Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 7: Urban Life sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 7 Smart World.

Question 1. Choose the correct answer.

Factories and companies should be constructed in _______ places only.

A. rural

B. cultural

C. urban

D. coastal

Đáp án đúng: C

A. rural (adj): thuộc về nông thôn

B. cultural (adj): thuộc về văn hóa

C. urban (adj): thuộc về thành phố

D. coastal (adj): thuộc về bờ biển

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Các nhà máy và công ty chỉ nên được xây dựng ở khu vực nông thôn.

Question 2. Find out the synonym of the underlined word from the options below.

During the rush hours, Hanoi and Ho Chi Minh City are often packed with people and means of transport.

A. attractions

B. destinations

C. skyscrapers

D. vehicles

Đáp án đúng: D

means of transport: các phương tiện giao thông

A. attractions (n): các điểm tham quan        

B. destinations (n): các điểm đến

C. skyscrapers (n): các tòa nhà chọc trời

D. vehicles (n): các phương tiện

→ means of transport = vehicles

Dịch nghĩa: Vào giờ cao điểm, Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh thường đông nghịt người và các phương tiện giao thông.

Question 3. Choose the correct answer.

When my children _______, I will teach them how to study English.

A. turn up

B. grow up

C. get up

D. think up

Đáp án đúng: B

A. turn up (phr. v): xuất hiện

B. grow up (phr. v): trưởng thành, phát triển

C. get up (phr. v): thức dậy, đứng dậy, tăng lên

D. think up (phr. v): nghĩ ra

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Khi lũ trẻ trưởng thành, tôi sẽ dạy chúng học Tiếng Anh như thế nào.

Question 4. Choose the correct answer.

When I turned up, the town hall was already _______ of teenagers.

A. full

B. packed

C. crowded

D. jammed

Đáp án đúng: A

A. be full of somebody/something: đầy ai/cái gì

B. be packed with somebody/something: đầy chật, chật kín bởi ai/cái gì

C. be crowded with: đông đúc, chật chội bởi ai/cái gì

D. be jammed with: bị kẹt cứng, chật cứng bởi ai/cái gì (thường dùng cho vật như xe cộ, máy móc)

Chọn A.

Dịch nghĩa: Khi tôi xuất hiện, hội trường đã chật kín các bạn trẻ.

Question 5. Choose the correct answer.

When we were in Da Nang, we spent a lot of time _______ around and looking at the ancient temples, bridges and houses.

A. wander

B. wandering

C. wandered

D. wanders

Đáp án đúng: B

Spend + time + V-ing: Dành thời gian làm gì

Dịch nghĩa: Khi ở Đà Nẵng, chúng tôi đã dành nhiều thời gian đi lang thang và ngắm nhìn những ngôi đền, cây cầu và ngôi nhà cổ.

Question 6. Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentence.

I am going to visit Da Nang so can you tell me what the greatest _______ in Da Nang are? (attract)

A. attractive

B. attraction

C. attractions

D. attract

Đáp án đúng: C

Từ cần điền đứng sau “the greatest” và làm chủ ngữ của động từ “are”, nên ta cần một danh từ số nhiều.

A. attractive (adj): hấp dẫn → sai vì cần danh từ, không phải tính từ

B. attraction (n): đúng dạng danh từ, nhưng là số ít → sai

C. attractions (n, plural): đúng – danh từ số nhiều → phù hợp nhất

D. attract (v): thu hút → sai vì cần danh từ, không phải động từ

Chọn C.

Dịch nghĩa: Tôi dự định sẽ đi Đà Nẵng, vậy bạn có thể cho tôi biết những điểm thu hút nhất ở Đà Nẵng là gì không?

Question 7. Choose the correct answer.

At 9 a.m. yesterday, while I _______ wildlife, my cousins _______ photos.

A. was watching / was talking

B. watched / was talking

C. watched / took

D. was watching / were talking

Đáp án đúng: D

“At 9 a.m. yesterday” (vào lúc 9 giờ sáng hôm qua) là thời điểm cụ thể trong quá khứ, dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.

Cấu trúc với “while” (trong khi) nối hai hành động xảy ra song song tại một thời điểm trong quá khứ: While + S1 + was/were + V-ing, S2 + was/were + V-ing.

Chủ ngữ “my cousins” số nhiều nên đi với “were”. Chọn D.

Dịch nghĩa: Vào lúc 9 giờ sáng hôm qua, trong khi tôi đang ngắm động vật hoang dã, anh em họ của tôi đang chụp ảnh.

Question 8. Choose the correct answer.

At this time last year, I _______ an English course.

A. attend

B. was attending

C. attended

D. will attend

Đáp án đúng: B

“At this time last year” (vào thời điểm này năm ngoái) là thời điểm cụ thể trong quá khứ, dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang tham gia một khóa học tiếng Anh.

Question 9. Choose the correct answer.

At this time last night, we _______ cards.

A. had been playing

B. play

C. played

D. were playing

Đáp án đúng: D

At this time last night” (vào thời điểm này tối qua) là thời điểm cụ thể trong quá khứ, dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Vào thời điểm này tối qua, chúng tôi đang chơi bài.

Question 10. Choose the correct answer.

At 10 p.m yesterday, I _______ book while my sister _______ a picture.

A. was reading/ drew

B. reading/ drew

C. read/ was drawing

D. was reading/ was drawing

Đáp án đúng: D

At 10 p.m yesterday” (vào lúc 10 giờ tối hôm qua) là thời điểm cụ thể trong quá khứ, dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.

Cấu trúc với “while” (trong khi) nối hai hành động xảy ra song song tại một thời điểm trong quá khứ: S1 + was/were + V-ing + while + S2 + was/were + V-ing.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Vào lúc 10 giờ tối hôm qua, tôi đang đọc sách trong khi chị gái tôi thì đang vẽ tranh.

Question 11. Choose the correct answer.

Jessica is _______ a brilliant woman that everyone admires her.

A. so

B. such

C. how

D. what

Đáp án đúng: B

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà...”: S + be/V + such + (a/an) + adj + noun + that + clause.

Dịch nghĩa: Jessica là một người phụ nữ tuyệt vời đến mức ai cũng ngưỡng mộ cô ấy.

Question 12. She is _______ shy that she would only talk to her parents.

A. so

B. such

C. how

D. what

Đáp án đúng: A

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà...”: S + be + so + adjective + that + clause.

Dịch nghĩa: Cô ấy nhút nhát đến mức cô chỉ nói chuyện với bố mẹ mình thôi.

Question 13. Choose the correct answer.

He made _______ an unforgivable mistake that it cost him his marriage.

A. so

B. less

C. very

D. such

Đáp án đúng: D

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà...”: S + be/V + such + (a/an) + adj + noun + that + clause.

Dịch nghĩa: Anh ta đã phạm một sai lầm không thể tha thứ đến mức điều đó khiến anh ta đánh mất hôn nhân của mình.

Question 14. Choose the correct answer.

The teacher was _______ tired that she had to dismiss the class.

A. so

B. such

C. too

D. enough

Đáp án đúng: A

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà...”: S + be + so + adjective + that + clause.

Dịch nghĩa: Cô giáo quá mệt mỏi đến nỗi phải cho cả lớp nghỉ học.

Question 15. Choose the correct answer.

The city is trying to improve the _______ so that drivers can see them better.

A. crosswalks

B. pedestrians

C. traffic jams

D. accidents

Đáp án đúng: A

A. crosswalks (n): vạch sang đường dành cho người đi bộ

B. pedestrians (n): người đi bộ

C. traffic jams (n): tình trạng kẹt xe

D. accidents (n): vụ tai nạn

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Thành phố đang cố gắng cải thiện các vạch qua đường để tài xế có thể nhìn thấy chúng rõ hơn.

Question 16. Choose the correct answer.

To reduce traffic jams, the city decided to _______ certain types of vehicles traveling into the city center during specific hours.

A. involve

B. encourage

C. complain

D. ban

Đáp án đúng: D

A. involve (v): liên quan đến

B. encourage (v): khuyến khích

C. complain (v): phàn nàn

D. ban (v): cấm

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Để giảm tắc nghẽn giao thông, thành phố đã quyết định cấm một số loại phương tiện đi vào trung tâm thành phố trong những khung giờ nhất định.

Question 17. Find one mistake in the sentence.

My uncle runs around his neighborhood yesterday morning.

A. My

B. runs

C. his

D. morning

Đáp án đúng: B

Câu có trạng từ chỉ thời gian “yesterday morning” → cần dùng thì quá khứ đơn.

Động từ “runs” (hiện tại đơn) đang chia không đúng thì, phải chuyển thành “ran”.

Sửa: runs → ran

Dịch nghĩa: Sáng hôm qua, chú tôi đã chạy bộ quanh khu phố của chú ấy.

Question 18. Find one mistake in the sentence.

What were you doing while your cousin Kevin picked up litter in the park?

A. were

B. while

C. picked

D. in

Đáp án đúng: C

- Câu hỏi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ở mệnh đề chính (What were you doing...) → diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.

- Cấu trúc với “while” (trong khi) nối hai hành động xảy ra song song tại một thời điểm trong quá khứ: S1 + was/were + V-ing + while + S2 + was/were + V-ing.

Sửa: picked → was picking

Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì khi anh họ Kevin đang nhặt rác trong công viên?

Question 19. Find one mistake in the sentence.

The city’s public transportation system is such affordable that many residents prefer using it.

A. city’s

B. is

C. such

D. using

Đáp án đúng: C

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà...”: S + be + so + adjective + that + clause.

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà...”: S + be/V + such + (a/an) + adj + noun + that + clause.

Sửa: such → so

Dịch nghĩa: Hệ thống giao thông công cộng của thành phố rẻ đến mức nhiều cư dân thích sử dụng nó.

Question 20. Find one mistake in the sentence.

The solutions were so effectively that they helped greatly improve farmers’ crops.

A. so

B. effectively

C. greatly

D. improve

Đáp án đúng: B

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà...”: S + be + so + adjective + that + clause.

→ Sau “so” phải là một tính từ (adjective), nhưng “effectively” là trạng từ (adverb) → sai loại từ.

Sửa: effectively → effective

Dịch nghĩa: Những giải pháp đó hiệu quả đến mức chúng đã giúp cải thiện đáng kể mùa màng của nông dân.

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học