Tiếng Anh 9 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 8, 9, 10, 11)
Lời giải bài tập Unit 1 lớp 9 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 trong Unit 1: English in the World Tiếng Anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1.
Let’s talk! (trang 8 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the picture. What is the woman doing? How can English help her on her trip? (Theo cặp: Nhìn tranh. Người phụ nữ đang làm gì? Tiếng Anh có thể giúp cô ấy như thế nào trong chuyến đi?)
Gợi ý:
- The woman in the picture appears to be traveling and consulting a map.
- English can be incredibly helpful for her trip in several ways:
+ Reading signs and directions: English is widely used in signage and directions in many countries, especially tourist destinations. Knowing English would enable her to understand signs for attractions, transportation, and other important information.
+ Communicating with locals: English is often a common language used for communication between people from different linguistic backgrounds. If she encounters locals who speak English, it will facilitate asking for help, seeking recommendations, or engaging in conversations about her travel plans.
+ Navigating transportation: English is commonly used in transportation hubs such as airports, train stations, and bus terminals. Understanding English would help her navigate schedules, ticketing processes, and announcements.
+ Reading maps and guidebooks: Many maps, guidebooks, and travel resources are available in English. Being able to understand English would allow her to effectively use these resources to plan her itinerary, find attractions, and navigate her way around unfamiliar places.
Hướng dẫn dịch:
- Người phụ nữ trong ảnh dường như đang đi du lịch và tham khảo bản đồ.
- Tiếng Anh có thể cực kỳ hữu ích cho chuyến đi của cô ấy theo nhiều cách:
+ Đọc biển báo và chỉ dẫn: Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các biển báo và chỉ dẫn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các địa điểm du lịch. Biết tiếng Anh sẽ giúp cô hiểu được các biển báo về các điểm tham quan, phương tiện giao thông và các thông tin quan trọng khác.
+ Giao tiếp với người dân địa phương: Tiếng Anh thường là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng để giao tiếp giữa những người có nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Nếu cô ấy gặp người dân địa phương nói tiếng Anh, điều đó sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cô ấy khi yêu nhờ giúp đỡ, tìm kiếm lời khuyên hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện về kế hoạch du lịch của cô ấy.
+ Điều hướng giao thông: Tiếng Anh được sử dụng phổ biến ở các trung tâm giao thông như sân bay, nhà ga và bến xe buýt. Hiểu tiếng Anh sẽ giúp cô điều hướng lịch trình, quy trình bán vé và thông báo.
+ Đọc bản đồ và sách hướng dẫn: Nhiều bản đồ, sách hướng dẫn và tài liệu du lịch có sẵn bằng tiếng Anh. Có thể hiểu tiếng Anh sẽ cho phép cô sử dụng hiệu quả những nguồn tài nguyên này để lên kế hoạch cho hành trình của mình, tìm các điểm tham quan và di chuyển đến những địa điểm xa lạ.
New Words (phần a->b trang 8 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. (Đọc các định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống với các từ mới. Nghe và lặp lại.)
CD1 - 07
essential: extremely important and necessary
international: involving two or more countries
overseas: connected with other countries, usually countries across the sea
foreign: belonging to or coming from another country, not your own
worldwide: in all parts of the world
opportunity: a situation making it possible for you to do something
content: the information or ideas in a book, speech, film, or an online article
career: a job or series of jobs that you do for a long period of your life
1. My city has a large international airport we can use to fly to different countries.
2. Studying in Singapore will give you a(n) _______ to practice English.
3. If you understand English, you can enjoy a lot more _______ on the internet.
4. Learning English will be useful for your future _______ because many jobs require it.
5. One day, I want to travel _______ to America or Canada.
6. People speak English _______. They use it all around the world.
7. Many people in my country choose to leave home and study in a(n) _______ country.
8. If you want to study in another country, it is _______ to learn English.
Đáp án:
1. My city has a large international airport we can use to fly to different countries.
2. Studying in Singapore will give you an opportunity to practice English.
3. If you understand English, you can enjoy a lot more content on the internet.
4. Learning English will be useful for your future career because many jobs require it.
5. One day, I want to travel overseas to America or Canada.
6. People speak English worldwide. They use it all around the world.
7. Many people in my country choose to leave home and study in a foreign country.
8. If you want to study in another country, it is essential to learn English.
Hướng dẫn dịch:
thiết yếu: cực kỳ quan trọng và cần thiết
quốc tế: liên quan đến hai hoặc nhiều quốc gia
ở nước ngoài: kết nối với các quốc gia khác, thường là các quốc gia ở bên kia biển
nước ngoài: thuộc về hoặc đến từ một quốc gia khác, không phải của nước bạn
toàn cầu: ở mọi nơi trên thế giới
cơ hội: một tình huống giúp bạn có thể làm điều gì đó
nội dung: thông tin hoặc ý tưởng trong một cuốn sách, bài phát biểu, một bộ phim hoặc một bài báo trực tuyến
sự nghiệp: một công việc hoặc một loạt công việc mà bạn làm trong một thời gian dài trong đời
1. Thành phố của tôi có một sân bay quốc tế lớn mà chúng tôi có thể sử dụng để bay đến các quốc gia khác nhau.
2. Học tại Singapore sẽ mang lại cho bạn một cơ hội để luyện tập tiếng Anh.
3. Nếu bạn hiểu tiếng Anh, bạn có thể tận hưởng nhiều nội dung hơn trên internet.
4. Việc học tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn vì nhiều công việc yêu cầu điều này.
5. Một ngày nào đó, tôi muốn đi du lịch nước ngoài đến Mỹ hoặc Canada.
6. Mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Họ sử dụng nó khắp nơi trên thế giới.
7. Nhiều người ở quốc gia của tôi chọn rời nhà và đi du học ở nước ngoài.
8. Nếu bạn muốn học tập ở một quốc gia khác, việc học tiếng Anh là cần thiết.
b. In pairs: Use the new words to talk about how you can use English in your country and around the world. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách bạn có thể sử dụng tiếng Anh trong quốc gia của bạn và trên toàn thế giới.)
Gợi ý:
A: Hey! Have you ever thought about how essential English is in our country and worldwide?
B: Absolutely! English is not just important locally but also internationally. For instance, in our city, we have a lot of international tourists who visit, so knowing English is vital for communication with them.
A: True! And even online, there's so much content available in English. It opens up a lot of opportunities for learning and entertainment.
B: Definitely! Plus, when it comes to career prospects, English proficiency is often a requirement for many jobs, especially those with multinational companies.
A: Exactly! And if we ever want to travel overseas for work or leisure, English is the primary language spoken in many countries, making it easier to communicate and navigate.
B: Absolutely! English truly is a worldwide language. It's incredible how it connects people from different countries and cultures.
A: Absolutely. Many people in our country recognize this and choose to study abroad to improve their English skills and gain international experience.
B: Right! So, if we want to succeed in a globalized world, mastering English is not just an option; it's essential.
A: Couldn't agree more. English opens up a world of opportunities, both locally and internationally.
B: Definitely! Let's continue honing our English skills to thrive in this interconnected world.
Hướng dẫn dịch:
A: Này! Bạn đã từng nghĩ về việc tiếng Anh quan trọng đến mức nào trong quốc gia của chúng ta và trên toàn thế giới chưa?
B: Chắc chắn rồi! Tiếng Anh không chỉ quan trọng ở trong nước mà còn ở quốc tế nữa. Ví dụ, ở thành phố của chúng ta, có rất nhiều du khách quốc tế đến thăm, vì vậy việc biết tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp với họ.
A: Đúng vậy! Và trên internet, có rất nhiều nội dung bằng tiếng Anh. Điều này mở ra rất nhiều cơ hội cho việc học và giải trí.
B: Chắc chắn! Ngoài ra, khi nói đến cơ hội nghề nghiệp, việc thành thạo tiếng Anh thường là một yêu cầu cho nhiều công việc, đặc biệt là những công ty đa quốc gia.
A: Chính xác! Và nếu chúng ta muốn đi ra nước ngoài phục vụ công việc hoặc giải trí, tiếng Anh là ngôn ngữ chính được nói ở nhiều quốc gia, điều này khiến cho việc giao tiếp và di chuyển dễ dàng hơn.
B: Chắc chắn! Tiếng Anh thực sự là một ngôn ngữ toàn cầu. Thật đáng kinh ngạc khi nó kết nối mọi người từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
A: Đúng vậy. Nhiều người trong nước của chúng ta nhận ra điều này và chọn đi du học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và có được trải nghiệm quốc tế.
B: Đúng! Vậy nên, nếu chúng ta muốn thành công trong một thế giới toàn cầu hóa, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một lựa chọn; đó là điều cần thiết.
A: Đồng ý hoàn toàn. Tiếng Anh mở ra một thế giới cơ hội, cả trong nước và quốc tế.
B: Chắc chắn! Hãy tiếp tục hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta để phát triển trong thế giới kết nối này.
Listening (phần a->e trang 9 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Listen to two friends talking about learning English. Where are they? (Nghe hai người bạn nói chuyện về việc học tiếng Anh? Họ đang ở đâu?)
CD1 - 08
1. at home (ở nhà)
2. at school (ở trường)
3. at work (ở nơi làm việc)
Đáp án:
2. at school (ở trường)
Nội dung bài nghe:
Duy: Hi, Linh.
Linh: Oh, hi, Duy. You're in my English class.
Duy: Want to walk with me?
Linh: Sure.
Duy: So, do you like learning English?
Linh: Yeah, I really like it. I think it's a useful language for the future.
Duy: Why do you think so?
Linh: Because English is an essential language for overseas study.
Duy: You mean if we want to attend a foreign university?
Linh: Yes, I plan on studying in America.
Duy: I'm not sure I want to study in another country.
Linh: But what if you want to work in an international company one day, since English is used worldwide, there are so many more career opportunities if you learn it.
Duy: Yes, that's true.
Linh: How about you?
Duy: Well, I love listening to music and watching movies.
Linh: Me too.
Duy: And so, I'm learning English because I want to enjoy the content of English songs and movies.
Linh: That's cool. Hey Duy!
Duy: Yes.
Linh: Since we both like English movies, would you like to watch a movie with me after school?
Duy: Great idea.
(Tingggggggggg)
Teacher: Okay! Quiet, please! Since everyone’s here, let’s start the lesson.
Hướng dẫn dịch:
Duy: Chào, Linh.
Linh: Oh, chào Duy. Bạn cùng trong lớp tiếng Anh của tớ đúng không?
Duy: Muốn đi cùng tớ không?
Linh: Chắc chắn rồi.
Duy: Vậy bạn có thích học tiếng Anh không?
Linh: Yeah, tớ rất thích. Tớ nghĩ nó là một ngôn ngữ hữu ích cho tương lai.
Duy: Tại sao bạn nghĩ vậy?
Linh: Bởi vì tiếng Anh là một ngôn ngữ cần thiết cho việc học ở nước ngoài.
Duy: Ý bạn là nếu chúng ta muốn học đại học ở nước ngoài?
Linh: Đúng vậy, tớ định học ở Mỹ.
Duy: Tớ không chắc liệu tớ có muốn học ở một quốc gia khác không.
Linh: Nhưng nếu bạn muốn làm việc trong một công ty quốc tế một ngày nào đó thì sao, vì tiếng Anh được sử dụng trên toàn thế giới, sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nếu bạn học nó.
Duy: Ừ, đúng vậy.
Linh: Còn bạn thì sao?
Duy: À, tớ thích nghe nhạc và xem phim.
Linh: Tớ cũng vậy.
Duy: Và vì vậy tớ đang học tiếng Anh vì tớ muốn thưởng thức nội dung của những bài hát và phim tiếng Anh.
Linh: Thật tuyệt. Duy ơi!
Duy: Sao?
Linh: Vì chúng ta đều thích xem phim tiếng Anh, bạn có muốn xem phim với tớ sau giờ học không?
Duy: Ý tưởng hay đấy.
(Tiếng chuông)
Giáo viên: Được rồi! Các em trật tự nào! Vì các em đã có mặt đầy đủ, chúng ta bắt đầu bài học thôi.
b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
CD1 - 08
1. Linh thinks English is a useful language for the future.
2. She also thinks English is an essential language for ________ study.
3. She plans on ________ in America.
4. There are so many career opportunities because English is a ________ language.
5. Duy wants to enjoy the English ________ of songs and movies.
6. Linh and Duy decide to watch an English ________ after school.
Đáp án:
2. overseas |
3. studying |
4. worldwide |
5. content |
6. movie |
Hướng dẫn dịch:
1. Linh nghĩ Tiếng Anh là một ngôn ngữ hữu ích cho tương lai.
2. Cô ấy cũng nghĩ Tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trong cho việc đi du học.
3. Cô ấy dự định đi du học Mỹ.
4. Có rất nhiều cơ hội việc làm bởi vì Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu.
5. Duy muốn thưởng thức nội dung bài hát và những bộ phim Tiếng Anh.
6. Linh và Duy quyết định xem phim bằng Tiếng Anh sau giờ học.
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
CD1 - 09
Conversation Skill Asking for a reason To ask for a reason, say: Really? Why? Why do you think so? |
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại Hỏi về lý do Để hỏi về lý do, ta nói: Really? Why? (Thật hả? Tại sao?) Why do you think so? (Tại sao bạn nghĩ vậy?) |
d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear. (Bây giờ, nghe đoạn một thoại lại một lần nữa và khoang vào cụm từ mà bạn nghe được.)
CD1 - 08
Đáp án:
Why do you think so?
Hướng dẫn dịch:
Tại sao bạn nghĩ vậy?
e. In pairs: Which of Linh's and Duy's reasons for learning English do you like the most? Why? (Làm việc theo cặp: Bạn thích lý do học tiếng Anh nào nhất của Linh và Duy? Tại sao?)
Gợi ý:
A: Both Linh's and Duy's reasons for learning English are valid and offer different perspectives on the benefits of learning the language. Linh emphasizes the practicality of English for academic purposes, such as studying abroad, while Duy focuses on the enjoyment of English media, such as music and movies. Personally, I find Linh's reason for learning English to be particularly compelling. The ability to study abroad opens up numerous opportunities for personal and academic growth, exposure to diverse cultures, and the chance to broaden one's horizons. Additionally, proficiency in English can facilitate communication and collaboration in various academic and professional settings globally.
B: For me, Duy's reason for learning English is also important. Enjoying English-language media can be a fun and engaging way to improve language skills, and it demonstrates how language learning can be integrated into everyday activities. Furthermore, cultural immersion through media consumption can enhance understanding and appreciation of different cultures.
A: To be honest, both Linh's and Duy's reasons offer valuable insights into the multifaceted benefits of learning English, and the choice between them may depend on individual preferences and goals.
Hướng dẫn dịch:
A: Cả hai lý do của Linh và Duy để học tiếng Anh đều hợp lệ và mang lại cái nhìn khác nhau về lợi ích của việc học ngôn ngữ này. Linh nhấn mạnh tính thực tiễn của tiếng Anh cho mục đích học tập, như học ở nước ngoài, trong khi Duy tập trung vào việc thưởng thức các phương tiện truyền thông tiếng Anh, như nhạc và phim. Theo cá nhân tôi, tôi thấy lý do của Linh để học tiếng Anh đặc biệt hấp dẫn. Khả năng học tập ở nước ngoài mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển cá nhân và học thuật, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau và cơ hội mở rộng tầm nhìn. Hơn nữa, việc thành thạo tiếng Anh có thể giúp tương tác và hợp tác trong nhiều môi trường học tập và chuyên môn trên toàn cầu.
B: Đối với tôi, lý do của Duy để học tiếng Anh cũng quan trọng. Thưởng thức các phương tiện truyền thông tiếng Anh có thể là một cách vui vẻ và hấp dẫn để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và nó thể hiện cách học ngôn ngữ có thể được tích hợp vào các hoạt động hàng ngày. Hơn nữa, sự tiếp xúc với văn hóa thông qua việc tiêu thụ phương tiện truyền thông có thể tăng cường sự hiểu biết và đánh giá về các văn hóa khác nhau.
A: Thành thật mà nói, cả lý do của Linh và Duy đều cung cấp cái nhìn đáng giá về những lợi ích đa chiều của việc học tiếng Anh, và sự lựa chọn giữa chúng có thể phụ thuộc vào sở thích và mục tiêu cá nhân.
Grammar (phần a->e trang 9-10 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about adverbial clauses/ phrases of reason, then fill in the blanks. (Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ chỉ lý do, sau đó điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
I’m learning English because of the study abroad program I want to do.
Me too! Since we have the same goal, let’s practice together.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đang học tiếng Anh vì chương trình du học mà tôi muốn tham gia.
Tôi cũng vậy! Vì chúng ta có cùng một mục tiêu, hãy luyện tập cùng nhau.
Mệnh đề trạng ngữ/cụm từ chỉ lý do Những mệnh đề và cụm từ này giải thích tại sao điều gì đó xảy ra. Mệnh đề chính + as/ since/ because (bởi vì) + mệnh đề My English improved because I practiced a lot. (Tiếng Anh của tôi được cải thiện vì tôi đã luyện tập rất nhiều.) I'm going to study abroad as it helps me get a better job. (Tôi sẽ đi du học vì nó giúp tôi có được công việc tốt hơn.) As /Since/ Because (Bởi vì) + mệnh đề, + mệnh đề chính Since your English is better than mine, could you help me? (Vì tiếng Anh của bạn tốt hơn tôi nên bạn có thể giúp tôi được không?) Because I read lots of English books, my vocabulary improved. (Bởi vì tôi đọc rất nhiều sách tiếng Anh nên vốn từ vựng của tôi được cải thiện.) Mệnh đề + because of (bởi vì) + cụm danh từ I'm studying English because of the opportunities it will give me. (Tôi đang học tiếng Anh vì những cơ hội nó sẽ mang lại cho tôi.) My brother is getting really good at English because of all the English movies he watches. (Anh trai tôi ngày càng giỏi tiếng Anh nhờ tất cả những bộ phim tiếng Anh mà anh ấy xem.) Because of (Bởi vì) + cụm danh từ, + mệnh đề Because of the cost, I'm not going to study abroad. (Vì chi phí nên tôi sẽ không đi du học.) Because of the job I want in the future, I need to speak English really well. (Vì công việc tôi mong muốn trong tương lai nên tôi cần phải nói tiếng Anh thật tốt.) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và nhắc lại.)
CD1 - 10
Nội dung bài nghe:
I’m learning English because of the study abroad program I want to do.
Me too! Since we have the same goal, let’s practice together.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đang học tiếng Anh vì chương trình du học mà tôi muốn tham gia.
Tôi cũng vậy! Vì chúng ta có cùng một mục tiêu, hãy luyện tập cùng nhau.
c. Fill in the blanks with as/since/because or because of. (Điền vào các chỗ trống với as/ since/ because hoặc because of.)
Linh: Why are you learning English?
Thảo: I'm learning it (1) because of the university I want to go to. It's overseas.
Linh: Oh, I see. (2) ________ you'll learn everything in English, you need to be really good at it, right?
Thảo: Yeah, that's right. How about you?
Linh: That's easy. I'm learning it (3) ________ most of my favorite movies are in English.
Thảo: That's interesting. We should study together (4) ________ we both want to improve.
Linh: That's a great idea. Let's meet at the library after school.
Thảo: Sorry, I can't go after school today (5) ________ English club. It starts at 4 p.m.
Linh: OK. Another time.
Đáp án:
2. Since |
3. since |
4. as |
5. because of |
Hướng dẫn dịch:
Linh: Tại sao bạn lại học tiếng Anh?
Thảo: Tôi học nó vì trường đại học mà tôi muốn theo học. Nó ở nước ngoài.
Linh: Oh, tôi hiểu. Vì bạn sẽ học mọi thứ bằng tiếng Anh, bạn cần phải giỏi tiếng Anh thực sự, phải không?
Thảo: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?
Linh: Điều đó dễ hiểu. Tôi đang học nó vì hầu hết các bộ phim yêu thích của tôi đều bằng tiếng Anh.
Thảo: Thật thú vị. Chúng ta nên học cùng nhau vì chúng ta đều muốn cải thiện.
Linh: Ý hay đấy. Hẹn gặp nhau tại thư viện sau giờ học nhé.
Thảo: Xin lỗi, hôm nay tôi không thể đi sau giờ học vì câu lạc bộ tiếng Anh. Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.
Linh: Ờ. Lần khác nhé.
d. Use the prompts to write replies using as/since/because or because of. (Sử dụng các từ gợi ý để viết câu trả lời bằng as/ since/ because hoặc because of.)
1. Friend: I love English songs.
You: We both like English songs/do you want/sing karaoke?
As/Since/Because we both like English songs, do you want to sing karaoke?
2. New girl in class: How is your class so good at English?
You: We are very good/how much/read and listen/English content every day
________________________________________________________
3. Sister: English is spoken all around the world.
You: Yes/English/help you with international travel/people speak it worldwide
________________________________________________________
4. Teacher: Why do you want to improve your English?
You: English is/language of overseas study/it/essential to be good/it
________________________________________________________
5. Friend: You seem to really like learning English.
You: I/learning English/career opportunities/it will give me/future
________________________________________________________
Đáp án:
2. We are very good at English because we read and listen to English content every day.
3. Yes, English helps you with international travel, because people speak it worldwide.
4. Because English is the language of overseas study, it is essential to be good at it.
5. I am learning English since it will give me more career opportunities in the future.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn bè: Tôi thích những bài hát tiếng Anh.
Bạn: Vì cả hai chúng ta đều thích những bài hát tiếng Anh nên bạn có muốn hát karaoke không?
2. Bạn nữ mới trong lớp: Sao lớp bạn giỏi tiếng Anh thế?
Bạn: Chúng tớ rất giỏi Tiếng Anh bởi vì chúng tớ đọc và nghe nội dung Tiếng anh hằng ngày.
3. Chị gái: Tiếng Anh được sử dụng trên khắp thế giới.
Bạn: Vâng, Tiếng Anh giúp chị với việc đi du lịch quốc tế, bởi vì mọi người đều nói Tiếng Anh trên toàn cầu.
4. Giáo viên: Tại sao em muốn cải thiện tiếng Anh của mình?
Bạn: Bởi vì Tiếng Anh là ngôn ngữ trong việc học tập ở nước ngoài, việc thành thạo nó rất quan trọng.
5. Bạn bè: Có vẻ bạn rất thích học tiếng Anh.
Bạn: Tôi đang học tiếng Anh vì nó sẽ mang lại cho tôi thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
e. In pairs: Talk about English using the prompts below. (Theo cặp: Nói về tiếng Anh sử dụng các gợi ý dưới đây.)
We should study English more because of... (Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì…)
As I enjoy studying English,... (Vì tôi thích học tiếng Anh,…)
As English is important for my future career,... (Vì tiếng Anh quan trọng đối với nghề nghiệp tương lai của tôi,…)
English is useful because of… (Tiếng Anh hữu ích vì…)
... since people speak English all over the world. (…vì mọi người nói tiếng Anh trên khắp thế giới.)
I'm learning English because... (Tôi đang học tiếng Anh vì…)
Example: We should study English more because of all the career opportunities it can give us. (Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì tất cả những cơ hội nghề nghiệp mà nó có thể mang lại cho chúng ta.)
Gợi ý:
A: We should study English more because of the countless opportunities in terms of career advancement and personal growth.
B: As I enjoy studying English, I find myself drawn to its rich literature, fascinating history, and global influence.
C: As English is important for my future career, I recognize the necessity of mastering it to thrive in an increasingly interconnected world.
D: English is useful because of its widespread usage across the globe, facilitating communication and collaboration in various fields and industries.
E: I'm learning English because I believe it will enhance my prospects in both academic pursuits and professional endeavors.
Hướng dẫn dịch:
A: Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì các cơ hội nhiều vô kể về thăng tiến nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân.
B: Vì tôi thích học tiếng Anh, tôi thấy mình bị cuốn hút bởi nền văn học phong phú, lịch sử hấp dẫn và tầm ảnh hưởng toàn cầu của nó.
C: Vì tiếng Anh rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của tôi nên tôi nhận thấy sự cần thiết phải thành thạo nó để phát triển trong một thế giới ngày càng kết nối với nhau.
D: Tiếng Anh rất hữu ích vì được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và hợp tác trong các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau.
E: Tôi đang học tiếng Anh vì tôi tin rằng nó sẽ tăng cơ hội của tôi cả trong học vấn lẫn sự nghiệp chuyên môn.
Pronunciation (phần a->d trang 10 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a ‘...I will...” is often contracted to “...I’ll...”. “...I’ll...” sounds like /ail/. (Cụm từ "I will" thường được rút gọn thành "I'll". "I'll" được phát âm như /ail/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các từ gạch chân.)
CD1 - 11
I’ll have more career opportunities.
I’ll improve quickly.
Hướng dẫn dịch:
Tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.
Tôi sẽ cải thiện nhanh chóng.
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo ghi chú ở bài tập a.)
CD1 - 12
I’ll earn more money.
I’ll study abroad.
Đáp án:
I’ll earn more money.
Hướng dẫn dịch:
Tôi sẽ kiếm nhiều tiền hơn.
Tôi sẽ đi du học.
d. Read the sentences with the sound changes noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu với biến âm được ghi chú ở bài tập a với bạn của mình.)
Practice (phần a->b trang 11 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Take turns telling your partner why you are learning English. (Theo cặp: Hai bạn lần lượt kể cho bạn của mình biết vì sao mình đang học Tiếng Anh.)
A: Why are you learning English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?)
B: I'm learning English because of future career opportunities. Since I'll have more career opportunities, I'll earn more money. (Tôi đang học tiếng Anh vì cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Vì tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nên tôi sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)
Gợi ý:
A: Why do you want to learn English?
B: I'm learning English because I want to study abroad. As I want to study abroad, I need to improve my skills to succeed academically in an international setting.
***
A: Why do you want to learn English?
B: I want to learn English because I want to watch English television. I improve my listening skills since I love watching English programs.
***
A: Why do you want to learn English?
B: I'm learning English because of my love for English music. Since I love English music, I’m going learn the lyrics.
***
A: Why do you want to learn English?
B: I'm learning English because I like international travel. I should learn more phrases as I’ll do more exercises.
***
A: Why do you want to learn English?
B: I'm learning English because I love to learn new things. Since I love to learn new things, I’ll improve quickly.
Hướng dẫn dịch:
A: Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?
B: Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn đi du học. Vì tôi muốn đi du học nên tôi cần nâng cao kỹ năng của mình để thành công trong học tập trong môi trường quốc tế.
***
A: Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?
B: Tôi muốn học tiếng Anh vì tôi muốn xem tivi tiếng Anh. Tôi cải thiện kỹ năng nghe của mình vì tôi thích xem các chương trình tiếng Anh.
***
A: Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?
B: Tôi học tiếng Anh vì tôi yêu thích âm nhạc tiếng Anh. Vì tôi yêu nhạc tiếng Anh nên tôi sẽ học lời bài hát.
***
A: Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?
