nghệ sĩ làm móng là một ví dụ về công việc được tạo ra bởi công nghệ.
3. Trong nhiều công việc, mọi người cần có khả năng sử dụng máy tính tốt.
4. Mọi người có thể được đào tạo nghề theo nhiều cách hơn so với trước đây..
5. Sẽ có ít thay đổi hơn trong thế giới việc làm trong tương lai.
Đáp án:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
Giải thích:
1. Thông tin: When you turn 15, you should start thinking seriously about your career. (Khi bước sang tuổi 15, bạn nên bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về sự nghiệp của mình.)
2. Thông tin: Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular because people want to take better care of themselves. (Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến vì mọi người muốn chăm sóc bản thân tốt hơn.)
3. Thông tin: Computer skills have become a must for many jobs. (Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc.)
4. Thông tin: Training can be both face-to-face and online. (Đào tạo có thể được thực hiện trực tiếp và trực tuyến.)
5. Thông tin: In the future, there may be even more changes in the world of work. (Trong tương lai, có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa trong thế giới việc làm.)
Speaking
4 (trang 130 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the conversation with the sentences from the box. Then practise it with a partner. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu trong khung. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)
A. You're creative and fashionable. You're good at persuading other people, too.
(Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)
B. What skills do you need for the job?
(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)
C. What job do you think you'll do in the future?
(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)
D. Why do you like this job?
(Tại sao bạn thích công việc này?)
Ben: (1) __________
Hoa: I want to be a hairdresser.
Ben: Interesting! (2) __________
Hoa: Well, I'm keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it's a well-paid job.
Ben: (3) __________
Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.
Ben: You'll do that job well. (4) __________
Hoa: Thanks. I hope I'll be such a successful hairdresser that I'll have my own hair salon some day.
Đáp án:
1. C |
2. D |
3. B |
4. A |
Hướng dẫn dịch:
Ben: (1) What job do you think you'll do in the future?
(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)
Hoa: I want to be a hairdresser.
(Tôi muốn trở thành thợ làm tóc.)
Ben: Interesting! (2) Why do you like this job?
(Thú vị đấy! Tại sao bạn thích công việc này?)
Hoa: Well, I'm keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it's a well-paid job.
(À, tôi rất thích tạo ra những kiểu tóc mới. Tôi cũng có thể kiếm sống tốt vì đó là một công việc được trả lương cao.)
Ben: (3) What skills do you need for the job?
(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)
Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.
(Mặc dù có rất nhiều kỹ năng nhưng tôi nghĩ cắt tóc và nhuộm tóc là quan trọng nhất.)
Ben: You'll do that job well. (4) You're creative and fashionable. You're good at persuading other people, too.
(Bạn sẽ làm tốt công việc đó. Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)
Hoa: Thanks. I hope I'll be such a successful hairdresser that I'll have my own hair salon some day.
(Cảm ơn. Tôi hy vọng mình sẽ là một thợ làm tóc thành công và một ngày nào đó tôi sẽ có tiệm làm tóc của riêng mình.)
5 (trang 130 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Make similar conversations about the job you want to do in the future. Then report your conversation to the class. (Làm việc theo cặp. Thực hiện những cuộc trò chuyện tương tự về công việc bạn muốn làm trong tương lai. Sau đó báo cáo cuộc trò chuyện của bạn với lớp.)
Gợi ý:
Sophie: What job do you think you'll do in the future?
Quynh: I want to become a fashion designer.
Sophie: That's fascinating! Why do you like this job?
Quynh: I have a passion for creating new clothing designs. Additionally, I can also earn a good living because it's a well-paid job.
Sophie: What specific skills do you think are essential for this career?
Quynh: Among many, I believe sketching, using technological devices such as tablets, and understanding fabric textures are crucial skills for a fashion designer.
Sophie: I'm sure you'll excel in that role. You possess a great sense of style and creativity. Your ability to communicate ideas effectively will also serve you well.
Quynh: Thank you. My aspiration is to become a renowned fashion designer and perhaps establish my own fashion label someday.
Hướng dẫn dịch:
Sophie: Bạn nghĩ mình sẽ làm nghề gì trong tương lai?
Quynh: Tôi muốn trở thành nhà thiết kế thời trang.
Sophie: Thật hấp dẫn! Tại sao bạn thích công việc này?
Quynh: Tôi đam mê sáng tạo các thiết kế quần áo mới. Ngoài ra, tôi cũng có thể kiếm sống tốt vì đây là công việc được trả lương cao.
Sophie: Bạn nghĩ những kỹ năng cụ thể nào là cần thiết cho nghề nghiệp này?
Quynh: Trong số nhiều kỹ năng, tôi tin rằng phác thảo, sử dụng các thiết bị công nghệ như máy tính bảng và hiểu kết cấu vải là những kỹ năng quan trọng đối với một nhà thiết kế thời trang.
Sophie: Tôi chắc chắn bạn sẽ thành công trong vai trò đó. Bạn sở hữu khiếu thẩm mỹ và sáng tạo tuyệt vời. Khả năng truyền đạt ý tưởng hiệu quả của bạn cũng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.
Quynh: Cảm ơn bạn. Mong muốn của tôi là trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng và có thể thành lập nhãn hiệu thời trang của riêng mình vào một ngày nào đó.
Bài báo cáo:
My partner is Quynh. She wants to be a fashion designer because she has a passion for creating new clothing designs and sees potential for financial success in the industry. She'll need to learn many skills, such as sketching, using technology devices and understanding fabric textures. She'll do the job well since she possesses a great sense of style, creativity, and effective communication skills. She hopes that one day, she'll become a renowned fashion designer and establish her own fashion label.
Hướng dẫn dịch:
Bạn của tôi là Quỳnh. Cô muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang vì cô có niềm đam mê tạo ra các thiết kế quần áo mới và nhận thấy tiềm năng thành công về mặt tài chính trong ngành này. Cô ấy sẽ cần học nhiều kỹ năng, chẳng hạn như phác thảo, sử dụng các thiết bị công nghệ và hiểu biết về kết cấu vải. Cô ấy sẽ hoàn thành tốt công việc vì cô ấy có phong cách, sự sáng tạo và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Cô hy vọng một ngày nào đó mình sẽ trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng và thành lập nhãn hiệu thời trang của riêng mình.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism
- Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes
- Tiếng Anh 9 Review 3
- Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth
- Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices
- Tiếng Anh 9 Review 4
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều