Tiếng Anh 9 Smart World Unit 1 Lesson 1 (trang 4, 5, 6, 7)
Lời giải bài tập Unit 1 lớp 9 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 trong Unit 1: English in the World Tiếng Anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1.
Let's Talk! (trang 4 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. What are these people doing to improve their English? What do you do to improve your English in your free time? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì để cải thiện tiếng Anh của họ? Bạn làm gì để cải thiện tiếng Anh trong thời gian rảnh?)
Gợi ý:
- They are watching TV programmes in English, reading books in English, and listening to music in English.
- In my free time, to improve my English, I usually listen to English songs, watch English films, read newspapers in English, write anything I like in English and speak in English with foreigners in my neighbourhood.
Hướng dẫn dịch:
- Họ đang xem các chương trình TV bằng tiếng Anh, đọc sách bằng tiếng Anh và nghe nhạc bằng tiếng Anh.
- Trong thời gian rảnh rỗi, để cải thiện tiếng Anh, tôi thường nghe các bài hát tiếng Anh, xem phim tiếng Anh, đọc báo tiếng Anh, viết bất cứ điều gì tôi thích bằng tiếng Anh và nói tiếng Anh với người nước ngoài trong khu phố.
New Words (phần a->b trang 4 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the sentences, then match the words to the definitions. Listen and repeat. (Đọc các câu, sau đó ghép các từ với định nghĩa tương ứng. Nghe và lặp lại.)
CD1 - 02
a. Look up words you don't know in the dictionary.
b. You can find the lyrics of your favorite songs on the internet.
c. You might come across interesting phrases when you read books in a foreign language.
d. It's important to go over your homework and look for mistakes.
e. When you watch TV in English, remember to use the English subtitles.
f. "Turn on the TV. I'm so bored!"
g. Practicing new words is important, so find a study method you like.
h. It's a good idea to note down new words in a notebook so that you don't forget them.
1. turn on - make something work by moving a switch or pressing a button
2. _________ - a way of doing something, often with a plan
3. _________ - look for information about something
4. _________ - meet or find somebody or something by chance
5. _________ - check something very carefully
6. _________ - write something so that you don't forget it
7. _________ - words you can read at the bottom of a television screen to explain what you hear, often in another language
8. _________ - the words in a song
Đáp án:
a - 3 |
b - 8 |
c - 4 |
d - 5 |
e - 7 |
f - 1 |
g - 2 |
h - 6 |
Hướng dẫn dịch:
a. Tra cứu những từ bạn không biết trong từ điển.
b. Bạn có thể tìm thấy lời bài hát yêu thích của mình trên internet.
c. Bạn có thể gặp những cụm từ thú vị khi đọc sách bằng tiếng nước ngoài.
d. Điều quan trọng là phải xem lại bài tập về nhà của bạn và tìm lỗi sai.
e. Khi xem TV bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng phụ đề tiếng Anh.
f. "Bật TV lên đi. Tôi thấy chán quá!"
g. Việc luyện tập từ mới rất quan trọng nên hãy tìm một phương pháp học mà bạn thích.
h. Bạn nên ghi lại những từ mới vào sổ để không quên.
a - 3. tìm kiếm: tìm kiếm thông tin về cái gì đó
b - 8. lời bài hát: các từ trong một bài hát
c - 4. bắt gặp: gặp hoặc tìm thấy ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ
d - 5. kiểm tra kỹ lưỡng: kiểm tra một cái gì đó thật cẩn thận
e - 7. phụ đề: những từ bạn có thể đọc ở dưới màn hình truyền hình để giải thích những gì bạn nghe, thường là ở một ngôn ngữ khác
f - 1. bật/ mở lên: làm cho một cái gì đó hoạt động bằng cách di chuyển một công tắc hoặc nhấn một nút
g - 2. phương pháp: một cách làm điều gì đó, thường là với một kế hoạch
h - 6. ghi chú: viết một cái gì đó để bạn không quên nó
b. In pairs: Use the new words to talk about what you like to read, watch, or listen to in English. (Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới ở trên để nói về cái mà bạn muốn đọc hoặc nghe trong Tiếng Anh.)
A: I note down new words in a notebook. (Tôi ghi chú lại các từ mới vào sổ tay.)
B: I turn on subtitles to understand movies. (Tôi bật phụ đề để hiểu các bộ phim.)
Gợi ý:
A: I enjoy reading articles and books in English because it allows me to look up new words and phrases that I encounter.
B: Sometimes, while reading, I come across interesting idioms or expressions that I make sure to note down in my notebook so that I don't forget them.
A: When it comes to watching TV shows or movies, I prefer to turn on the English subtitles. This helps me understand the dialogue better, and I can also learn new vocabulary from the subtitles.
B: As for music, I love listening to songs in English and paying attention to the lyrics. It's fascinating to analyze the lyrics and find deeper meanings behind them.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi thích đọc các bài viết và sách bằng tiếng Anh vì điều này cho phép tôi tra cứu các từ và cụm từ mới mà tôi gặp phải.
B: Sometimes, while reading, I come across interesting idioms or expressions that I make sure to note down in my notebook so that I don't forget them.
Đôi khi, trong quá trình đọc, tôi gặp phải các thành ngữ hoặc cách diễn đạt thú vị mà tôi nhớ ghi lại vào sổ tay để không quên.
A: Khi xem chương trình truyền hình hoặc phim, tôi thích bật phụ đề tiếng Anh hơn. Điều này giúp tôi hiểu lời thoại tốt hơn và tôi cũng có thể học từ vựng mới từ phụ đề.
B: Còn về âm nhạc, tôi thích nghe nhạc bằng tiếng Anh và chú ý đến lời bài hát. Việc phân tích lời bài hát và tìm hiểu ý nghĩa sâu xa phía sau chúng rất thú vị.
Reading (phần a->d trang 5 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the online article about English study methods. What is the passage mainly about? (Đọc bài viết trực tuyến về các phương pháp học tiếng Anh. Ý chính của bài là gì?)
1. writing good texts (viết những văn bản hay)
2. taking difficult exams (tham gia các kì thi khó)
3. leaning in fun ways (học bằng những phương pháp vui vẻ)
Study Methods
You already know learning English is useful, but do you know there are fun ways to learn?
1. Read English books/newspapers/websites: You can read more to improve your vocabulary. Your speaking, listening, reading, and writing skills will improve if you learn more vocabulary. Find books or websites on topics you like. Choose one slightly above your level to learn new words each time.
2. Watch television shows and movies in English: You can turn on the English subtitles to understand the actors clearly or copy the actors to improve your pronunciation. You can also note down new words to look up later.
3. Keep a notebook: Write down new words or grammar from class in a notebook. When you go home, go over your notes to help you remember what you learned. You should also go over them to see if you come across any mistakes.
4. Listen to music in English: Listening (and singing) to music is another fun way to improve your English. There are so many songs to choose from. Go over the lyrics to help you understand the English words.
Now you know some fun ways to learn English. Which ones are you going to try today?
Đáp án:
3. leaning in fun ways (học bằng những phương pháp vui vẻ)
Hướng dẫn dịch:
Các phương pháp học tập
Bạn đã biết học tiếng Anh là hữu ích, nhưng bạn có biết rằng có rất nhiều cách học vui vẻ không?
1. Đọc sách/báo/web tiếng Anh: Bạn có thể đọc nhiều hơn để cải thiện vốn từ vựng của mình. Kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của bạn sẽ cải thiện nếu bạn học thêm vốn từ vựng. Tìm sách hoặc trang web về các chủ đề bạn thích. Chọn một cuốn sách hoặc trang web cao hơn một chút so với trình độ của bạn để học từ mới mỗi lần.
2. Xem các chương trình truyền hình và phim bằng tiếng Anh: Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu rõ diễn viên hoặc bắt chước diễn viên để cải thiện phát âm của mình. Bạn cũng có thể ghi chú các từ mới để tra cứu sau này.
3. Có một cuốn sổ tay: Ghi chép các từ mới hoặc ngữ pháp từ bài học vào một cuốn sổ tay. Khi bạn về nhà, hãy xem lại các ghi chú của mình để giúp bạn nhớ những gì đã học. Bạn cũng nên xem lại chúng để xem bạn có gặp phải bất kỳ lỗi nào không.
4. Nghe nhạc bằng tiếng Anh: Nghe (và hát) nhạc là cách vui vẻ khác để cải thiện tiếng Anh của bạn. Có rất nhiều bài hát để lựa chọn. Hãy xem lại lời bài hát để giúp bạn hiểu được từ vựng tiếng Anh.
Bây giờ bạn đã biết một số cách vui vẻ để học tiếng Anh. Bạn sẽ thử cách nào hôm nay?
b. Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống.)
1. According to the article, you will improve all four skills if you learn more vocabulary.
2. Look for books or _______ on topics you like and choose one just above your level.
3. When you watch movies or TV shows in English, you can _______ vocabulary to look up later.
4. You should go over your notes to help you _______ new words and grammar you learned.
5. When listening to music in English, use the _______ to help you understand the words.
Đáp án:
1. vocabulary |
2. websites |
3. subtitles |
4. remember |
5. lyrics |
Giải thích:
1. Thông tin: Your speaking, listening, reading, and writing skills will improve if you learn more vocabulary. (Kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của bạn sẽ được cải thiện nếu bạn học thêm từ vựng.)
2. Thông tin: Find books or websites on topics you like. Choose one slightly above your level to learn new words each time. (Tìm sách hoặc trang web về chủ đề bạn thích. Hãy chọn một ngôn ngữ cao hơn trình độ của bạn một chút để học từ mới mỗi lần.)
3. Thông tin: You can turn on the English subtitles to understand the actors clearly or copy the actors to improve your pronunciation. (Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu rõ diễn viên hoặc bắt chước diễn viên để cải thiện khả năng phát âm của mình.)
4. Thông tin: Write down new words or grammar from class in a notebook. When you go home, go over your notes to help you remember what you learned. (Ghi chép các từ mới hoặc ngữ pháp từ bài học vào một cuốn sổ tay. Khi bạn về nhà, hãy xem lại các ghi chú của mình để giúp bạn nhớ những gì đã học.)
5. Thông tin: Listening (and singing) to music is another fun way to improve your English. There are so many songs to choose from. Go over the lyrics to help you understand the English words. (Nghe (và hát) nhạc là một cách thú vị khác để cải thiện tiếng Anh của bạn. Có rất nhiều bài hát để lựa chọn. Hãy xem lại lời bài hát để giúp bạn hiểu được từ vựng tiếng Anh.)
Hướng dẫn dịch:
1. Theo bài viết, bạn sẽ cải thiện cả bốn kỹ năng nếu bạn học thêm vốn từ vựng.
2. Tìm sách hoặc trang web về các chủ đề bạn thích và chọn một cuốn sách hoặc trang web cao hơn một chút so với trình độ của bạn.
3. Khi bạn xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh, bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh.
4. Bạn nên xem lại các ghi chú của mình để giúp bạn nhớ từ mới và ngữ pháp bạn đã học.
5. Khi nghe nhạc bằng tiếng Anh, hãy sử dụng lời bài hát để giúp bạn hiểu được các từ.
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
CD1 - 03
d. In pairs: Which English study methods do you want to try? Why? (Thảo luận theo cặp: Phương pháp học Tiếng Anh nào mà bạn muốn thử? Tại sao?)
Gợi ý:
A: Which English study methods do you want to try?
B: I want to try language games.
A: Why?
B: Because playing language-learning games or quizzes designed to reinforce vocabulary, grammar, and comprehension skills in a fun and interactive way is really effective and relaxing. By this method, I can remember vocabulary more easily and understand grammar better.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn muốn thử phương pháp học tiếng Anh nào?
B: Tôi muốn thử trò chơi ngôn ngữ.
A: Tại sao?
B: Because playing language-learning games or quizzes designed to reinforce vocabulary, grammar, and comprehension skills in a fun and interactive way is really effective and relaxing. By this method, I can remember vocabulary more easily and understand grammar better.
Bởi vì việc chơi các trò chơi hoặc câu đố học ngôn ngữ được thiết kế để củng cố các kỹ năng từ vựng, ngữ pháp và hiểu theo cách vui vẻ và tương tác thực sự hiệu quả và thư giãn. Bằng phương pháp này, tôi có thể nhớ từ vựng dễ dàng hơn và hiểu ngữ pháp tốt hơn.
Grammar (phần a->e trang 5-6 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about to-infinitives and phrasal verbs, then fill in the blanks. (Đọc về to V và cụm động từ, sau đó điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
I note down new words to remember them. That’s a useful study method.
Hướng dẫn dịch:
Tôi ghi chép lại từ mới để nhớ chúng chúng. Đó là một phương pháp học hữu ích.
to-infinitives (to V) Chúng ta có thể sử dụng to V để diễn đạt mục đích của một việc gì đó. Mệnh đề chính + to V I read a lot in English to improve my skills. (Tôi đọc nhiều sách bằng tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình. Do you watch movies to learn new words? (Bạn xem phim để học từ mới phải không?) |
Phrasal verbs (Cụm động từ) Một cụm động từ là một động từ kết hợp với một tiểu từ (một trạng từ hoặc một giới từ hoặc cả hai). Ý nghĩa của một cụm động từ khác so với từng phần trong đó. Look up the word if you don't know the meaning. (Find the word in a dictionary.) (Tra cứu từ trong từ điển nếu bạn không biết nghĩa của nó. - Tìm từ trong từ điển.) Look over your homework before you turn it in. (Check it carefully.) (Kiểm tra kĩ bài tập về nhà của bạn trước khi nộp. - Kiểm tra cẩn thận.) Look for any words you don’t understand. (Try to find them.) (Tìm kiếm bất kỳ từ nào bạn không hiểu. - Cố gắng tìm kiếm.) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe và nhắc lại.)
CD1 - 04
Đáp án:
I note down new words to remember them. That’s a useful study method.
Hướng dẫn dịch:
Tôi ghi chép lại từ mới để nhớ chúng chúng. Đó là một phương pháp học hữu ích.
Hướng dẫn dịch:
Phrasal verbs (Cụm động từ) • Một số cụm động từ đứng tách nhau. Tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ, hoặc sau tiểu từ động từ + tân ngữ + tiểu từ Can you turn the subtitles on? (Bạn có thể bật phụ đề lên không?) động từ + tiểu từ + tân ngữ Can you turn on the subtitles? (Bạn có thể bật phụ đề lên không?) • Nếu cụm động từ đứng tách nhau và tân ngữ là 1 đại từ, tân ngữ phải đứng giữa động từ và tiểu từ. động từ + đại từ + tiểu từ Can you turn them on? (Bạn có thể bật chúng lên không?) • Một số cụm động từ không đứng tách nhau. Động từ và tiểu từ luôn đi cạnh nhau và tân ngữ đứng sau chúng. động từ + tiểu từ + tân ngữ I came across a great English website. (Tôi đã tình cờ tìm thấy 1 trang web tiếng Anh hay.) I went over my homework and didn’t find any mistakes. (Tôi đã xem lại bài tập về nhà của mình và không tìm thấy lỗi nào.) |
c. Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.)
1. This website I came across / over has methods to improve / improving my pronunciation.
2. I look at / up the lyrics of my favorite songs to know / knowing what the singer is saying.
3. When you learn something new, do you note down / it down to help / helping you remember it?
4. My brother often goes over / up his homework two or three times to finding / find mistakes.
5. You should use subtitles. I turn them on /on to understanding / understand what the actors are saying.
Đáp án:
1. across/ improve
2. up/ know
3. it down/ help
4. over/ find
5. them on/ understand
Hướng dẫn dịch:
1. Trang web này tôi tình cờ phát hiện có phương pháp để cải thiện phát âm.
2. Tôi tra cứu lời bài hát của các bài hát yêu thích để biết ca sĩ đang hát gì.
3. Khi bạn học điều gì mới, bạn có ghi chú lại để giúp bạn nhớ không?
4. Anh trai tôi thường xuyên kiểm tra lại bài tập về nhà của tôi hai hoặc ba lần để tìm lỗi.
5. Bạn nên sử dụng phụ đề. Tôi bật chúng lên để hiểu những gì diễn viên đang nói.
d. Match the actions to the purposes, then write complete sentences. (Nối hành động với mục đích, sau đó viết các câu hoàn chỉnh.)
Đáp án:
1 - c |
2 - b |
3 - e |
4 - a |
5 - d |
6 - f |
1. I use different study methods to improve all four skills.
2. He turns subtitles on to understand the actors’ words.
3. We note down new words to know their meanings.
4. They listen to music with lyrics to read the song’s words.
5. She goes over her writing to look for mistakes.
6. I look new words up to look them up later.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sử dụng các phương pháp học khác nhau để cải thiện cả bốn kỹ năng.
2. Anh ấy bật phụ đề lên để hiểu lời của diễn viên.
3. Chúng tôi ghi chú các từ mới để hiểu nghĩa của chúng.
4. Họ nghe nhạc có lời để hiểu lời bài hát.
5. Cô ấy xem lại bài viết của mình để tìm lỗi.
6. Tôi tra từ mới để tra cứu sau này.
e. In pairs: Use the action from Task d. again and make new sentences using your own ideas for the purpose. (Theo cặp: Sử dụng lại hành động ở Bài tập d và đặt câu mới sử dụng ý tưởng của riêng bạn cho mục đích đó.)
A: I use different study methods to improve my writing. (Tôi sử dụng các phương pháp học tập khác nhau để cải thiện khả năng viết của mình.)
B: We note down new words to use in our writing. (Chúng tôi ghi lại những từ mới để sử dụng trong bài viết của mình.)
Gợi ý:
A: I use different study methods to enhance my understanding of complex topics.
B: He turns subtitles on to practice his reading skills while watching foreign films.
A: We note down new words to expand our vocabulary and express ourselves more precisely.
B: They listen to music with lyrics to immerse themselves in the language and improve their listening comprehension.
A: She goes over her writing to refine her style and develop her own voice as a writer.
B: I look new words up to integrate them into my daily conversations and written communication.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi sử dụng các phương pháp học khác nhau để nâng cao hiểu biết của mình về các chủ đề phức tạp.
B: Anh ấy bật phụ đề lên để thực hành kỹ năng đọc khi xem phim nước ngoài.
A: Chúng tôi ghi chú các từ mới để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt chính xác hơn.
B: Họ nghe nhạc có lời để hòa mình vào ngôn ngữ và cải thiện khả năng nghe hiểu của mình.
A: Cô ấy xem lại bài viết của mình để trau chuốt phong cách và phát triển giọng văn riêng của mình như một nhà văn.
B: Tôi tra cứu các từ mới để áp dụng chúng vào các cuộc trò chuyện hàng ngày và cả văn viết.
Pronunciation (phần a->d trang 6 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Stress content words in a sentence. (Nhấn trọng âm vào các từ mang nội dung trong một câu.)
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words. (Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)
CD1 - 05
I read a lot of books to improve my vocabulary.
I watch lots of movies to learn new words.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đọc rất nhiều sách để nâng cao vốn từ vựng của mình.
Tôi xem rất nhiều phim để học từ mới.
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo lưu ý ở bài tập a.)
CD1 - 06
I read the lyrics to understand the song.
I use subtitles to improve my pronunciation.
Đáp án:
I use subtitles to improve my pronunciation.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đọc lời bài hát để hiểu bài hát.
Tôi sử dụng phụ đề để cải thiện phát âm của mình.
d. Read the sentences with the rhythm noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu với nhịp điệu được lưu ý ở Bài tập a với bạn của bạn.)
(Học sinh tự thực hành.)
Practice (phần a->b trang 7 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Take turns asking and answering about English study methods. (Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời về phương pháp học tiếng Anh.)
A: What method can we use? (Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can listen to music. (Chúng ta có thể nghe nhạc.)
A: How will that help? (Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can use the lyrics to practice reading. (Chúng ta có thể sử dụng lời bài hát để luyện đọc.)
A: That's a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)
Gợi ý:
A: What method can we use?
B: We can read interesting books.
A: How will that help?
B: We can note down new words and look them up later.
A: That's a great idea!
***
A: What method can we use?
B: We can watch TV shows or movies.
A: How will that help?
B: We can turn on subtitles to understand new words.
A: That's a smart way to learn!
***
A: What method can we use?
B: We can keep a notebook.
A: How will that help?
B: We can go over our writings and find mistakes.
A: That sounds like a productive way to improve our writing skills!
Hướng dẫn dịch:
A: Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?
B: Chúng ta có thể đọc những cuốn sách thú vị.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Chúng ta có thể ghi lại những từ mới và tra cứu chúng sau.
A: Đó là một ý kiến hay.
***
A: Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?
B: Chúng ta có thể xem chương trình TV hoặc phim.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Chúng ta có thể bật phụ đề để hiểu từ mới.
A: Đó là một cách học thông minh!
***
A: Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?
B: Chúng ta có thể giữ một cuốn sổ.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Chúng ta có thể xem lại bài viết của mình và tìm ra lỗi.
A: Nghe có vẻ là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng viết của chúng ta đấy!
b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Gợi ý:
A: What method can we use?
B: We can participate in language exchange sessions.
A: How will that help?
B: We can practice speaking with native speakers and receive feedback on our language skills.
A: That's a fantastic way to improve our speaking fluency and gain cultural insights!
Hướng dẫn dịch:
A: Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?
B: Chúng ta có thể tham gia các buổi trao đổi ngôn ngữ.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Chúng ta có thể luyện nói với người bản xứ và nghe nhận xét về kỹ năng ngôn ngữ của mình.
A: Đó là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng nói trôi chảy và hiểu biết sâu sắc về văn hóa của chúng ta!
Speaking (phần a->b trang 7 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) FUN STUDY METHODS (NHỮNG PHƯƠNG PHÁP HỌC THÚ VỊ)
a. In pairs: Look at the pictures of fun ways to learn English. Say what the activities are and discuss the purpose of the study methods below and your own ideas. (Theo cặp: Xem tranh về các phương pháp học tiếng Anh thú vị. Cho biết các hoạt động đó là gì và thảo luận về mục đích của các phương pháp học tập dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)
A: Let’s talk about some fun ways to learn English. What activity can we do? (Hãy nói về một số cách thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta có thể làm hoạt động gì?)
B: We can watch TV shows in English. (Chúng ta có thể xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.)
A: How will that help? (Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can turn on the English subtitles to understand the new words easily. (Chúng ta có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu từ mới một cách dễ dàng.)
Gợi ý:
A: Let’s talk about some fun ways to learn English. What activity can we do?
B: We can listen to English music.
A: How will that help?
B: Listening to English music can help improve our listening skills and pronunciation. We can also try to sing along with the lyrics to practice speaking English fluently.
A: What else can we do?
B: We can read books in English.
A: How will that help?
B: Reading books in English can enhance our vocabulary and comprehension skills. We can start with books at our level and gradually move on to more challenging ones to improve our reading abilities.
A: What another activity can we do?
B: We can write in English.
A: How will that help?
B: Writing in English allows us to practice grammar, sentence structure, and spelling. We can keep a journal, write short stories, or even participate in online forums to receive feedback from others and improve our writing skills.
A: What else can we do?
B: We can sing English songs.
A: How will that help?
B: Singing English songs can be a fun way to practice pronunciation, intonation, and rhythm. We can choose songs with clear lyrics and sing along with them to improve our speaking and listening skills simultaneously. Plus, it's an enjoyable way to learn new vocabulary and expressions.
Hướng dẫn dịch:
A: Hãy nói về một số cách thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta có thể làm hoạt động gì?
B: Chúng ta có thể nghe nhạc tiếng Anh.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Nghe nhạc tiếng Anh có thể giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của chúng ta. Chúng ta cũng có thể thử hát theo lời bài hát để luyện nói tiếng Anh trôi chảy.
A: Chúng ta có thể làm gì khác nữa?
B: Chúng ta có thể đọc sách bằng tiếng Anh.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Đọc sách bằng tiếng Anh có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng hiểu của chúng ta. Chúng ta có thể bắt đầu với những cuốn sách phù hợp với trình độ của mình và dần dần chuyển sang những cuốn sách có độ khó cao hơn để cải thiện khả năng đọc.
A: Chúng ta có thể làm hoạt động gì khác không?
B: Chúng ta có thể viết bằng tiếng Anh.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Viết bằng tiếng Anh cho phép chúng ta thực hành ngữ pháp, cấu trúc câu và chính tả. Chúng ta có thể viết nhật ký, viết truyện ngắn hoặc thậm chí tham gia các diễn đàn trực tuyến để nhận phản hồi từ người khác và cải thiện kỹ năng viết của mình.
A: Chúng ta có thể làm gì khác nữa?
B: Chúng ta có thể hát những bài hát tiếng Anh.
A: Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?
B: Hát các bài hát tiếng Anh có thể là một cách thú vị để luyện phát âm, ngữ điệu và nhịp điệu. Chúng ta có thể chọn những bài hát có lời rõ ràng và hát theo để cải thiện đồng thời kỹ năng nghe và nói của mình. Ngoài ra, đây là một cách thú vị để học từ vựng và cách diễn đạt mới.
b. Now, join another pair and tell them about your favorite fun study method. (Bây giờ, hãy tham gia cùng một cặp khác và kể cho họ nghe về phương pháp học tập thú vị mà bạn yêu thích.)
Our favorite fun study method is ... (Phương pháp học tập thú vị của chúng tôi là ...)
Gợi ý:
Hi there! We were just discussing fun ways to learn English. One of our favorite study methods is watching TV shows in English. It's not only enjoyable but also really effective. How about you? What's your favorite fun study method?
Hướng dẫn dịch:
Chào bạn! Chúng tôi chỉ đang thảo luận về những cách thú vị để học tiếng Anh. Một trong những phương pháp học tập yêu thích của chúng tôi là xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Nó không chỉ thú vị mà còn thực sự hiệu quả. Còn bạn thì sao? Phương pháp học tập thú vị yêu thích của bạn là gì?
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1: English in the World hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the Past
- Tiếng Anh 9 Semester 1 Mid-term Review
- Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment
- Tiếng Anh 9 Unit 4: Tourism
- Tiếng Anh 9 Semester 1 Final Review
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều