Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 5 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 5 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 5: Healthy Living sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 5 Smart World.

Question 1. Find out the synonym of the underlined word from the options below.

A fatty diet increases the risk of heart disease.

A. ailment

B. allergy       

C. cancer

D. fever

Đáp án đúng: A

disease (n): căn bệnh

A. ailment (n): sự ốm đau, căn bệnh 

B. allergy (n): sự dị ứng

C. cancer (n): ung thư

D. fever (n): sốt rét

→ ailment = disease

Dịch nghĩa: Chế độ ăn nhiều mỡ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Question 2. Choose the correct answer.

Yoga increases endurance, _______ and flexibility.

A. strong

B. strength

C. powerful

D. blood

Đáp án đúng: B

A. strong (adj): khỏe     

B. strength (n): sức mạnh, sức khỏe, sức bền

C. powerful (adj): quyền lực

D. blood (n): máu

Ta thấy “endurance” và “flexibility” là các danh từ nối với nhau bằng liên từ “and” nên chỗ cần điền cũng phải là danh từ. Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Yoga tăng sức bền, sức mạnh và sự linh hoạt.

Question 3. Choose the correct answer.

If you want to keep good health, you should follow a proper _______ intake. (NUTRITION)

A. nutritious

B. nutrition

C. nutritional

D. nutritiously

Đáp án đúng: C

Ta cần điền một tính từ cần tính từ để bổ nghĩa cho ‘intake’ (việc hấp thụ, lượng tiêu thụ).

A. nutritious (adj): bổ dưỡng

B. nutrition (n): dinh dưỡng

C. nutritional (adj): liên quan tới dinh dưỡng

D. nutritiously (adv): một cách có dinh dưỡng

nutritional intake (n): lượng dinh dưỡng nạp vào, chọn C.

Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn giữ gìn sức khỏe tốt, bạn nên có một lượng dinh dưỡng nạp vào hợp lý.

Question 4. Choose the correct answer.

My doctor suggests eating less sugar to avoid _______ effects on my teeth. (HARM)

A. harmful

B. harm

C. harmless

D. harmed

Đáp án đúng: A

A. harmful (adj): có hại

B. harm (n): sự tổn hại, sự làm hại

C. harmless (adj): vô hại

D. harmed (VpII): bị hại

Chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ phía sau “effects”.

Trong câu này, ta đang nói đến tác động tiêu cực của đường lên răng, vì vậy cần dùng tính từ mang nghĩa tiêu cực: harmful.

Dịch nghĩa: Bác sĩ của tôi khuyên nên ăn ít đường để tránh những tác động có hại đến răng.

Question 5. Choose the correct answer.

Regular walks in the evening are _______ to my sleep. (BENEFIT)

A. beneficial

B. benefited

C. benefiting

D. beneficiary

Đáp án đúng: A

A. beneficial (adj): có lợi

B. benefited (v-ed): đã được hưởng lợi, đã nhận lợi ích

C. benefiting (v-ing): đang hưởng lợi

D. beneficiary (n): người thụ hưởng

Từ gốc “benefit” là danh từ và động từ, nhưng trong câu này cần một tính từ hoặc một dạng khác của từ để mô tả tính chất “có lợi”. Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Đi bộ đều đặn vào buổi tối rất có lợi cho giấc ngủ của tôi.

Question 6. Choose the correct answer.

These days, the rate of _______ is becoming high among young people. (OBESE)

A. obese

B. obesity

C. obesely

D. obeseness

Đáp án đúng: B

A. obese (adj): béo phì

B. obesity (n): bệnh béo phì

C. obesely (adv): một cách béo phì (không phổ biến)

D. obeseness: không có từ này

Sau cấu trúc: the N of + ... cần một danh từ.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Ngày nay, tỷ lệ béo phì đang gia tăng ở giới trẻ.

Question 7. Choose the correct answer.

I suggest _______ these valuable things in high-security places.

A. be put

B. to put

C. put

D. putting

Đáp án đúng: D

Cấu trúc “gợi ý/đề nghị/đề xuất làm gì”: suggest doing something (cả người nói và người nghe cùng thực hiện)

Dịch nghĩa: Tôi đề nghị cất những món đồ quý giá này ở những nơi có độ an ninh cao.

Question 8. Choose the correct answer.

He suggested _______ (go) to the cinema that night.

A. go

B. to go

C. going

D. gone

Đáp án đúng: C

Cấu trúc “gợi ý/đề nghị/đề xuất làm gì”: suggest doing something (cả người nói và người nghe cùng thực hiện)

Dịch nghĩa: Anh ấy đã đề nghị đi xem phim vào tối hôm đó.

Question 9. Choose the correct answer.

The academic advisor suggested that Ona _______ a math class next semester.

A. take

B. takes

C. will take

D. taking

Đáp án đúng: A

Cấu trúc “gợi ý/đề nghị/đề xuất làm gì”:

S + suggest + (that) + S + (should) + V nguyên thể (gợi ý cho người khác nên làm gì).

Trong cấu trúc này, động từ trong mệnh đề sau “that” luôn ở nguyên thể không “to”, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Dịch nghĩa: Cố vấn học tập đã đề nghị rằng Ona nên học một lớp toán vào học kỳ tới.

Question 10. Choose the correct answer.

He also recommended _______ as soon as possible.

A. her register

B. registering

C. register

D. to registered

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: recommend + V-ing: khuyên nên làm gì

recommend that + S + (should) + V-inf: khuyên ai nên làm gì

Chọn B.

Dịch nghĩa: Anh ấy cũng đã khuyên nên đăng ký càng sớm càng tốt.

Question 11. Choose the correct answer.

All of Ona’s friends suggested _______ more than four courses.

A. she does not take

B. not to take

C. not taking

D. not takes

Đáp án đúng: C

Cấu trúc “gợi ý/đề nghị/đề xuất làm gì”:

- S + suggest (not) doing something (chung chung, không nói rõ ai làm)

- S + suggest + (that) + S + (should) + V nguyên thể (gợi ý cho người khác nên làm gì).

Trong cấu trúc này, động từ trong mệnh đề sau “that” luôn ở nguyên thể không “to”, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Tất cả bạn của Ona đều khuyên cô ấy không nên học quá bốn môn.

Question 12. The friends also recommended that she _______ full time.

A. not work

B. does not work

C. not working

D. worked

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: recommend that + S + (should) + V-inf: khuyên ai nên làm gì

Trong cấu trúc này, động từ trong mệnh đề sau “that” luôn ở nguyên thể không “to”, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Câu phủ định: dùng not + V-inf.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Những người bạn cũng khuyên cô ấy không nên làm việc toàn thời gian.

Question 13. Choose the correct answer.

I advised that they _______ (invite) their friends to the party.

A. invites

B. invited

C. invite

D. inviting

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: advise that + S + (should) + V-inf: khuyên ai nên làm gì

Trong cấu trúc này, động từ trong mệnh đề sau “that” luôn ở nguyên thể không “to”, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Tôi đã khuyên rằng họ nên mời bạn bè đến bữa tiệc.

Question 14. Choose the correct answer.

It’s so hot outside. They recommended _______ (open) the door.

A. to open

B. open

C. opening

D. opened

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: recommend + V-ing: khuyên nên làm gì (chung chung, không nói rõ ai làm)

recommend that + S + (should) + V-inf: khuyên ai nên làm gì

Chọn C.

Dịch nghĩa: Trời bên ngoài nóng quá. Họ đã khuyên nên mở cửa.

Question 15. Choose the correct answer.

_______ he is slim, Josh still exercises every day.

A. Because

B. Because of

C. Although

D. Despite

Đáp án đúng: C

A. Because + mệnh đề: bởi vì

B. Because of + danh từ/V-ing: bởi vì

C. Although + mệnh đề: mặc dù

D. Despite + danh từ/V-ing: mặc dù

Dựa vào nghĩa, ta thấy hai vế cần một liên từ nối mang nghĩa tương phản, nên loại A và B.

“he is slim” là một mệnh đề nên đi với “although”.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Mặc dù Josh gầy, anh ấy vẫn tập thể dục mỗi ngày.

Question 16. Choose the correct answer.

My health improved a lot _______ my recent diet change.

A. In spite of

B. Despite

C. Because of

D. Because

Đáp án đúng: C

A. In spite of + N/V-ing: mặc dù

B. Despite + N/V-ing: mặc dù

C. Because of + N/V-ing: bởi vì

D. Because + mệnh đề: bởi vì

Dựa vào nghĩa, loại A và B. “my recent diet change” là cụm danh từ nên đi với “because of”.

Dịch nghĩa: Sức khỏe của tôi đã cải thiện rất nhiều nhờ vào việc thay đổi chế độ ăn gần đây.

Question 17. Choose the correct answer.

_______ knowing fast food is very harmful, we still eat them very often.

A. In spite of

B. Though

C. Because

D. Because of

Đáp án đúng: B

A. In spite of + V-ing/N: mặc dù

B. Though + mệnh đề: mặc dù

C. Because + mệnh đề: bởi vì

D. Because of + V-ing/N: bởi vì

Dựa vào nghĩa, loại C và D.

Cụm “knowing fast food is very harmful” là V-ing + mệnh đề, được xem là cụm danh động từ, nên cần theo sau bởi một giới từ như “In spite of”.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Mặc dù biết thức ăn nhanh rất có hại, nhưng chúng tôi vẫn ăn chúng rất thường xuyên.

Question 18. Find one mistake in the sentence.

In spite of be on a diet, Susan could not stop herself from eating a pizza at the party.

A. be

B. could not

C. from

D. at

Đáp án đúng: A

Cấu trúc “In spite of” phải đi kèm với: danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ ở dạng V-ing.

Trong câu, sau “In spite of” là “be”, đây là động từ nguyên thể, sai dạng.

Sửa: be → being

Dịch nghĩa: Mặc dù đang ăn kiêng, Susan vẫn không thể ngăn bản thân khỏi việc ăn pizza ở bữa tiệc.

Question 19. Find one mistake in the sentence.

Although Tim knows the risks of lack of sleep, but he still stays up late playing online games.

A. knows

B. of

C. but

D. playing

Đáp án đúng: C

Câu này sử dụng “Although” ở đầu câu - đây là một liên từ chỉ sự nhượng bộ (mặc dù), đã đủ để nối hai mệnh đề.

→ Không thêm “but” ở mệnh đề thứ hai, vì gây thừa liên từ và sai ngữ pháp.

Sửa: bỏ “but”

Dịch nghĩa: Mặc dù Tim biết những rủi ro của việc thiếu ngủ, cậu ấy vẫn thức khuya để chơi game trực tuyến.

Question 20. Find one mistake in the sentence.

Although the strict fitness program she follows, my sister still gains weight.

A. Although

B. the

C. she

D. gains

Đáp án đúng: A

Trong câu này, “Although” là liên từ đòi hỏi theo sau là một mệnh đề đầy đủ (S + V). Tuy nhiên, cụm “the strict fitness program she follows” không phải là một mệnh đề độc lập, mà là một cụm danh từ có mệnh đề quan hệ.

Ta có: Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing: mặc dù

Sửa: Although → In spite of/Despite

Dịch nghĩa: Mặc dù chị tôi tuân theo một chế độ luyện tập nghiêm ngặt, chị ấy vẫn tăng cân.

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học