Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 13: Activities



Động từ khuyết thiếu

Ở tiếng Anh lớp 6, chúng ta đã tìm hiểu về các động từ khuyết thiếu: can/could, must, would, may, might, need, ... . Trong bài này, chúng ta sẽ ôn lại các động từ khuyết thiếu này.

List sau liệt kê các lí do tại sao lại gọi là Động từ khuyết thiếu:

  • Không thay đổi ở thì Hiện tại đơn (không chia tức là không thêm s hay es).

    - He can speak English. 
    Anh ấy có thể nói tiếng Anh.
    - She must get up early.
    Cô ấy phải thức dậy sớm.
    
  • Trong câu đầy đủ, sau động từ khuyết thiếu luôn luôn có động từ chính theo sau. Động từ chính này ở dạng nguyên thể (không chia, không có to).

    - He will go to school today.
    Anh ấy sẽ đi học hôm nay.
    - We can turn right on that corner.
    Chúng ta có thể rẽ phải ở góc đường kia.
    
  • Có nhiều nhất HAI THÌ: thì Hiện tại đơn và Quá khứ đơn, trong đó MUST, OUGHT TONEED chỉ có MỘT THÌ hiện tại.

  • Không cần trợ động từ (do, does, did, ...) trong câu hỏi, phủ định. Chính các động từ khuyết thiếu này đóng luôn vai trò làm trợ động từ trong các câu này.

    - Can you read this letter?
    Bạn có thể đọc lá thư này không?
    

Ghi nhớ: Ở dạng phủ định, từ not được viết liền với can --> cannot

1. Should, Ought to, Must

- Should, Ought to: diễn tả lời khuyên có tính chủ quan – chúng ta nghĩ điều đó tốt/đúng và nên làm.

- You ought to / should obey your parents.
Bạn nên vâng lời cha mẹ.
- He shouldn't stay up so late.
Anh ấy không nên thức quá khuya.

- Must diễn tả lời khuyên mạnh mẽ hơn và cương quyết hơn.

- The doctor says that he must give up smoking.
Bác sĩ nói anh ấy phải bỏ thuốc.
- You must come and see me next time.
Lần sau bạn phải đến thăm tôi.

2. Must not = Mustn't: chỉ sự ngăn cấm

- You mustn't tell lies.
Bạn không được nói dối.

3. Would you like + ...?: Diễn tả lời mời

- Would you like to play table tennis this afternoon, Nam ?
Nam, trưa nay chơi bóng bàn nhé?
- Would you like a glass of lemonade, Hoa?
Hoa, uống ly nước chanh nhé?

Nhận lời mời:

- Yes. I'd like to.          Vâng tôi thích lắm.
- OK.That's a good idea.     Được .Ý kiến rất hay.
- Sounds great.              Nghe có vẻ tuyệt.

Từ chối lời mời:

- Oh. I'm sorry. I can't.
Ồ .Xin lỗi tôi không thể đến được.
- I'm afraid I can't. I have to meet my friend.
Tôi e rằng tôi không thể đi/đến được. Tôi phải đi gặp bạn tôi.
- That's too bad. Maybe next time.
Tiếc quá. Có lẽ lần sau vậy.

4. Câu yêu cầu

Can I + V + ...?: Vui lòng cho tôi ...?

- Can I borrow your bike this afternoon, please?
Chiều nay vui lòng cho tôi mượn xe đạp của bạn nhé?
- Can I have your paper in a minutes?
Vui lòng cho tôi mượn tờ báo cáo của bạn một tí nhé?

Đồng ý:

- Yes, of course. Here you are.   Vâng, dĩ nhiên rồi. Nó đây.
                  Go ahead.                           Tiến hành thôi.
- Sure. Here you are.             Được thôi. Nó đây.

Không đồng ý:

- I'm sorry. I'm using it.     Rất tiếc. Tôi đang/sẽ dùng nó.
             I don't have it.            Tôi không có.

Các bạn có thể tham khảo lại phần này trong bài: Động từ khuyết thiếu

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 13 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-13-activities.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học