Tiếng Anh 7 Unit 2 Looking back (trang 26) - Global Success



Lời giải bài tập Unit 2 lớp 7 Looking back trang 26 trong Unit 2: Healthy living Tiếng Anh 7 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2.

Vocabulary

1 (trang 26 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Complete the sentences with the verbs below (Hoàn thành câu với các động từ dưới đây)

Video giải Tiếng Anh 7 Unit 2 Looking back Bài 1 - Global Success

Tiếng Anh 7 Looking back | Tiếng Anh 7 Global Success

1. Healthy food and exercise help people _____ fit.

2. Weather that is too cold or too hot _____ your skin condition.

3. Children should _____ fast food and soft drinks.

4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late _____ harmful to our health.

5. We can _____ indoors and outdoors.

Đáp án:

1. keep

2. affects

3. avoid

4. are

5. exercise

Giải thích:

- keep (v): giữ

- S (số ít) + affects: ảnh hưởng

- avoid (v):  tránh

- S (số nhiều) + are: thì, là...

- exercise (v): tập thể dục

Hướng dẫn dịch:

1. Healthy food and exercise help people keep fit.

(Thức ăn lành mạnh và tập thể dục giúp mọi người giữ dáng.)

2. Weather that is too cold or too hot affects your skin condition.

(Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng đều ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn.)

3. Children should avoid fast food and soft drinks.

(Trẻ em nên tránh thức ăn nhanh và nước ngọt.)

4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late are harmful to our health.

(Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ngọt và đi ngủ muộn có hại cho sức khỏe của chúng ta.)

5. We can exercise indoors and outdoors.

(Chúng ta có thể tập thể dục trong nhà và ngoài trời.)

2 (trang 26 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Write the words below next to their definitions (Viết các từ dưới dây định nghĩa của chúng)

Video giải Tiếng Anh 7 Unit 2 Looking back Bài 2 - Global Success

Tiếng Anh 7 Looking back | Tiếng Anh 7 Global Success

1. always busy doing things, especially physical activities _______

2. good for your health _______

3. everything in order _______

4. in good shape _______

5. not clean _______

Đáp án:

1. active

2. heathy

3. tidy

4.fit

5. dirty

Hướng dẫn dịch:

1. always busy doing things, especially physical activities: active

(luôn bận rộn với công việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất: năng động)

2. good for your health: healthy

(tốt cho sức khỏe của bạn: lành mạnh)

3. everything in order: tidy

(tất cả mọi thứ theo thứ tự: gọn gàng)

4. in good shape: fit

(ở hình dáng đẹp: cân đối)

5. not clean: dirty

(không sạch: bẩn)

Grammar

3 (trang 26 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Tick the simple sentences (Đánh dấu các câu đơn)

Video giải Tiếng Anh 7 Unit 2 Looking back Bài 3 - Global Success

Tiếng Anh 7 Looking back | Tiếng Anh 7 Global Success

Đáp án:

2, 3, 5

Giải thích:

Câu đơn là câu chỉ bao gồm 1 chủ ngữ và 1 động từ.

Hướng dẫn dịch:

1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don’t.

(Người châu Á ăn nhiều gạo, nhưng người châu Âu thì không.)

2. Most children love fast food and soft drinks.

(Hầu hết trẻ em thích đồ ăn nhanh và nước ngọt.)

3. There is a lot of fresh air in the countryside.

(Có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)

4. Eat less sweetened food, and you won’t put on weight.

(Hãy ăn ít đồ ngọt lại và bạn sẽ không tăng cân.)

5. Hard-working people often stay fit.

(Những người tập chăm chỉ thường cân đối.)

4 (trang 26 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Change the following sentences into simple ones (Chuyển các câu sau thành câu đơn)

Video giải Tiếng Anh 7 Unit 2 Looking back Bài 4 - Global Success

1. You are active, and your brother is active too.

→ Both you and _________________.

2. Your room looks dark, and it looks untidy too.

→ Your room _________________.

3. The Japanese work hard, and they exercise regularly.

→ The Japanese _________________.

4. My mother eats a lot of fruit, and she eats a lot of vegetables too.

→ My mother eats _________________.

Đáp án:

1. Both you and your brother are active.

2. Your room looks dark and untidy.

3. The Japanese work hard and exercise regularly.

4. My mother eats a lot of fruit and vegetables.

Hướng dẫn dịch:

1. Both you and your brother are active.

(Cả cậu và anh trai cậu đều năng động.)

2. Your room looks dark and untidy.

(Phòng của cậu trông tối và không ngăn nắp.)

3. The Japanese work hard and exercise regularly.

(Người Nhật chăm chỉ và tập thể dục thường xuyên.)

4. My mother eats a lot of fruit and vegetables.

(Mẹ tớ ăn rất nhiều hoa quả và rau củ.)

Bài giảng: Unit 2 Looking back - Global Success - Cô Trương Thị Thùy (Giáo viên VietJack)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy living hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy living:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:


unit-2-health.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học