Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Friends plus Unit 7: Growing up (hay, chi tiết)

Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Growing up hay, chi tiết sách Friends plus 6 (Chân trời sáng tạo) trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.

Past simple: affirmative, negative and question

1. Cách dùng

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

2. Cấu trúc

a. Affirmative (Khẳng định)

Động từ “be”

Động từ thường

S + was/ were +…

trong đó:

- I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was

- We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

S + V2/ Ved +…

Ví dụ: 

- I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua.)

- We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

b. Negative (Phủ định)

Động từ “be”

Động từ thường

S + was/ were + not + …

trong đó:

- was not = wasn’t

- were not = weren’t

S + did not + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

- He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)

- She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)

c. Question (Nghi vấn)

Động từ “be”

Động từ thường

Câu hỏi Yes/ No: 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời:

- Yes, S + was/ were.

- No, S + wasn’t/ weren’t.

Câu hỏi Yes/ No: 

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: 

- Yes, S + did.

- No, S + didn’t.

Câu hỏi WH- question:

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Câu hỏi WH- question:

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ:

- Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)

- What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo) hay khác:


Các loạt bài lớp 6 Chân trời sáng tạo khác