Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 65, 66, 67)



Lời giải bài tập Unit 8 lớp 6 Lesson 2 trang 65, 66, 67 trong Unit 8: The world around us Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 8.

New words

a (trang 65 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blank. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

sleeping bag

flashlight

bottled water

tent

battery

pillow

towel

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 65, 66, 67)

Đáp án:

1. battery (pin)

2. bottled water (nước uống đóng chai)

3. flashlight (đèn pin)

4. pillow (cái gối)

5. towel (cái khăn)

6. sleeping bag (túi ngủ)

7. tent (cái lều)

b (trang 65 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): What do you use these things for? Ask and answer. (Bạn sử dụng những đồ vật này để làm gì? Hỏi và trả lời.)

Gợi ý:

- What do you use a pillow for? - To put my head on when I sleep.

- What do you use a tent for? - To protect me from sunlight or rain when going camping.

- What do you use a sleeping bag? - To keep warm when I sleep.

- What do you use a towel for? - To dry my body after taking a shower.

- What do you use a bottled water for? - To ease my thirst.

- What do you use a battery? - To provide energy for electric things.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn dùng gối để làm gì? - Để gối đầu khi ngủ.

- Bạn dùng lều để làm gì? - Để bảo vệ tôi khỏi ánh nắng mặt trời hoặc mưa khi đi cắm trại.

- Bạn dùng túi ngủ để làm gì? - Để giữ ấm khi ngủ.

- Bạn dùng khăn để làm gì? - Lau khô người sau khi tắm xong.

- Bạn dùng nước đóng chai để làm gì? - Để làm dịu cơn khát của tôi.

- Bạn dùng pin làm gì? - Để cung cấp năng lượng cho vật dùng điện.

Reading

a (trang 65 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Two friends are messaging about their camping trip. Circle the thing on the trip Jill and Dave need to bring. (Hai người bạn đang nhắn tin về chuyến đi dã ngoại của họ. Khoanh chọn những thứ mà Jill và Dave cần phải mang.)

Jill: Dave, heard you were sick. OK now? Can you go on next week's camping trip?

Dave: I feel better now, thanks. Do we need to bring a tent?

Jill: No, just bring a flashlight to see at night. Remember to bring batteries, too.

Dave: OK. Should we bring food?

Jill: No. We can buy food at the campsite. But we should bring a sleeping bag so we don't get cold at night.

Dave: Great. Anything else?

Jill: No, that's everything. See you later.

Hướng dẫn dịch:

Jill: Dave, nghe nói bạn bị ốm. Bây giờ đã khỏe hơn chưa? Bạn có thể đi chuyến dã ngoại vào tuần sau không?

Dave: Tôi đã khỏe hơn rồi, cảm ơn bạn. Chúng ta có thể mang lều không?

Jill: Không cần đâu. Chỉ mang đèn pin để nhìn buổi tối. Hãy nhớ mang cả pin nữa.

Dave: Được thôi. Chúng ta có nên mang thức ăn.

Jill: Không đâu. Chúng ta có thể mua thức ăn ở địa điểm cắm trại. Nhưng chúng ta nên mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh vào buổi tối.

Dave: Tuyệt vời. Còn gì nữa không nhỉ?

Jill: Không, đó là mọi thứ rồi. Hen gặp lại bạn sau.

b (trang 65 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the messages again and answer the questions. (Đọc lại đoạn tin nhắn và trả lời các câu hỏi.)

1. When is their camping trip?

2. What was wrong with Dave?

3. What do they need for their flastlight?

4. What don’t they need to bring?

Đáp án:

1. Their camping trip is on next week.

2. He was sick.

3. They need batteries for their flashlight.

4. They don’t need to bring tent and food.

Hướng dẫn dịch:

1. Khi nào họ đi cắm trại?

- Chuyến cắm trại của họ diễn ra vào tuần tới.

2. Điều gì đã xảy ra với Dave?

- Anh ấy bị ốm.

3. Họ cần gì cho đèn pin?

- Họ cần pin cho đèn pin.

4. Họ không cần mang theo những gì?

- Họ không cần mang theo lều và thức ăn.

Grammar

a (trang 66 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Boy: What đo we need to bring?

Girl: We need to bring a tent so we can sleep.

Boy: Anthing else?

Girl: We need to bring bottled watered so we don't get thirsty.

Hướng dẫn dịch:

Chàng trai: Chúng ta cần mang theo thước đo gì?

Cô gái: Chúng tôi cần mang theo một cái lều để chúng tôi có thể ngủ.

Chàng trai: Còn gì nữa không?

Cô gái: Chúng tôi cần mang theo nước đóng chai để không bị khát.

b (trang 66 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Match the two halves of the sentence. (Ghép hai ý của những hai nửa câu.)

1. We need to bring flashlights

2. We should bring jackets

3. They don't have water at the campsite.

4. We are going hiking

5. You need to bring some food

6. You should take a book

A. so you should bring some bottled water.

B. so we can see at night.

C. so you need to bring some boots.

D. so you can eat lunch.

E. so you can read at night.

F. so we don't get cold.

Đáp án:

1B

2F

3A

4C

5D

6E

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta cần mang theo đèn pin - để chúng tôi có thể nhìn thấy vào ban đêm.

2. Chúng ta nên mang theo áo khoác - để không bị lạnh.

3. Họ không có nước tại khu cắm trại - vì vậy bạn nên mang theo một ít nước đóng chai.

4. Chúng tôi định đi bộ đường dài - vì vậy bạn cần mang theo một số ủng.

5. Bạn cần mang theo một số thức ăn - để bạn có thể ăn trưa.

6. Bạn nên mang theo một quyển sách - để bạn có thể đọc vào ban đêm.

c (trang 66 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the table and write Tim's answers. (Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Tim.)

ITEMS TO BRING (đồ dùng mang theo)

REASONS (lý do)

a tent (cái lều)

have somewhere to sleep (có nơi để ngủ)

bottled water (nước uống đóng chai)

don’t get thirsty (không bị khát nước)

jackets (áo khoác)

don’t get cold (không bị lạnh)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

food (thức ăn)

don’t get hungry (không bị đói)

money (tiền)

can buy presents (có thể mua quà)

Jan: Should we bring a tent?

Tim: (1) Yes, we should so we have somewhere to sleep.

Jan: Should we bring a bottled water?

Tim: (2) _________________________________

Jan: Should we bring jackets?

Tim:  (3) _________________________________

Jan: Should we bring a comic book?

Tim: (4) _________________________________

Jan: Should we bring food?

Tim: (5) _________________________________

Jan: Should we bring money?

Tim: (6) _________________________________

Đáp án:

1. Yes,We should so we have somewhere to sleep.

2. Yes, we should so we don’t get thirsty.

3. Yes, we should so we don’t get cold.

4. Yes, we should so we have something to read.

5. Yes, we should so we don’t get hungry.

6. Yes, we should so we can buy present.

Hướng dẫn dịch:

Jan: Chúng ta có nên mang theo lều không?

Tim: Vâng, chúng ta nên có một nơi nào đó để ngủ.

Jan: Chúng ta có nên mang theo nước đóng chai không?

Tim: Vâng, chúng ta nên uống để không bị khát.

Jan: Chúng ta có nên mang theo áo khoác không?

Tim: Vâng, chúng ta nên làm như vậy để không bị lạnh.

Jan: Chúng ta có nên mang theo một cuốn truyện tranh không?

Tim: Vâng, chúng ta nên có cái gì đó để đọc.

Jan: Chúng ta có nên mang theo thức ăn không?

Tim: Vâng, chúng ta nên ăn để không bị đói.

Jan: Chúng ta có nên mang theo tiền không?

Tim: Vâng, chúng ta nên mua quà.

d (trang 66 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, practice the conversation with your patner. (Bây giờ, hãy thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)

Jan: Should we bring a tent?

Tim: Yes,We should so we have somewhere to sleep.

Jan: Should we bring a bottled water?

Tim: Yes, we should so we don’t get thirsty.

Jan: Should we bring jackets?

Tim: Yes, we should so we don’t get cold.

Jan: Should we bring a comic book?

Tim: Yes, we should so we have something to read.

Jan: Should we bring food?

Tim: Yes, we should so we don’t get hungry.

Jan: Should we bring money?

Tim: Yes, we should so we can buy present.

Hướng dẫn dịch:

Jan: Chúng ta có nên mang theo lều không?

Tim: Vâng, chúng ta nên có một nơi nào đó để ngủ.

Jan: Chúng ta có nên mang theo nước đóng chai không?

Tim: Vâng, chúng ta nên uống để không bị khát.

Jan: Chúng ta có nên mang theo áo khoác không?

Tim: Vâng, chúng ta nên làm như vậy để không bị lạnh.

Jan: Chúng ta có nên mang theo một cuốn truyện tranh không?

Tim: Vâng, chúng ta nên có cái gì đó để đọc.

Jan: Chúng ta có nên mang theo thức ăn không?

Tim: Vâng, chúng ta nên ăn để không bị đói.

Jan: Chúng ta có nên mang theo tiền không?

Tim: Vâng, chúng ta nên mua quà.

Pronunciation

a (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Focus on the /oʊ/sound. (Tập trung vào âm /oʊ/.)

b (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the words and focus on the underlined letters. (Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái được gạch chân.)

Bài nghe:

soap      

pillow     

phone

c (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

d (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the words with the correct sound to a patner. (Đọc những từ có âm đúng với 1 người bạn.)

Practice

a (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành đoạn hội thoại. Thay đổi vai và lặp lại.)

Toby: What do we need for the trip?

Emma: We need to bring a flashlight so we can see at night.

Toby: Should we bring bottled water so we don't get thirsty?

Emma: No. They have water there.

Toby: Okay, what else do we need to bring?

Emma: We need to bring sleeping bags so we don't get cold at night.

Toby: Sorry, did you say we need sleeping bags?

Emma: Yes, that's right.

Hướng dẫn dịch:

Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.

Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối

Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?

Emma: Không, Ở đó họ có nước.

Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?

Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh

Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.

Emma: Đúng vậy.

b (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của bạn.)

Gợi ý:

A: What do we need for the trip?

B: We need to bring food so we have something to eat.

A: Should we bring a pillow?

B: Yes, we should so we can lie when we sleep.

A: Do we bring a towel?

B: Yes, we do so we can have a bath.

A: Is there anything else?

B: We can bring jackets so we don’t get cold.

A: OK, see you later.

Hướng dẫn dịch:

A: Chúng ta cần gì cho chuyến đi?

B: Chúng tôi cần mang theo thức ăn để chúng tôi có thứ gì đó để ăn.

A: Chúng ta có nên mang theo gối không?

B: Vâng, chúng ta nên nằm khi ngủ.

A: Chúng tôi có mang theo khăn tắm không?

B: Vâng, chúng tôi làm như vậy chúng tôi có thể tắm.

A: Còn gì nữa không?

B: Chúng ta có thể mang theo áo khoác để không bị lạnh.

A: OK, hẹn gặp lại sau.

Speaking

a (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re preparing for a camping trip to Cát Tiên National Park.Work in pair. Look at the list and choose the five most important items to bring with you and give the reason why. (Bạn đang chuẩn bị cho chuyến dã ngoại tại vườn quốc gia Cát Tiên. Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách và chọn 5 thứ quan trọng bạn mang đi và giải thích lí do.)

- What do we need to bring for our camping trip?

(Chúng ta cần mang gì cho chuyến đi cắm trại của mình?)

- We need to bring bottled water so we don't get thirsty.

(Chúng ta cần mang nước đóng chai để không bị khát.)

- Should we bring a tent so we have somewhere to stay?

(Chúng ta có nên mang lều để có chỗ nghỉ chân không nhỉ?)

- Yes, good idea.

(Ừm, ý kiến hay đó.)

OVERNIGHT ADVENTURE (CHUYẾN THAM HIỂM XUYÊN ĐÊM)

- bottled water (nước đóng chai)

- cell phone (điện thoại di động)

- soap and shampoo (xà phòng và dầu gội)

- tent (lều)

- food (thức ăn)

- jacket (áo khoác)

- sunglasses (kính mát)

- sleeping bags (túi ngủ)

- pillows (cái gối)

- flasglight and betteries (đèn pin và pin)

- toilet paper (giấy vệ sinh)

- comic books (truyện tranh)

- money (tiền)

- toys (đồ chơi)

- candies (kẹo)

- towels (khăn tắm)


Items to bring

Reasons

bottle water

don’t get thirsty

 

 

 

 

 

 

 

 

Đáp án:

Items to bring (Đồ vật cần mang theo)

Reasons (Lý do)

bottle water (nước đóng chai)

don’t get thirsty (không bị khát)

money (tiền)

buy presents (mua quà)

sunglasses (kính mát)

avoid sunlight (tránh ánh nắng mặt trời)

toys (đồ chơi)

have a fun (giải trí)

candies (kẹo)

have a light meal (ăn nhẹ)

b (trang 67 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Join another pair and compare your list. Did you choose the same things? (Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)

Đáp án:

Items to bring (Đồ vật mang theo)

Reasons (Lý do)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

tent (cái lều)

have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân)

towel (khăn tắm)

clean face and hands (lau mặt và tay)

pillow (cái gối)

put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ)

food (thức ăn)

have something to eat (có gì đó để ăn)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 8: The world around us:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:




Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học