Từ vựng Tiếng Anh 7 THiNK Unit 7: A better life (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7: A better life sách THiNK 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Calculator

n

/ˈkælkjəleɪtə/

Máy tính bỏ túi

Coal

n

/kəʊl/

Than đá

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Quyên góp

Environment

n

/ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường

Games console

n.phr

/ˈɡeɪmz ˌkɒnsəʊl/

Máy chơi điện tử

Gas

n

/ɡæs/

Khí ga

Hair dryer

n.phr

/ˈheə ˌdraɪə/

Máy sấy tóc

Headphones

n

/ˈhedfəʊnz/

Tai nghe

Hybrid car

n.phr

/ˈhaɪbrɪd kɑː/

Xe xăng lai điện

Hydropower

n

/ˈhaɪdrəʊpaʊər/

Năng lượng nước

Illness

n

/ˈɪlnəs/

Bệnh tật, ốm đau

Invention

n

/ɪnˈvenʃən/

Phát minh

MP3 player

n.phr

/empiːˈθriː ˌpleɪə/

Máy nghe nhạc MP3

Non-renewable energy

n.phr

/nɒnrɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/

Năng lượng không tái tạo

Oil

n

/ɔɪl/

Dầu

Quality

n

/ˈkwɒləti/

Chất lượng

Recycle

v

/ˌriːˈsaɪkəl/

Tái chế

Remote control

n.phr

/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Điều khiển từ xa

Renewable energy

n.phr

/rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/

Năng lượng tự tái tạo

Self-sustaining

adj

/selfsəˈsteɪnɪŋ/

Tự cung cấp, tự duy trì

Solar panel

n.phr

/ˌsəʊlə ˈpænəl/

Tấm pin năng lượng mặt trời

Solar power

n.phr

/ˌsəʊlə ˈpaʊə/

Năng lượng mặt trời

Switch off

phr.v

/swɪtʃ ɒf/

Tắt

Wind farm

n.phr

/ˈwɪnd ˌfɑːm/

Trang trại gió

Wind power

n.phr

/wɪnd ˈpaʊə/

Năng lượng gió

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 7: A better life hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 7 THiNK hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học