Tiếng Anh 8 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 78, 79, 80, 81)
Lời giải bài tập Unit 8 lớp 8 Lesson 2 trang 78, 79, 80, 81 trong Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 8.
New words (phần a->b trang 78 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. (Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại)
Bài nghe:
Đáp án:
2. utensils |
3. sticky rice |
4. apron |
5. blouse |
6. corn |
Hướng dẫn dịch:
2. Đũa, dao, nĩa và thìa là tất cả các ví dụ về đồ dùng.
3. Tôi thích ăn xôi và trái cây tráng miệng
4. Mẹ tôi mặc tạp dề khi nấu ăn
5. Tôi đang mặc áo sơ mi trắng và quần xanh. Em gái tôi đang mặc một chiếc áo cánh màu xanh và một chiếc váy đen.
6. Ngô là cây thân cao. Người ta thường dùng nó để chế biến các sản phẩm thực phẩm.
b. In pairs: Use the new words to talk about things you have or people do in your house. (Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thứ bạn có hoặc những người làm trong nhà của bạn.)
Gợi ý:
My sister often wears an apron when she cooks.
Hướng dẫn dịch:
Chị tôi thường đeo tạp dề khi nấu ăn.
Listening (phần a->e trang 79 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Listen to Sarah telling John about her vacation. What does John think about her trip? (Hãy nghe Sarah kể cho John nghe về kỳ nghỉ của cô ấy. John nghĩ gì về chuyến đi của cô ấy?)
Bài nghe:
1. boring |
2. interesting |
3. scary |
Đáp án: 2
Nội dung bài nghe:
Sarah: Hey, John.
John: Hi, Sarah. Do you have a good summer vacation?
Sarah: It was great. I went to Hà Giang in Vietnam.
John: Wow.
Sarah: Yeah, I met a really interesting Pu Péo girl.
John: Pu Péo?
Sarah: It's a small ethnic group in Vietnam.
John: Oh, cool.
Sarah: I asked her what her name was. She said it was Tráng Thị Mai.
John: What else did you ask her?
Sarah: I asked her what she usually wore because her clothes were very different.
John: And?
Sarah: She said she usually wore Pu Péo traditional clothes. She was wearing a long blue skirt, a black vest, black apron, and a purple headscarf.
John: That sounds pretty.
Sarah: Yeah. I also asked her what her family did, and she told me what they grew in their field.
John: Oh?
Sarah: She said they grew corn, rice, and beans.
John: Interesting.
Sarah: Lastly, I asked her what she did for fun.
John: What did she say?
Sarah: She said she liked sewing.
John: I like sewing too.
Sarah: I didn't know that.
Hướng dẫn dịch:
Sarah: Này, John.
John: Chào, Sarah. Bạn có một kỳ nghỉ hè vui vẻ chứ?
Sarah: Nó thật tuyệt vời. Tôi đã đến Hà Giang ở Việt Nam.
John: Ồ.
Sarah: Vâng, tôi đã gặp một cô gái Pu Péo rất thú vị.
John: Pu Péo?
Sarah: Đó là một nhóm dân tộc nhỏ ở Việt Nam.
John: Ồ, tuyệt.
Sarah: Tôi hỏi tên cô ấy là gì. Cô nói đó là Tráng Thị Mai.
John: Bạn còn hỏi cô ấy điều gì nữa?
Sarah: Tôi hỏi cô ấy thường mặc gì vì quần áo của cô ấy rất khác.
John: Và?
Sarah: Cô ấy nói cô ấy thường mặc trang phục truyền thống Pu Péo. Cô ấy mặc một chiếc váy dài màu xanh, áo vest đen, tạp dề đen và khăn trùm đầu màu tím.
John: Nghe có vẻ hay đấy.
Sarah: Vâng. Tôi cũng hỏi gia đình cô ấy làm nghề gì, và cô ấy kể cho tôi nghe họ trồng những gì trên cánh đồng của mình.
John: Ồ?
Sarah: Cô ấy nói họ trồng ngô, lúa và đậu.
John: Thú vị đấy.
Sarah: Cuối cùng, tôi hỏi cô ấy làm gì để giải trí.
John: Cô ấy đã nói gì?
Sarah: Cô ấy nói cô ấy thích may vá.
John: Tôi cũng thích may vá.
Sarah: Tôi không biết điều đó.
b. Now, listen and circle the correct answer. (Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
Bài nghe:
1. Where did Sarah go on vacation?
A. Hà Giang
B. Đák Lák
C. Lâm Đồng
2. What was the girl's name?
A. Cùng Thị Mây
B. Tráng Thị Mai
C. Phan Thị Dung
3. What did the girl usually wear?
A. a red headscarf
B. a blue vest
C. a black apron
4. What did she grow in her field?
A. rice and corn
B. corn and vegetables
C. rice and vegetables
5. What did she do for fun?
A. sewing
B. growing flowers
C. dancing
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. A |
5. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Sarah đã đi nghỉ ở đâu?
2. Tên cô gái là gì?
3. Cô gái thường mặc gì?
4. Cô ấy đã trồng gì trên cánh đồng của mình?
5. Cô ấy làm gì để giải trí?
c. Read the Conversation Skill box., Then, listen and repeat. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại., Sau đó, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. And?
2. Oh?
e. In pairs: What was the most interesting thing you learned about the girl? What else would you like to learn about her? Why? (Làm việc theo cặp: Điều thú vị nhất bạn học được về cô gái là gì? Bạn muốn tìm hiểu điều gì khác về cô ấy? Tại sao?)
Gợi ý:
I think the most interesting thing about her is her name. I want to learn more about her people's culture such as traditional food, traditional festivals...
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ điều thú vị nhất của cô ấy là tên của cô. Tôi muốn tìm hiểu thêm về văn hóa của dân tộc cô như là những món ăn truyền thống, những ngày hội truyền thống...
Grammar Meaning and Use (phần a->b trang 79 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Read about reported speech for questions and fill in the blanks. (Đọc về bài phát biểu được báo cáo cho các câu hỏi và điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
I asked her what crops she grew.
Hướng dẫn dịch:
Tôi hỏi cô ấy trồng cây gì.
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
Grammar Form and Practice (phần a->c trang 80 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Read the notes and examples above, then circle the correct words. (Đọc các ghi chú và ví dụ trên, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)
1. Sam → Mary: "What do you like to eat?"
Sam → Tom: I asked her what she like/ liked to eat."
2. Ben → Logan & Lily: "What do you usually wear?"
Logan & Lily → Lisa: "He asked us what we usually wear/wore."
3. Ella & Linda → Paul: "Do you live in Vietnam?"
Ella & Linda → Carol: "We asked him whether he lives/lived in Vietnam."
4. Sofia → Jacob: "What do you do for fun?"
Sofia → Ethan: "I asked him what he does/did for fun.
5. Mia → Don: "Do you have any interesting traditions?”
Ken → Joe: “Mia asked him if he has/had any interesting traditions"
Đáp án:
1. liked |
2. wore |
3. lived |
4. did |
5. had |
Hướng dẫn dịch:
1. Sam → Mary: "Bạn thích ăn gì?"
2. Ben → Logan & Lily: "Bạn thường mặc gì?"
3. Ella & Linda → Paul: "Bạn sống ở Việt Nam à?"
4. Sofia → Jacob: "Bạn làm gì để giải trí?"
5. Mia → Don: "Bạn có truyền thống nào thú vị không?"
b. Complete the sentences to report what these people asked. (Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này yêu cầu.)
1. "Do you make any crafts?"
He asked her if she made any crafts.
2. "What do you grow in the fields?"
She ______ him ______________.
3. "When do you eat dinner in your house?"
She ______ them ______________.
4. "Are you married?"
They ______ Michael ______________.
5. "Do you wear any traditional clothes?"
He ______ us ______________.
Đáp án:
2. She asked him what he grew in the fields.
3. She asked them when they ate dinner in their house.
4. They asked Michael if/whether he was married.
5. He asked us if/whether we wore any traditional clothes.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy hỏi cô ấy có làm đồ thủ công gì không.
2. Cô ấy hỏi anh ấy trồng cây gì trên cánh đồng.
3. Cô ấy hỏi họ khi nào họ ăn tối ở nhà.
4. Họ hỏi Michael liệu anh ấy đã kết hôn chưa.
5. Anh ấy hỏi chúng tôi có mặc quần áo truyền thống không.
c. In fours: Take turns asking and answering questions in pairs from this page or using your own ideas. Then, report them to one of the other group members. (Trong nhóm 4 người: Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp từ trang này hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó, báo cáo chúng với một trong những thành viên khác trong nhóm.)
Gợi ý:
A: Do you often wear traditional clothes?
B: I wear it on important occasions.
A: I asked her how often she wore traditional clothes.
C: And?
A: She said that she wore it on important occasions.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thường xuyên mặc quần áo truyền thống không?
B: Tôi mặc nó vào những dịp quan trọng.
A: Tôi hỏi cô ấy có thường xuyên mặc quần áo truyền thống không.
C: Và?
A: Cô ấy nói rằng cô ấy mặc nó vào những dịp quan trọng.
Pronunciation (phần a->d trang 80 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. Focus on the sound/ou/. (Tập trung vào âm /ou/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
Bài nghe:
grow, sewing, oh
c. Listen and cross out the one with the different sound. (Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
Bài nghe:
cloth (n): vải
go (v): đi
home (n): nhà
clothes (n): quần áo
Đáp án:
clothes (n): quần áo
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a." (Đọc các từ cho đối tác của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")
Practice (trang 81 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World):
Take turns reporting the questions and answers. Remember to show interest to get more information as you listen. Swap roles and repeat. (Thay phiên nhau báo cáo các câu hỏi và câu trả lời. Hãy nhớ thể hiện sự quan tâm để có thêm thông tin khi bạn lắng nghe. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Gợi ý:
A: He asked where she lived.
B: And?
A: She said that she lived in Ninh Thuan province, Vietnam with her son and grandchild.
Hướng dẫn dịch:
A: Anh ấy hỏi bà ấy sống ở đâu.
B: Và?
A: Bà ấy nói rằng bà sống ở tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam cùng với con trai và cháu.
Speaking (phần a->c trang 81 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
a. You recently met an ethnic person from Vietnam on a trip and want to tell your friend about it. In pairs: Student A, you spoke with a Chu Ru man. Tell your friend about your vacation using the notes below. (Bạn vừa gặp một người dân tộc từ Việt Nam trong một chuyến đi và muốn kể cho bạn của bạn về điều đó. Làm theo cặp: Học sinh A, bạn nói chuyện với một người đàn ông Chu Ru. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây.)
Gợi ý:
A: I asked him what his name was.
B: And?
A: He said that it was Ya Tuất. And I asked him what he liked to eat.
B: Oh?
A: He said that he liked eating meat, steamed rice, and vegetables.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi hỏi anh ấy tên anh ấy là gì.
B: Và?
A: Anh ấy nói đó là Ya Tuất. Và tôi hỏi anh ấy thích ăn gì.
B: Ồ?
A: Anh ấy nói rằng anh ấy thích ăn thịt, cơm trắng và rau.
b. Swap roles and repeat. Student B, you spoke with a Red Dao woman. Tell your friend about your vacation using the notes above. (Trao đổi vai trò và lặp lại. Sinh viên B, bạn đã nói chuyện với một phụ nữ Dao đỏ. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú ở trên.)
Gợi ý:
A: How was your vacation?
B: It was great. I went to Tả Phìn Village in Lào Cai Province.
A: Awesome.
B: I met a really interesting girl.
A: And?
B: I asked her what her name was.
A: And?
B: She said that it was Tần Tả Máy. And I asked her what she liked to eat.
A: Oh?
B: She said that she liked eating meat, sticky rice, and soup.
Hướng dẫn dịch:
A: Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
B: Nó thật tuyệt vời. Tôi đến làng Tả Phìn ở tỉnh Lào Cai.
A: Tuyệt vời.
B: Tôi đã gặp một người rất thú vị.
Đ: Và?
B: Tôi hỏi cô ấy tên cô ấy là gì.
Đ: Và?
B: Cô ấy nói là Tần Tả Máy. Và tôi hỏi cô ấy thích ăn gì.
Đ: Ồ?
B: Cô ấy nói rằng cô ấy thích ăn thịt, xôi và súp.
c. What information would you most like to learn about different ethnic groups? Why? (Thông tin nào bạn muốn tìm hiểu nhất về các nhóm dân tộc khác nhau? Tại sao?)
Gợi ý:
I wanted to learn about their traditional costumes because I found it very eye-catching.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn tìm hiểu về trang phục truyền thống của họ bởi vì tôi thấy nó rất bắt mắt.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Life on Other Planets
- Tiếng Anh 8 Semester 2 Mid-term review
- Tiếng Anh 8 Unit 7: Teens
- Tiếng Anh 8 Semester 2 Final Review
- Tiếng Anh 8 Semester 2 Project (Optional)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều