Tiếng Anh 8 Unit 6 Looking Back (trang 68) - Global Success



Lời giải bài tập Unit 6 lớp 8 Looking Back trang 68 trong Unit 6: Lifestyles Tiếng Anh 8 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6.

Vocabulary

1 (trang 68 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Match each word or phrase with its meaning (Nối mỗi từ hoặc cụm từ với nghĩa của nó)

Tiếng Anh 8 Unit 6 Looking Back (trang 68) | Tiếng Anh 8 Global Success

Đáp án:

1. c

2. d

3. e

4. a

5. b

Hướng dẫn dịch:

1 - c: lối sống - cách thức mà cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc.

2 - d: common practice - cách làm thông thường của một việc gì đó.

3 - e: thức ăn đường phố - thức ăn hoặc đồ uống làm sẵn được bán trên đường phố hoặc những nơi công cộng khác.

4 - a: làm đồ thủ công - làm đồ bằng tay, sử dụng các kỹ năng.

5 - b: dogsled - xe do chó kéo (thường là trên tuyết)

2 (trang 68 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Complete each sentence with a word or phrase from the box (Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ từ hộp)

Tiếng Anh 8 Unit 6 Looking Back (trang 68) | Tiếng Anh 8 Global Success

1. My younger sister is __________ listening to music while studying.

2. The native people there ___________ us warmly when we arrived.

3. Many people are trying to adopt a healthy __________ these days.

4. I believe that _________ are not as interesting as offline lessons.

5. It is difficult for some villages to _________ their traditional lifestyle.

Đáp án:

1. in the habit of

2. greeted

3. lifestyle

4. online lessons

5. maintain

 

Giải thích:

1. in the habit of : theo thói quen

2. greeted (v) chào

3. lifestyle (n) lối sống

4. online lessons (n) tiết học trực tuyến

5. maintain (v) duy trì

Hướng dẫn dịch:

1. My younger sister is in the habit of listening to music while studying.

(Người em gái tôi có thói quen nghe nhạc trong khi học bài.)

2. The native people there greeted us warmly when we arrived.

(Người bản địa ở đây chào chúng tôi một cách ấm áp khi chúng tôi tới.)

3. Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.

(Gần đây nhiều người đang cố gắng thực hiện một lối sống khỏe mạnh.)

4. I believe that online lessons are not as interesting as offline lessons.

(Tôi cho rằng các bài học trực tuyến không thú vị bằng các lớp học trực tiếp.)

5. It is difficult for some villages to maintain their traditional lifestyle.

(Khá khó để duy trì lối sống truyền thống ở nhiều ngôi làng.)

Grammar

3 (trang 68 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Complete the sentences, using the correct tense of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu, sử dụng thì đúng của động từ trong ngoặc)

1. No worries. The organisers (send) _______ us an invitation soon.

2. Unless they behave, those children (not be) __________ welcome here.

3. Do you think online learning (become) ________ the new mode of education?

4. If I (win) ________ the competition, I will donate half of the prize money to charity.

5. ______ we (have to) _______ keep to the left when we drive in Singapore next week?

Đáp án:

1. will send

2. won’t be

3. will become

4. win

5. Will we have to

 

Giải thích:

Cấu trúc thì tương lai đơn:

(+) S + will + V-inf + …

(⎯) S + won’t + V-inf + …

(?) Will + S + V-inf + …?

Hướng dẫn dịch:

1. No worries. The organisers will send us an invitation soon.

 (Đừng lo. Bên tổ chức sẽ gửi lời mời cho chúng ta sớm thôi.)

2. Unless they behave, those children won’t be welcome here.

(Trừ khi chúng biểu hiện tốt, đám trẻ đó sẽ không được chào đón ở đây.)

3. Do you think online learning will become the new mode of education?

(Cậu có cảm thấy học trực tuyến sẽ trở thành hình thức giáo dục mới?)

4. If I win the competition, I will donate half of the prize money to charity.

(Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi sẽ khuyên góp phân nửa giải thưởng cho từ thiện.)

5. Will we have to keep to the left when we drive in Singapore next week?

(Liệu chúng ta sẽ phải đi ở bên trái khi chúng ta lái xe ở Singapore vào tuần sau không?)

4 (trang 68 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Rewrite the following sentences, so that their meaning stays the same. (Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi)

1. Don't play computer games for too long. You will harm your eyes.

If you play _______________________________.

2. Be careful with your diet, or you will get overweight.

You will _________________________________.

3. We'll go to the beach unless it rains.

If ________________________________________.

4. If you don’t hurry up, you will be late.

Unless ____________________________________.

5. Unless the teacher explains the lesson again, we won't understand it very well.

If ________________________________________.

Đáp án:

1. If you play computer games for long, you will harm your eyes.

2. My dad will visit Coober Pedy next summer.

3. If it doesn't rain, we'll go to the beach.

4. Unless you hurry up, you will be late.

5. If the teacher doesn’t explain the lesson again, we won’t understand it very well.

Giải thích:

- Cấu trúc điều kiện loại I: If + Present Simple, Future Simple.

- Unless = If … not … (trừ khi …)

Hướng dẫn dịch:

A. Câu gốc

1. Don't play computer games for too long. You will harm your eyes.

(Không chơi trò chơi trên máy tính quá lâu. Bạn sẽ làm hại đôi mắt của bạn.)

2. Be careful with your diet, or you will get overweight.

(Hãy cẩn thận với chế độ ăn uống của bạn, nếu không bạn sẽ bị thừa cân.)

3. We'll go to the beach unless it rains.

(Chúng tôi sẽ đi biển nếu trời không mưa.)

4. If you don’t hurry up, you will be late.

(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.)

5. Unless the teacher explains the lesson again, we won't understand it very well.

(Nếu giáo viên không giải thích lại bài học, nếu không chúng tôi sẽ không hiểu rõ lắm.)

B. Câu mới

1. If you play computer games for too long, you will harm your eyes.

(Nếu bạn chơi trò chơi điện tử quá lâu, bạn sẽ làm hại mắt của mình.)

2. You will get overweight, if you aren't careful with your diet.

(Bạn sẽ bị béo phì nếu không cẩn thận với chế độ ăn của mình.)

3. If it rains, we won't go to the beach.

(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không ra biển.)

4. Unless you hurry up, you will be late.

(Trừ khi bạn nhanh lên, không thì bạn sẽ bị trễ.)

5. If the teacher explains the lesson again, we will understand it very well.

(Nếu giáo viên giảng bài lại một lần nữa, chúng ta sẽ hiểu bài rất tốt.)

Bài giảng: Unit 6 Looking Back - Global Success - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:


unit-6-folk-tales.jsp


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học