Tiếng Anh 7 Unit 7 Vocabulary trang 82, 83 - Friends plus 7
Lời giải bài tập Unit 7 lớp 7 Vocabulary trang 82, 83 trong Unit 7: Music sách Friends plus 7 (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 7.
1 (trang 82 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the music quiz. Then add the blue words to the categories in the table. Listen and check (Đọc bài kiểm tra âm nhạc. Sau đó, thêm các từ màu xanh lam vào các danh mục trong bảng. Nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Hướng dẫn giải:
- Types of music: classical, saisa, samba, pop, rock, hip-hop, rap, hard rock, heavy metal
- Musical instruments: piano, violin, drums, guitars
- Other words: fans, traditional, concert, hits, band, lyrics, vocals, bass, DJs
Hướng dẫn dịch:
- Các loại nhạc: cổ điển, saisa, samba, pop, rock, hip-hop, rap, hard rock, heavy metal
- Nhạc cụ: piano, violin, trống, guitar
- Những từ khác: người hâm mộ, truyền thống, buổi hòa nhạc, bản hit, ban nhạc, lời bài hát, giọng hát, bass, DJ
2 (trang 82 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus): Do the music quiz and compare your answers with your partner’s (Làm bài trắc nghiệm về âm nhạc và so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời bạn của bạn)
MUSIC QUIZ
1. The invention of the piano and violin changed the sounds of classical music. Violins become popular in the …
a. 6th century. b. 16th century. c. 20th century.
2. Traditional music is played with traditional instruments like these drums. Salsa and samba are two types of traditional music. They’re from …
a. the Caribbean and Brazil. b. Australia. c. Europe.
3. Pop became big in the 1960s. These are fans at a Beatles concert in the 1960s. The Beatles had more number one hits than any other pop band. The word 'pop' is from …
a. popcorn. b. population. c. popular.
4. Rock is harder, louder music than pop. Some 1970s bands were famous for their crazy clothes and angry lyrics. Their music was called …
a. punk rock. b. soft rock. c. rebel rock.
5. Hard rock and heavy metal have very loud vocals, guitars and bass. There's a type of
heavy metal called …
a. black metal. b. hot metal. c. chilli metal.
6. The first hip hop and rap came from DJs in …
a. London b. Rio de Janito c. New York
Hướng dẫn giải:
1. b |
2. a |
3. c |
4. a |
5. a |
6. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Sự phát minh ra piano và violin đã thay đổi âm thanh của âm nhạc cổ điển. Violins trở nên phổ biến vào thế kỷ 16.
2. Âm nhạc truyền thống được chơi với các nhạc cụ truyền thống như những chiếc trống này. Salsa và samba là hai loại hình âm nhạc truyền thống. Họ đến từ Caribe và Brazil.
3. Pop đã trở nên lớn vào những năm 1960. Đây là những người hâm mộ tại một buổi hòa nhạc của Beatles vào những năm 1960. The Beatles có nhiều bản hit số một hơn bất kỳ ban nhạc pop nào khác. Từ 'pop' là từ ‘popular’.
4. Rock khó hơn, nhạc to hơn pop. Một số ban nhạc những năm 1970 nổi tiếng với trang phục điên rồ và lời bài hát tức giận. Âm nhạc của họ được gọi là punk rock.
5. Hard rock và heavy metal có giọng hát, guitar và bass rất lớn. Có một loại kim loại nặng được gọi là black metal.
6. Hip hop và rap đầu tiên đến từ các DJ ở New York.
3 (trang 83 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus): Watch or listen. What type of music does each person listen to, and what do they think of the music they hear? Complete the 'Type of music' column and draw a symbol for each name in the 'Opinion' column. (Xem hoặc nghe. Mỗi người nghe loại nhạc nào và họ nghĩ gì về loại nhạc họ nghe? Hoàn thành cột 'Loại nhạc' và vẽ biểu tượng cho từng tên trong cột 'Ý kiến'.)
Bài nghe:
Hướng dẫn giải:
Name |
Type of music |
Opinion |
1. Elijah |
reggaeton |
like |
2. Rebecca |
classical |
dislike |
3. Lily |
samba |
like |
4. Harry |
heavy metal |
dislike |
5. Renee |
traditional |
dislike |
Nội dung bài nghe:
1. The interviewer: Listen to this song. What do you think of it?
Elijah: It’s okay. It sounds like reggaeton to me.
The interviewer: What about the rhythm? Do you like it?
Elijah: Yeah. It’s a good one for dancing. It’s cool.
2. The interviewer: Listen to this. Do you like it?
Rebecca: Not really. I’m not into classical music. It’s okay. It’s a bit too slow for me.
3. The interviewer: Listen to this. What do you think?
Lily: It sounds like samba to me. It’s very catchy. It’s got a good beat. It’s a good one for dancing, too.
4. The interviewer: Do you like this music?
Harry: It’s too heavy for me.
The interviewer: What do you think of the guitar?
Harry: It’s weird. I’m not into heavy metal.
5. The interviewer: What do you think of this song?
Renee: I don’t like the beat. It isn’t very catchy. And the lyrics are weird. I don’t like it.
Hướng dẫn dịch:
1. Người phỏng vấn: Hãy nghe bài hát này. Bạn nghĩ gì về nó?
Elijah: Nó tạm ổn. Nó giống như reggae pha hip-hop đối với tôi.
Người phỏng vấn: Còn về nhịp điệu? Bạn có thích nó không?
Elijah: Có. Nó là một thể loại hay để khiêu vũ. Nó tuyệt thật.
2. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn có thích nó không?
Rebecca: Không hẳn. Tôi không mê nhạc cổ điển. Nó tạm ổn. Nó hơi chậm đối với tôi.
3. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn nghĩ sao?
Lily: Với tôi nó giống như samba. Nó rất hấp dẫn. Nó có nhịp hay. Nó cũng là một thể loại hay để khiêu vũ.
4. Người phỏng vấn: Bạn có thích âm nhạc này không?
Harry: Nó quá nặng đối với tôi.
Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về cây đàn guitar?
Harry: Nó thật kỳ lạ. Tôi không thích thể loại heavy metal.
5. Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về bài hát này?
Renee: Tôi không thích nhịp điệu. Nó không hấp dẫn lắm. Và lời bài hát thật kỳ lạ. Tôi không thích nó.
4 (trang 83 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus): Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Fill in the “Words and phrases” column in exercise 3 (Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Điền vào cột “Từ và cụm từ” trong bài tập 3)
Bài nghe:
5 (trang 83 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus): USE IT!
Bài nghe:
Listen to three pieces of music. Answer questions 1-3 for each piece. (Nghe 3 bản nhạc. Trả lời câu hỏi 1-3 cho mỗi phần.)
1. What type of music is it?
2. What instruments do you hear?
3. What do you think of the music?
Gợi ý:
Type of music: Traditional
Musical instrument: Monochord
Opinion: This song is very popular in Việt Nam. The melody is very funny.
Hướng dẫn dịch:
Loại nhạc: Truyền thống
Nhạc cụ: Đàn bầu
Ý kiến: Bài hát này rất phổ biến ở Việt Nam. Giai điệu rất vui nhộn.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 7: Music hay khác:
Tiếng Anh 7 Unit 7 Extra listening and speaking 7 (trang 112)
Tiếng Anh 7 Unit 7 Song: When will you be famous? (trang 117)
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 7 Unit 7: Music:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Tiếng Anh 7 Progress review 2
- Tiếng Anh 7 Unit 5: Achieve
- Tiếng Anh 7 Unit 6: Survival
- Tiếng Anh 7 Progress review 3
- Tiếng Anh 7 Unit 8: I believe I can fly
- Tiếng Anh 7 Progress review 4
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều