Từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam sách iLearn Smart World 8 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Apron

(n)

/ˈeɪprən/

Tạp dề

Basket

(n)

/ˈbæskɪt/

Giỏ, sọt, rổ

Blouse

(n)

/blaʊs/

Áo cánh, áo kiểu nữ

Boat

(n)

/bəʊt/

Thuyền

Ceremony

(n)

/ˈserəməʊni/

Nghi thức, nghi lễ

Cloth

(n)

/klɔːθ/

Vải

Corn

(n)

/kɔːrn/

Ngô, bắp

Craft

(n)

/krɑːft/

Đồ thủ công

Culture

(n)

/ˈkʌltʃə(r)/

Văn hoá

Dessert

(n)

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Embroidery

(n)

/ɪmˈbrɔɪdəri/

Đồ thêu, sự thêu thùa

Ethnic

(adj)

/ˈeθnɪk/

Dân tộc

Experienced

(adj)

/ɪkˈspɪriənst/

Có kinh nghiệm

Gong

(n)

/ɡɔːŋ/

Cồng, chiêng

Headscarf

(n)

/ˈhedskɑːrf/

Khăn trùm đầu

Homestay

(n)

/ˈhəʊmsteɪ/

Lưu trú nhà dân

Pattern

(n)

/ˈpætərn/

Hoa văn

Pottery

(n)

/ˈpɑːtəri/

Đồ gốm

Product

(n)

/ˈprɑːdʌkt/

Sản phẩm

Provine

(n)

/ˈprɒvɪns/

Tỉnh

Process

(n)

/ˈprəʊses/

Quá trình, quy trình

Silver

(n)

/ˈsɪlvər/

Bạc

Steam

(v)

/stiːm/

Hấp

Sticky rice

(n)

/ˌstɪki ˈraɪs/

Gạo nếp, xôi

Stilt house

(n)

/stɪlt haʊs/

Nhà sàn

Sew

(v)

/səʊ/

May, vá

Utensil

(n)

/juːˈtensl/

Đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình

Talented

(adj)

/ˈtæləntɪd/

Có tài năng

Wood

(n)

/wʊd/

Gỗ

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học