Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 8: Places (Phần 1)



Hỏi đường

Để tham khảo rõ hơn, bạn có thể tìm hiểu trong Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh.

Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau:

- Excuse me. Could you tell me how to get to ..., please?
  Xin lỗi. Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ cho tôi làm thế nào đi
  đến ...?
- Excuse me. I'm looking for ... . Can you tell me how to get there?
  Xin lỗi. Tôi đang tìm ... . Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ tôi
  làm thế nào để đến đó?
- Excuse me. Is there a ... near here, please?
  Xin lỗi. Vui lòng gần đây có ... không?
- Excuse me. Where's the ..., please?
  Xin lỗi. Vui lòng ... ở đâu?

Chỉ đường

Khi chỉ đường, chúng ta thường dùng mẫu câu mệnh lệnh sau lời mở đầu.

1. Đồng ý chỉ đường (biết đường để chỉ):
- Yes, of course. Let me see ...: Vâng, được. Để tôi xem ...
- Go straight ahead ... : Đi thẳng.
- Take the second/third ... street/turning on the left/right.
  Rẽ ở đường thứ hai/ba phía tay trái/phải.
- Go up this street for two blocks: Đi ngược lên theo con đường này
  hai khu phố.
- Go down this street for one blocks: Đi xuôi theo con đường này
  một con phố.
- Take the first left/right: Rẽ ở đường thứ nhất bên trái/phải.
- Go to the end: Đi đến cuối đường.
- On your left/right: Phái trái/phải của bạn.
- Turn right/left: Rẽ phải/trái.Lời cảm ơn:
- Thank you for your directions: Cám ơn lời chỉ đường của ông/bà/...
- Thanks a lot for your help: Cám ơn sự giúp đỡ của ông/bà/...2. Khi không biết đường để chỉ:
- Sorry. I don't know. I'm not from around here.
  Xin lỗi. Tôi không biết. Tôi không ở vùng này.Lời cám ơn trong trường hợp này:
- Thanks anyway. Dù sao cũng cám ơn.
3. Để chấm dứt lời chỉ đường, chúng ta thường dùng:
- You can't miss it. Ông/bà/... sẽ không thể không gặp nó.
- You'll find it.   Ông/bà/... sẽ tìm thấy nó.

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 8 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-8-places.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học