Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 2 Global Success (hay, chi tiết)



Trọn bộ ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy living sách Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) tóm lược toàn bộ cấu trúc và công thức ngữ pháp Tiếng Anh 7 trọng tâm.

Simple sentences (Câu đơn)

1. Khái niệm

– Là câu chỉ có duy nhất một mệnh để độc lập và thể hiện một ý chính.

   Ví dụ: They are playing tennis. (Họ đang chơi quần vợt).

– Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ hoặc nhiều hơn một động từ.

   Ví dụ: Nam and Ba are good friends. (Nam) và Ba là những người bạn tốt).

2. Cấu trúc câu đơn

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 2 Global Success (hay, chi tiết)

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 2 Global Success (hay, chi tiết)




Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 2 (sách cũ)

I. IMPERATIVES WITH MORE AND LESS (Câu mệnh lệnh với more và less)

- Cấu trúc: VERB + MORE/LESS + NOUN

- Cách sử dụng: Câu mệnh lệnh dùng để hướng dẫn, ra lệnh, yêu cầu hoặc gợi ý.

Ví dụ: Watch less TV! (Xem ti vi ít thôi)

II. COMPOUND SENTENCE (Câu ghép)

Câu ghép là câu có hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ.

Cách thành lập câu ghép:

1. Dấu chấm phẩy (semicolons)

- Dấu chấm phẩy (;) được dùng nối hai mệnh đề độc lập để tạo thành câu ghép

- Nếu không dùng từ nối như cách 1 thì cần dùng dấu "chấm phấy", không được dùng dấu phẩy

Ví dụ: The bus was very crowded; I had to stand all the way.

(Xe buýt đông quá nên tôi phải đứng cả dọc đường.)

2. Từ nối (conjunctions)

- Các mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các từ nối: for, and, nor, but, or, yet, so để tạo nên câu ghép

- Đặt dấu phẩy trước từ nối

Ví dụ: The bus was very crowded, so I had to stand all the way.

3. Trạng từ nối (conjunctive adverbs)

- Trạng từ nối phải được đứng sau dấu ";"và trước dấu ","

Ví dụ: The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 hay, chi tiết khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:


unit-2-health.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học