Từ vựng Tiếng Anh 7 THiNK Unit 8: Around town (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8: Around town sách THiNK 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Car park

n.phr

/ˈkɑː ˌpɑːk/

Bãi đỗ xe

Castle

n

/ˈkɑːsəl/

Lâu đài

Cause

v

/kɔːz/

Gây ra

Concert hall

n.phr

/ˈkɒnsət hɔːl/

Nhà hát

Costume

n

/ˈkɒstʃuːm/

Trang phục

Cycle lane

n.phr

/ˈsaɪkl ˌleɪn/

Làn đường dành cho người đi xe đạp

Football stadium

n.phr

/ˈfʊtˌbɔːl ˈsteɪdiəm/

Sân vận động bóng đá

Funfair

n

/ˈfʌnfeə/

Khu giải trí ngoài trời, hội chợ

Harbour

n

/ˈhɑːbə/

Cảng

Litter bin

n.phr

/ˈlɪtə ˌbɪn/

Thùng bỏ rác

Musician

n

/mjʊˈzɪʃən/

Nhạc công

Parade

n

/pəˈreɪd/

Đoàn diễu hành, cuộc diễu hành

Pedestrian

n

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

Police station

n.phr

/pəˈliːs ˈsteɪʃən/

Đồn cảnh sát

Relative

n

/ˈrelətɪv/

Họ hàng

Shopping mall

n.phr

/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/

Trung tâm thương mại

Skateboard park

n.phr

/ˈskeɪtˌbɔːd pɑːk/

Công viên trượt ván

Skyscraper

n

/ˈskaɪˌskreɪpə/

Cao ốc

Speed camera

n.phr

/spiːd ˈkæmərə/

Máy bắn tốc độ

Stall

n

/stɔːl/

Gian hàng

Surprising

adj

/səˈpraɪzɪŋ/

Đáng ngạc nhiên

Zebra crossing

n.phr

/ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ trắng dành cho người đi bộ sang đường

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 8: Around town hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 7 THiNK hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học