Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12: Let's eat! đầy đủ, hay nhất



Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.

A. What shall we eat?

(Chúng ta sẽ ăn gì?)

Stall         [stƆ:l]          (n): quẩy
Selection     [sɪ'lekʃn]       (n): sự lựa chọn
Good selection                 (n): sự lựa chọn rộng rãi
Pork          [pƆ:k]           (n): thịt heo
Beef          [bi:f]           (n): thịt bò
Display       ['dɪspleɪ]       (n): sự trưng bày
On display                  (prep): được trưng bày
Spinach       ['spɪnɪdɜ]       (n): rau mâm xôi
Cucumber      ['kju:kᴧmbə]     (n): dưa chuột
Papaya        [pə'pɑɪə]        (n): đu đủ
Pineapple     ['pɑɪnӕpl]       (n): khóm
Ripe          [rɑɪp]         (adj): chín
Durian        ['djuərɪən]      (n): sầu riêng
Slice         [slɑɪs]          (n): miếng/lát mỏng
Strip         [trɑɪp]          (n): sợi dây dài
Pepper        ['pepə]          (n): tiêu
Onion         ['ᴧnɪən]         (n): hành
Heat          [hi:t]           (v): hâm, đun nóng
Pan           [pӕn]            (n): nồi
Stir          [stɜ:]           (v): khuẩy
Fry           [frɑɪ]           (v): chiên
Stir–fry                       (v): xào
Vegetable oil ['vedɜtəbl Ɔɪl]  (n): dầu thực vật
Cook          [kʊk]            (v): nấu
Boil          [bƆɪl]           (v): luộc, sôi
Add           [ӕd]             (v): thêm
Soya          [sƆɪ bi:n]       (n): đậu nành
Taste         [teɪst]          (n): vị
Lay/seth the table             (v): đặt bàn
Plate         [pleɪt]          (n): dĩa ăn
Dish          [dɪʃ]            (n): đĩa đựng đồ ăn
Chopsticks    [tʃɒpsɪks]       (n): đũa
Diet          ['dɑɪət]         (n): chế độ ăn uống
Balanced diet                  (n): chế độ ăn uống cân đối
Balanced meal                  (n): bữa ăn bổ dưỡng
Steam         [sti:m]          (v): hấp, xôi
Treat         [tri:t]          (n): mốn ưa thích
Recipe        ['rerəpt]        (n): công thức nấu ăn

B. Our food (Thức ăn của chúng tôi)

Dirt          [dɜ:t]           (n): bụi
Dirty         [dɜ:tɪ]        (adj): có bụi
Affect        [ə'fekt]         (v): ảnh hưởng
For example   [fərɪg'zɑ:mpl] (exp): chẳng hạn, ví dụ
Taste         [teɪst]          (n): khẩu vị, vị
Moderate      ['mɒdərət]     (adj): điều độ
Moderation    [mɒdə'reɪʃn]     (n): sự điều độ
Amount        [ə'mɑʊnt]        (n): số lượng
Energy–giving                  (n): chất tạo năng lượng
Sensibly      ['sensəble]    (adv): cách khôn ngoan
Fatty         [fӕt]          (adj): có nhiều mỡ
Body–building                  (n): chất cấu tạo cơ thể
Dairy         ['deərɪ]         (n): nơi trữ và sản xuất sữa
Cereal        ['sɪərɪəl]       (n): ngũ cốc
Variety       [və'rɑɪətɪ]      (n): nhiều thứ
Guidelines    ['gɑɪdlɑɪɪ]      (n): sự chỉ dẫn, lời khuyên
Key           [ki:]            (n): chìa khóa
Lifestyle     ['lɑɪfsɑɪl]      (n): lối sống
Advantage     [əd'vӕtɪdɜ]      (n): sự thuận lợi
Include       [ɪn'klu:d]       (v): bao gồm
Chart         [tʃa:t]          (n): biểu đồ
Protective    [prə'tektɪv]   (adj): có tính phòng ngừa
Suggestion    [sə'dɜestʃn]     (n): lời đề nghị
Suggest       [sə'dɜest]       (v): đề nghị
Greens        [gri:nz]         (n): rau cải

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 12 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-12-lets-eat.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học