Từ vựng Tiếng Anh 7 THiNK (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 THiNK đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 7 học từ mới Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1: Having fun
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acting |
n |
/ˈæktɪŋ/ |
Diễn kịch |
Architecture |
n |
/ˈɑːkɪtektʃə/ |
Kiến trúc |
Art performance |
n.phr |
/ˌɑːt pəˈfɔːməns/ |
Buổi biểu diễn nghệ thuật |
Audience |
n |
/ˈɔːdiəns/ |
Khán giả |
Club |
n |
/klʌb/ |
Câu lạc bộ |
Collect |
v |
/kəˈlekt/ |
Sưu tầm |
Crossword |
n |
/ˈkrɒswɜːd/ |
Trò chơi giải ô chữ |
Embroidery |
n |
/ɪmˈbrɔɪdəri/ |
Thêu thùa |
Fantastic |
adj |
/fænˈtæstɪk/ |
Tuyệt vời |
Musical instrument |
n.phr |
/ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ |
Nhạc cụ |
Online game |
n.phr |
/ˈɒnlaɪn ɡeɪm/ |
Trò chơi trực tuyến |
Pet |
n |
/pet/ |
Thú cưng |
Photography |
n |
/fəˈtɒɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Pottery |
n |
/ˈpɒtəri/ |
Nghề làm gốm |
Symbol |
n |
/ˈsɪmbəl/ |
Biểu tượng |
Watercolour painting |
n.phr |
/ˈwɔːtəˌkʌlə ˈpeɪntɪŋ/ |
Tranh màu nước |
Write a blog |
v.phr |
/raɪt ə blɒɡ/ |
Viết blog |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2: Sporting life
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aerobics |
n |
/eəˈrəʊbɪks/ |
Môn thể dục nhịp điệu |
Amazing |
adj |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
Đáng ngạc nhiên |
Athlete |
n |
/ˈæθliːt/ |
Vận động viên |
Awesome |
adj |
/ˈɔːsəm/ |
Tuyệt vời |
Break |
v |
/breɪk/ |
Làm gãy |
Bruise |
v |
/bruːz/ |
Làm thâm tím |
Burn |
v |
/bɜːn |
Làm phỏng |
Disability |
n |
/ˌdɪsəˈbɪləti/ |
Khiếm khuyết cơ thể |
Event |
n |
/ɪˈvent/ |
Sự kiện |
Flexible |
adj |
/ˈfleksəbəl/ |
Mềm dẻo, linh hoạt |
Goggles |
n |
/ˈɡɒɡəlz/ |
Kính bảo hộ |
Gymnastics |
n |
/dʒɪmˈnæstɪks/ |
Môn thể dục dụng cụ |
Helmet |
n |
/ˈhelmət/ |
Nón bảo hộ |
Hockey |
n |
/ˈhɒki/ |
Môn khúc côn cầu |
Ice skating |
n |
/ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ |
Môn trượt băng |
Injury |
n |
/ˈɪndʒəri/ |
Chấn thương |
Life jacket |
n |
/ˈlaɪf ˌdʒækɪt/ |
Áo phao |
Medal |
n |
/ˈmedəl/ |
Huy chương |
Racket |
n |
/ˈræk.ɪt/ |
Vợt (cầu lông/quần vợt) |
Record |
n |
/ˈrekɔːd/ |
Kỷ lục |
Rollerblading |
n |
/ˈrəʊləˌbleɪdɪŋ/ |
Môn trượt patin |
Skateboarding |
n |
/ˈskeɪtˌbɔːdɪŋ/ |
Môn trượt ván |
Special |
adj |
/ˈspeʃəl/ |
Đặc biệt |
Spin |
v |
/spɪn/ |
Xoay tròn |
Sprain |
v |
/spreɪn/ |
Làm bong gân |
Successful |
adj |
/səkˈsesfəl/ |
Thành công |
Surfing |
n |
/ˈsɜːfɪŋ/ |
Môn lướt sóng |
Technique |
n |
/tekˈniːk/ |
Kỹ thuật |
Track |
n |
/træk/ |
Đường đua |
Wetsuit |
n |
/ˈwetsuːt/ |
Đồ bơi giữ nhiệt |
Wheelchair |
n |
/ˈwiːltʃeə/ |
Xe lăn |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 THiNK
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều