Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 6: After School (Phần 2)



Lời đề nghị (Suggestions)

Để diễn tả lời đề nghị, chúng ta có thể sử dụng một trong các mẫu câu sau:

a.      Let's + V + ...

Let's = let us: chúng ta hãy.
Ví dụ:
- Let's go to my house.
Chúng ta hãy đến nhà tôi đi
- Let's help that old woman.
Chúng ta hãy giúp bà cụ kia

b.      Shall + we + V + ...?

- Shall we go to my house?      = Let's go to my house.
- Shall we help that old woman. = Let's help that old woman.

c.      What/How about + V-ing + ...?

- What about going for a picnic this weekend?
Ngày cuối tuần này chúng ta đi dã ngoại đi?
- How about staying at home and watching TV.
Chúng ta ở nhà xem truyền hình đi?

d.      Why don't + we + V + ...?

- Why don't we go shopping this afternoon?
Chiều nay chúng ta đi mua sắm nhé?
- Why don't we take a rest?
Chúng ta nghỉ ngơi đi?

Để trả lời cho lời đề nghị, chúng ta có thể sử dụng:

Đồng ý:
- Yes, let's.              Vâng chúng ta hãy ...
- That's a good idea.      Đó là ý kiến hay đấy.
- Sounds great.            Nghe có vẻ tuyệt đấy.
- OK. It'll be much fun.   Được. Sẽ vui lắm đấy
Không đồng ý:
- No, let's not.           Không chúng ta đừng
- No, I don't think it's a good idea.
                        Không, mình không nghĩ đó là ý kiến hay đâu.
- Sorry, I'd rather not.   Rất tiêc Tôi không thích

Lời mời (Invitations)

Để mời ai, chúng ta có thể dùng:

a. Mời ai dùng thức ăn, đồ uống gì

Would you like + N?

- Would you like a cup of tea?   Mời bạn dùng tách trà.
- Would you like some coffee?    Bạn dùng cà phê nhé.

b. Mời ai cùng làm điều gì

Would you like + V (nguyên thể có TO) + ...?

- Would you like to go the movies with me?
Bạn đi xem phim với tôi nhé?
- Would you like to come to our house for lunch?
Mời bạn đến nhà tôi dùng cơm trưa?

Will you + V (nguyên thể không TO) + ...?

- Will you come to our house for lunch?
Mời bạn đến nhà chúng tôi dùng cơm trưa.
- Will you join us?
Mời bạn tham gia với chung tôi.

Trả lời cho lời mời, chúng ta dùng:

Đồng ý:
- Yes, I'd love to.    Vâng. Tôi thích lắm.
- Thanks. I'll come.   Vâng. Cảm ơn tôi sẽ đến.
- Sure. Why not.       Chắc chắn thôi. Tại sao không?
Không đồng ý:
- Sorry. I can't. Thanks anyway.
Rất tiếc. Tôi không thể đến/đi. Dù sao cũng cảm ơn.
- Thank you, but I'm sorry. I can't. I'm very busy.
Cám ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi rất bận.

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 6 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-6-after-school.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học