B: Tôi đang học tiếng Anh vì tôi thích du lịch nước ngoài. Tôi nên học thêm nhiều cụm từ hơn vì tôi sẽ làm nhiều bài tập hơn.
***
A: Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?
B: Tôi đang học tiếng Anh vì tôi thích học những điều mới. Vì tôi thích học những điều mới nên tôi sẽ tiến bộ nhanh chóng.
b. Practice with your own ideas. (Luyện tập với ý tưởng riêng của bạn)
Gợi ý:
A: Why are you learning English?
B: I'm learning English because of my passion for connecting with people from around the world. Since I enjoy learning about different cultures and making new friends, I believe fluency in English will help me communicate effectively and build meaningful relationships across borders.
Hướng dẫn dịch:
A: Tại sao bạn đang học Tiếng Anh?
B: Tôi đang học tiếng Anh vì đam mê muốn kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Vì tôi thích tìm hiểu về các văn hóa khác nhau và kết bạn mới, tôi tin rằng việc thành thạo tiếng Anh sẽ giúp tôi giao tiếp hiệu quả và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa xuyên biên giới.
Speaking (phần a->b trang 11 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) WHY ARE YOU LEARNING ENGLISH? (Tại sao bạn đang học tiếng Anh?)
a. In pairs: Discuss your top three reasons for learning English. Decide on the two most important reasons and write them in the table. (Theo cặp: Thảo luận về ba lý do hàng đầu khiến bạn học tiếng Anh. Quyết định hai lý do quan trọng nhất và viết chúng vào bảng.)
Gợi ý:
|
Reasons for learning English |
1 |
For career advancement opportunities |
2 |
To communicate with people from diverse backgrounds |
3 |
To access a wider range of information and resources |
Hướng dẫn dịch:
|
Các lý do học tiếng Anh |
1 |
Để có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp |
2 |
Để giao tiếp với mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau |
3 |
Để tiếp cận được nhiều thông tin và nguồn tài nguyên hơn |
b. In pairs: Choose two study methods from Lesson 1 you think will explain your reasons for studying English. Join another pair and share your ideas. (Theo cặp: Chọn hai phương pháp học từ Bài học 1 mà bạn nghĩ sẽ giải thích lý do bạn đang học tiếng Anh. Kết hợp với một cặp khác và chia sẻ ý kiến của bạn.)
Gợi ý:
1. Watch television shows and movies in English: This method can help improve our English language skills, especially our listening comprehension and vocabulary. It's also a fun way to learn about different cultures and idiomatic expressions.
2. Keep a notebook: This method allows us to actively engage with the language by writing down new vocabulary, grammar structures, and phrases we encounter. It helps reinforce our learning and serves as a reference for future study. By combining these two study methods, we can enhance our language skills while also immersing ourselves in English-speaking cultures.
Hướng dẫn dịch:
1. Xem các chương trình truyền hình và phim bằng tiếng Anh: Phương pháp này có thể giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta, đặc biệt là khả năng nghe và vốn từ vựng. Đây cũng là một cách thú vị để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và các thành ngữ.
2. Keep a notebook: This method allows us to actively engage with the language by writing down new vocabulary, grammar structures, and phrases we encounter. It helps reinforce our learning and serves as a reference for future study. By combining these two study methods, we can enhance our language skills while also immersing ourselves in English-speaking cultures.
Có một quyển sổ tay: Phương pháp này cho phép chúng ta tương tác tích cực với ngôn ngữ bằng cách ghi lại từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các cụm từ mới mà chúng ta gặp phải. Nó giúp củng cố kiến thức của chúng ta và phục vụ như một tài liệu tham khảo cho việc học trong tương lai. Bằng cách kết hợp hai phương pháp học này, chúng ta có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình đồng thời hòa mình vào các nền văn hóa nói tiếng Anh.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1: English in the World hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the Past
- Tiếng Anh 9 Semester 1 Mid-term Review
- Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment
- Tiếng Anh 9 Unit 4: Tourism
- Tiếng Anh 9 Semester 1 Final Review
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều