Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7: The World of Work đầy đủ, hay nhất



Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.

A. A student's work

(Công việc của một học sinh)

Last           [lɑ:st]         (v): kéo dài
Almost         ['Ɔ:lməʊst]   (adv): gần
Have fun + V-ing               (v): thích thú
Less           [les]         (adj): ít hơn
Fewer          [fju:ə]       (adj): ít hơn
Celebrate      ['selɪbreɪt]    (v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
Find           [fɑɪnd]         (v): nhận thấy
New Year's Day ['nju:jrəz'deɪ] (n): Tết Dương Lịch
Easter         ['i:stə]        (n): lễ Phục sinh
Thanksgiving   ['eӕƞksgɪvɪƞ]   (n): lễ Tạ ơn
Easy           ['i:zɪ]       (adj): thoải mái
Realize        ['rɪəlɑɪz]      (v): ý thức, biết
Have/take a look at            (v): nhìn vào
Typical        ['tɪpɪkl]     (adj): đặc trưng, điển hình
Period         ['pɪərɪəd]      (n): giờ/tiết học
Keen           [ki:n]        (adj): linh hoạt, sắc sảo
Review         [rɪ'vju]        (v): ôn tập
Definitely     ['defɪnətlɪ]  (adv): chắc chắn

B. The worker (Công nhân)

Pleased      [pli:zd]     (adj): vui, hài lòng
Take care of ['teɪkeərəv]   (v): săn sóc
Part–time    ['pɑ:tɑɪm]   (adj): bán thời gian
Homeless     ['həʊmlɪs]   (adj): không nhà
The homeless             (pl.n): những người vô gia cư
Mechanic     [mɪ'kӕnɪk]     (n): thợ máy
Machine      [mə'ʃi:n]      (n): máy móc
Shift        [ʃɪft]         (n): ca làm việc
Work in shifts              (v): làm việc theo ca
Day off                     (n): ngày nghỉ làm việc
Golf         [gɒlf]         (n): môn gôn
Wish         [wɪf]          (n): lời chúc, ước muốn
                            (v): chúc
Best wishes  [best wɪf]        : Gửi bạn lời chúc tốt đẹp nhất
Feed         [fi:d]         (v): cho ăn, ăn
Buffalo      ['bᴧfələʊ]     (n): trâu
Pig          [pɪg]          (n): lợn
Main         [meɪn]       (adj): chính, quan trọng
Collect      [kə'lekt]      (v): sưu tầm
Crop         [krʊp]         (n): hoa màu
Buffalo shed ['bᴧfələʊ ʃed] (n): chuồng trâu/bò
Chicken coop ['tʃɪknku:p]   (n): chuồng gà
Real         [rɪəl]       (adj): thật
Compare      [kəm'peə]      (v): so sánh
Make notes   [meɪk nəʊts]   (v): ghi chú
Amount       [ə'mɑʊnt]      (n): số lượng
Robot        ['rəʊbɒt]      (n): người máy
Come true    ['kᴧm tru:]    (v): trở thành sự thật

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 7 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-7-the-world-of-work.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học